1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
149,110,421,606 |
202,699,987,853 |
171,175,512,881 |
166,024,434,205 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
861,082,255 |
891,096,051 |
1,304,256,334 |
1,396,023,584 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
148,249,339,351 |
201,808,891,802 |
169,871,256,547 |
164,628,410,621 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
99,475,484,568 |
160,470,211,514 |
117,089,865,530 |
70,954,312,550 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
48,773,854,783 |
41,338,680,288 |
52,781,391,017 |
93,674,098,071 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
628,698,317 |
1,100,445,086 |
1,798,678,539 |
801,325,044 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,976,420,229 |
12,156,803,391 |
6,605,633,758 |
10,379,443,360 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,973,030,349 |
9,298,610,259 |
6,429,840,508 |
7,962,876,854 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,827,789,855 |
8,736,690,505 |
10,024,562,744 |
6,350,936,932 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,833,443,717 |
12,298,546,219 |
13,812,172,793 |
-8,109,902,490 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,764,899,299 |
9,247,085,259 |
24,137,700,261 |
85,854,945,313 |
|
12. Thu nhập khác |
1,699,614,829 |
2,448,237,989 |
2,977,657,738 |
3,474,109,392 |
|
13. Chi phí khác |
35,740,238 |
166,947,117 |
1,391,810,547 |
294,668,995 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,663,874,591 |
2,281,290,872 |
1,585,847,191 |
3,179,440,397 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
25,428,773,890 |
11,528,376,131 |
25,723,547,452 |
89,034,385,710 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,452,956,762 |
1,502,135,787 |
4,795,753,497 |
14,023,376,924 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-161,458,990 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,137,276,118 |
10,026,240,344 |
20,927,793,955 |
75,011,008,786 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
19,137,276,118 |
10,026,240,344 |
20,927,793,955 |
75,001,727,455 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
9,281,331 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
259 |
135 |
283 |
990 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
259 |
135 |
283 |
990 |
|