1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
194,329,648,489 |
88,149,998,692 |
80,939,805,769 |
78,745,419,921 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,877,029,924 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
192,452,618,565 |
88,149,998,692 |
80,939,805,769 |
78,745,419,921 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
163,888,594,930 |
55,222,954,290 |
51,883,371,962 |
31,976,225,774 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
28,564,023,635 |
32,927,044,402 |
29,056,433,807 |
46,769,194,147 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,903,642,593 |
4,390,567,508 |
2,793,951,033 |
5,045,212,736 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,524,147,082 |
4,896,066,488 |
3,935,850,755 |
14,185,195,577 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,517,405,082 |
2,890,278,259 |
4,416,974,660 |
13,590,208,153 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-36,338,092 |
-253,469,037 |
-25,769,590 |
1,800,648,954 |
|
9. Chi phí bán hàng |
5,395,159,573 |
10,912,513,736 |
3,389,939,656 |
837,201,902 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,669,512,653 |
21,342,787,146 |
11,514,617,979 |
21,393,596,549 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,842,508,828 |
-87,224,497 |
12,984,206,860 |
17,199,061,809 |
|
12. Thu nhập khác |
234,057,705 |
1,771,823,986 |
40,442,361 |
18,754,522 |
|
13. Chi phí khác |
1,090,427,802 |
668,002,759 |
92,390,650 |
717,422,099 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-856,370,097 |
1,103,821,227 |
-51,948,289 |
-698,667,577 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,986,138,731 |
1,016,596,730 |
12,932,258,571 |
16,500,394,232 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,672,802,537 |
891,975,804 |
1,783,180,091 |
1,069,290,581 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
23,182,220 |
-656,919,192 |
19,202,225 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,313,336,194 |
101,438,706 |
11,805,997,672 |
15,411,901,426 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,584,062,456 |
-129,483,679 |
10,951,483,858 |
15,455,802,907 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-270,726,262 |
230,922,385 |
854,513,814 |
-43,901,481 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
29 |
01 |
148 |
357 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
29 |
01 |
148 |
357 |
|