MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 316,295,842,863 144,581,775,610 49,066,134,807 251,480,501,576
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 14,213,806,948 1,349,006,837 12,594,414,205 1,039,720,247
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 302,082,035,915 143,232,768,773 36,471,720,602 250,440,781,329
4. Giá vốn hàng bán 167,054,956,968 98,783,318,167 13,908,003,409 136,591,728,064
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 135,027,078,947 44,449,450,606 22,563,717,193 113,849,053,265
6. Doanh thu hoạt động tài chính 612,325,246 16,215,123,808 4,845,334,779 8,735,711,163
7. Chi phí tài chính 8,568,438,423 9,810,764,494 -1,909,895,427 37,785,967,539
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,507,830,833 9,801,890,092 4,753,515,246 10,776,496,800
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,988,306,192 3,788,164,320 3,593,039,592 7,755,906,987
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 32,744,184,287 14,344,593,671 8,692,206,192 15,198,908,499
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 89,338,475,291 32,721,051,929 17,033,701,615 61,843,981,403
12. Thu nhập khác 1,439,932,402 2,578,489,300 3,461,031,742 4,047,207,872
13. Chi phí khác 904,938,654 1,973,541,208 2,975,316,106 2,661,522,251
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 534,993,748 604,948,092 485,715,636 1,385,685,621
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 89,873,469,039 33,326,000,021 17,519,417,251 63,229,667,024
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 20,947,463,823 2,328,405,691 1,875,302,131 -18,719,463,821
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -161,458,990 -309,252,360 34,069,625,498
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 69,087,464,206 30,997,594,330 15,953,367,480 47,879,505,347
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 69,087,464,206 30,997,594,330 15,953,367,480 47,879,505,347
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 934 419 216 647
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 934 419 216 647
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.