MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 251,480,501,576 149,110,421,606 202,699,987,853 171,175,512,881
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,039,720,247 861,082,255 891,096,051 1,304,256,334
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 250,440,781,329 148,249,339,351 201,808,891,802 169,871,256,547
4. Giá vốn hàng bán 136,591,728,064 99,475,484,568 160,470,211,514 117,089,865,530
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 113,849,053,265 48,773,854,783 41,338,680,288 52,781,391,017
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,735,711,163 628,698,317 1,100,445,086 1,798,678,539
7. Chi phí tài chính 37,785,967,539 8,976,420,229 12,156,803,391 6,605,633,758
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,776,496,800 8,973,030,349 9,298,610,259 6,429,840,508
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 7,755,906,987 4,827,789,855 8,736,690,505 10,024,562,744
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,198,908,499 11,833,443,717 12,298,546,219 13,812,172,793
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 61,843,981,403 23,764,899,299 9,247,085,259 24,137,700,261
12. Thu nhập khác 4,047,207,872 1,699,614,829 2,448,237,989 2,977,657,738
13. Chi phí khác 2,661,522,251 35,740,238 166,947,117 1,391,810,547
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,385,685,621 1,663,874,591 2,281,290,872 1,585,847,191
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 63,229,667,024 25,428,773,890 11,528,376,131 25,723,547,452
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -18,719,463,821 6,452,956,762 1,502,135,787 4,795,753,497
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 34,069,625,498 -161,458,990
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 47,879,505,347 19,137,276,118 10,026,240,344 20,927,793,955
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 47,879,505,347 19,137,276,118 10,026,240,344 20,927,793,955
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 647 259 135 283
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 647 259 135 283
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.