MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,134,639,416,289 2,240,731,031,031 2,345,318,285,565 3,453,812,494,978
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 79,587,125,311 108,380,724,855 22,585,962,551 67,671,728,584
1. Tiền 30,662,656,313 70,645,609,788 16,572,203,647 48,738,927,855
2. Các khoản tương đương tiền 48,924,468,998 37,735,115,067 6,013,758,904 18,932,800,729
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 20,500,000,000 40,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 20,500,000,000 40,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,341,825,851,157 1,329,028,029,349 1,307,823,684,563 1,910,689,981,360
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 359,465,091,987 150,591,876,738 189,155,910,419 105,339,218,237
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 263,457,984,848 309,846,211,816 224,507,669,017 195,774,569,560
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 293,378,041,963 336,146,045,018 377,646,045,018 388,386,045,018
6. Phải thu ngắn hạn khác 468,223,503,787 574,451,504,425 559,243,138,044 1,266,992,297,223
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -42,698,771,428 -42,007,608,648 -42,729,077,935 -45,802,148,678
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 696,065,957,207 773,625,297,685 967,480,560,850 1,394,756,938,405
1. Hàng tồn kho 696,065,957,207 773,625,297,685 967,480,560,850 1,394,756,938,405
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,160,482,614 28,696,979,142 26,928,077,601 40,193,846,629
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,404,109,688 2,507,453,719 1,877,629,744 4,127,521,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,054,319,927 21,309,044,653 23,904,482,704 34,318,607,117
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,638,284,999 3,803,377,770 68,862,153 682,360,512
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,063,768,000 1,077,103,000 1,077,103,000 1,065,358,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,464,244,961,086 2,462,022,500,525 2,466,721,376,104 2,052,955,367,040
I. Các khoản phải thu dài hạn 81,882,954,614 30,863,918,860 30,873,918,860 30,873,918,860
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 51,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 30,882,954,614 30,863,918,860 30,873,918,860 30,873,918,860
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 73,764,051,317 71,326,556,966 69,872,602,532 73,765,565,134
1. Tài sản cố định hữu hình 73,710,187,964 71,274,556,966 69,814,862,531 73,711,285,132
- Nguyên giá 147,466,933,265 147,836,516,109 148,791,905,961 155,808,896,844
- Giá trị hao mòn lũy kế -73,756,745,301 -76,561,959,143 -78,977,043,430 -82,097,611,712
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 53,863,353 52,000,000 57,740,001 54,280,002
- Nguyên giá 483,672,900 483,672,900 492,872,900 492,872,900
- Giá trị hao mòn lũy kế -429,809,547 -431,672,900 -435,132,899 -438,592,898
III. Bất động sản đầu tư 92,342,360,034 77,189,184,663 74,187,051,483 71,184,918,303
- Nguyên giá 173,434,636,762 161,283,594,571 161,283,594,571 161,283,594,571
- Giá trị hao mòn lũy kế -81,092,276,728 -84,094,409,908 -87,096,543,088 -90,098,676,268
IV. Tài sản dở dang dài hạn 228,938,268,243 409,891,924,450 415,503,829,575 461,941,923,666
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 5,358,532,100 5,358,532,100 5,358,532,100 5,358,532,100
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 223,579,736,143 404,533,392,350 410,145,297,475 456,583,391,566
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,964,301,604,318 1,852,421,416,421 1,858,127,862,412 1,398,314,623,736
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,344,859,168,493 1,350,709,782,710 1,356,512,756,205 806,699,517,529
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 671,085,513,102 610,020,372,585 610,020,372,585 700,020,372,585
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -51,643,077,277 -108,308,738,874 -108,405,266,378 -108,405,266,378
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 23,015,722,560 20,329,499,165 18,156,111,242 16,874,417,341
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,166,133,180 6,979,909,785 5,306,521,862 4,524,827,961
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 849,589,380 849,589,380 849,589,380 849,589,380
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 13,000,000,000 12,500,000,000 12,000,000,000 11,500,000,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,598,884,377,375 4,702,753,531,556 4,812,039,661,669 5,506,767,862,018
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,367,709,093,704 3,531,994,844,881 3,638,923,422,451 3,619,684,248,007
I. Nợ ngắn hạn 1,426,531,747,268 1,888,049,718,889 2,018,125,964,929 2,272,688,686,203
1. Phải trả người bán ngắn hạn 127,245,410,566 105,567,462,734 127,050,866,343 386,662,998,492
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 66,200,654,152 36,894,482,398 36,832,368,273 8,386,442,708
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 103,272,329,210 90,442,559,578 95,168,507,835 96,574,791,686
4. Phải trả người lao động 2,246,847,783 174,975,919 582,295,146 2,379,774,091
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 157,874,279,349 143,916,534,272 163,206,935,993 250,751,225,048
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 40,623,352,482 39,956,714,408 37,666,578,285 37,290,195,365
9. Phải trả ngắn hạn khác 35,152,655,836 5,460,748,615 7,063,803,972 78,559,569,592
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 891,863,652,478 1,464,094,893,004 1,548,354,885,349 1,405,927,432,486
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,052,565,412 1,541,347,961 2,199,723,733 6,156,256,735
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,941,177,346,436 1,643,945,125,992 1,620,797,457,522 1,346,995,561,804
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 181,604,125,640 200,945,259,850 214,540,795,286 213,264,249,689
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 5,454,545,460 4,772,727,279 4,090,909,098 3,409,090,917
7. Phải trả dài hạn khác 571,258,849,040 692,944,308,610 662,247,146,333 660,872,394,414
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,158,180,459,379 720,603,463,336 714,833,241,808 444,364,461,787
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 24,679,366,917 24,679,366,917 25,085,364,997 25,085,364,997
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,231,175,283,671 1,170,758,686,675 1,173,116,239,218 1,887,083,614,011
I. Vốn chủ sở hữu 1,231,175,283,671 1,170,758,686,675 1,173,116,239,218 1,887,083,614,011
1. Vốn góp của chủ sở hữu 740,019,140,000 740,019,140,000 740,019,140,000 1,480,035,180,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 740,019,140,000 740,019,140,000 740,019,140,000 1,480,035,180,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,100,000 -3,100,000 -3,100,000 -3,100,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 282,201,424,711 221,831,166,075 223,798,398,956 199,130,158,764
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 189,764,831,985 129,394,573,349 131,361,806,230 92,436,592,725
- LNST chưa phân phối kỳ này 92,436,592,726 92,436,592,726 92,436,592,726 106,693,566,039
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 208,957,818,960 208,911,480,600 209,301,800,262 207,921,375,247
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,598,884,377,375 4,702,753,531,556 4,812,039,661,669 5,506,767,862,018
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.