TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,786,428,180,285 |
|
2,024,699,553,301 |
2,134,639,416,289 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
119,109,971,097 |
|
81,790,060,765 |
79,587,125,311 |
|
1. Tiền |
81,557,189,967 |
|
57,364,924,752 |
30,662,656,313 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
37,552,781,130 |
|
24,425,136,013 |
48,924,468,998 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,212,329,627 |
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,212,329,627 |
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
979,723,179,304 |
|
1,337,309,653,617 |
1,341,825,851,157 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
73,210,679,068 |
|
266,442,162,153 |
359,465,091,987 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
169,907,435,146 |
|
240,006,309,762 |
263,457,984,848 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
346,692,000,000 |
|
358,081,063,333 |
293,378,041,963 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
431,868,034,473 |
|
514,967,819,058 |
468,223,503,787 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-41,954,969,383 |
|
-42,187,700,689 |
-42,698,771,428 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
658,515,922,611 |
|
590,732,339,916 |
696,065,957,207 |
|
1. Hàng tồn kho |
658,515,922,611 |
|
590,732,339,916 |
696,065,957,207 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
27,866,777,646 |
|
13,867,499,003 |
16,160,482,614 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,438,071,913 |
|
1,818,778,218 |
2,404,109,688 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
18,877,008,911 |
|
9,339,467,887 |
10,054,319,927 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,728,394,822 |
|
1,857,544,898 |
2,638,284,999 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
823,302,000 |
|
851,708,000 |
1,063,768,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,449,007,065,253 |
|
2,409,831,074,484 |
2,464,244,961,086 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
77,235,918,860 |
|
30,883,918,860 |
81,882,954,614 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
51,000,000,000 |
|
|
51,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
26,235,918,860 |
|
30,883,918,860 |
30,882,954,614 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
76,354,272,997 |
|
76,677,414,561 |
73,764,051,317 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
76,340,842,170 |
|
76,617,141,247 |
73,710,187,964 |
|
- Nguyên giá |
141,736,196,628 |
|
147,518,050,447 |
147,466,933,265 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-65,395,354,458 |
|
-70,900,909,200 |
-73,756,745,301 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,430,827 |
|
60,273,314 |
53,863,353 |
|
- Nguyên giá |
621,562,900 |
|
681,562,900 |
483,672,900 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-608,132,073 |
|
-621,289,586 |
-429,809,547 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
149,308,386,058 |
|
133,579,233,940 |
92,342,360,034 |
|
- Nguyên giá |
245,925,633,480 |
|
238,202,127,314 |
173,434,636,762 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-96,617,247,422 |
|
-104,622,893,374 |
-81,092,276,728 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
239,441,803,470 |
|
267,954,889,583 |
228,938,268,243 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
5,358,532,100 |
5,358,532,100 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
239,441,803,470 |
|
262,596,357,483 |
223,579,736,143 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,878,915,045,341 |
|
1,877,856,759,867 |
1,964,301,604,318 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,311,000,172,917 |
|
1,311,253,325,656 |
1,344,859,168,493 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
620,492,513,102 |
|
620,492,513,102 |
671,085,513,102 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-52,577,640,678 |
|
-53,889,078,891 |
-51,643,077,277 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
27,751,638,527 |
|
22,878,857,673 |
23,015,722,560 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,251,638,527 |
|
9,016,682,193 |
9,166,133,180 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
362,175,480 |
849,589,380 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
14,500,000,000 |
|
13,500,000,000 |
13,000,000,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,235,435,245,538 |
|
4,434,530,627,785 |
4,598,884,377,375 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,235,154,271,643 |
|
3,393,945,424,061 |
3,367,709,093,704 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,380,661,886,655 |
|
1,392,059,230,935 |
1,426,531,747,268 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
80,550,834,969 |
|
162,356,314,570 |
127,245,410,566 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
162,135,177,773 |
|
90,792,769,470 |
66,200,654,152 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
59,617,755,467 |
|
72,119,450,935 |
103,272,329,210 |
|
4. Phải trả người lao động |
918,985,293 |
|
54,527,253 |
2,246,847,783 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
205,590,335,134 |
|
138,390,575,509 |
157,874,279,349 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
37,963,945,135 |
|
36,535,532,598 |
40,623,352,482 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
367,060,528,385 |
|
4,698,367,071 |
35,152,655,836 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
466,824,324,499 |
|
883,412,458,422 |
891,863,652,478 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
3,699,235,107 |
2,052,565,412 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,854,492,384,988 |
|
2,001,886,193,126 |
1,941,177,346,436 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
102,615,932,996 |
|
181,604,125,640 |
181,604,125,640 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
7,500,000,003 |
|
6,136,363,641 |
5,454,545,460 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
331,176,698,153 |
|
571,996,778,910 |
571,258,849,040 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,387,787,859,379 |
|
1,216,737,030,478 |
1,158,180,459,379 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
25,411,894,457 |
|
25,411,894,457 |
24,679,366,917 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,000,280,973,895 |
|
1,040,585,203,724 |
1,231,175,283,671 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,000,280,973,895 |
|
1,040,585,203,724 |
1,231,175,283,671 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
740,019,140,000 |
|
740,019,140,000 |
740,019,140,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
740,019,140,000 |
|
740,019,140,000 |
740,019,140,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,100,000 |
|
-3,100,000 |
-3,100,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
50,567,833,825 |
|
90,704,778,552 |
282,201,424,711 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
26,407,286,765 |
|
66,611,135,095 |
189,764,831,985 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
24,160,547,060 |
|
24,093,643,457 |
92,436,592,726 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
209,697,100,070 |
|
209,864,385,172 |
208,957,818,960 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,235,435,245,538 |
|
4,434,530,627,785 |
4,598,884,377,375 |
|