MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3-2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,786,428,180,285 2,024,699,553,301 2,134,639,416,289
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 119,109,971,097 81,790,060,765 79,587,125,311
1. Tiền 81,557,189,967 57,364,924,752 30,662,656,313
2. Các khoản tương đương tiền 37,552,781,130 24,425,136,013 48,924,468,998
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,212,329,627 1,000,000,000 1,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,212,329,627 1,000,000,000 1,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 979,723,179,304 1,337,309,653,617 1,341,825,851,157
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 73,210,679,068 266,442,162,153 359,465,091,987
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 169,907,435,146 240,006,309,762 263,457,984,848
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 346,692,000,000 358,081,063,333 293,378,041,963
6. Phải thu ngắn hạn khác 431,868,034,473 514,967,819,058 468,223,503,787
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -41,954,969,383 -42,187,700,689 -42,698,771,428
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 658,515,922,611 590,732,339,916 696,065,957,207
1. Hàng tồn kho 658,515,922,611 590,732,339,916 696,065,957,207
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 27,866,777,646 13,867,499,003 16,160,482,614
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,438,071,913 1,818,778,218 2,404,109,688
2. Thuế GTGT được khấu trừ 18,877,008,911 9,339,467,887 10,054,319,927
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,728,394,822 1,857,544,898 2,638,284,999
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 823,302,000 851,708,000 1,063,768,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,449,007,065,253 2,409,831,074,484 2,464,244,961,086
I. Các khoản phải thu dài hạn 77,235,918,860 30,883,918,860 81,882,954,614
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 51,000,000,000 51,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 26,235,918,860 30,883,918,860 30,882,954,614
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 76,354,272,997 76,677,414,561 73,764,051,317
1. Tài sản cố định hữu hình 76,340,842,170 76,617,141,247 73,710,187,964
- Nguyên giá 141,736,196,628 147,518,050,447 147,466,933,265
- Giá trị hao mòn lũy kế -65,395,354,458 -70,900,909,200 -73,756,745,301
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 13,430,827 60,273,314 53,863,353
- Nguyên giá 621,562,900 681,562,900 483,672,900
- Giá trị hao mòn lũy kế -608,132,073 -621,289,586 -429,809,547
III. Bất động sản đầu tư 149,308,386,058 133,579,233,940 92,342,360,034
- Nguyên giá 245,925,633,480 238,202,127,314 173,434,636,762
- Giá trị hao mòn lũy kế -96,617,247,422 -104,622,893,374 -81,092,276,728
IV. Tài sản dở dang dài hạn 239,441,803,470 267,954,889,583 228,938,268,243
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 5,358,532,100 5,358,532,100
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 239,441,803,470 262,596,357,483 223,579,736,143
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,878,915,045,341 1,877,856,759,867 1,964,301,604,318
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,311,000,172,917 1,311,253,325,656 1,344,859,168,493
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 620,492,513,102 620,492,513,102 671,085,513,102
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -52,577,640,678 -53,889,078,891 -51,643,077,277
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 27,751,638,527 22,878,857,673 23,015,722,560
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,251,638,527 9,016,682,193 9,166,133,180
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 362,175,480 849,589,380
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 14,500,000,000 13,500,000,000 13,000,000,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,235,435,245,538 4,434,530,627,785 4,598,884,377,375
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,235,154,271,643 3,393,945,424,061 3,367,709,093,704
I. Nợ ngắn hạn 1,380,661,886,655 1,392,059,230,935 1,426,531,747,268
1. Phải trả người bán ngắn hạn 80,550,834,969 162,356,314,570 127,245,410,566
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 162,135,177,773 90,792,769,470 66,200,654,152
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 59,617,755,467 72,119,450,935 103,272,329,210
4. Phải trả người lao động 918,985,293 54,527,253 2,246,847,783
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 205,590,335,134 138,390,575,509 157,874,279,349
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 37,963,945,135 36,535,532,598 40,623,352,482
9. Phải trả ngắn hạn khác 367,060,528,385 4,698,367,071 35,152,655,836
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 466,824,324,499 883,412,458,422 891,863,652,478
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,699,235,107 2,052,565,412
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,854,492,384,988 2,001,886,193,126 1,941,177,346,436
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 102,615,932,996 181,604,125,640 181,604,125,640
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 7,500,000,003 6,136,363,641 5,454,545,460
7. Phải trả dài hạn khác 331,176,698,153 571,996,778,910 571,258,849,040
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,387,787,859,379 1,216,737,030,478 1,158,180,459,379
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 25,411,894,457 25,411,894,457 24,679,366,917
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,000,280,973,895 1,040,585,203,724 1,231,175,283,671
I. Vốn chủ sở hữu 1,000,280,973,895 1,040,585,203,724 1,231,175,283,671
1. Vốn góp của chủ sở hữu 740,019,140,000 740,019,140,000 740,019,140,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 740,019,140,000 740,019,140,000 740,019,140,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,100,000 -3,100,000 -3,100,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 50,567,833,825 90,704,778,552 282,201,424,711
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 26,407,286,765 66,611,135,095 189,764,831,985
- LNST chưa phân phối kỳ này 24,160,547,060 24,093,643,457 92,436,592,726
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 209,697,100,070 209,864,385,172 208,957,818,960
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,235,435,245,538 4,434,530,627,785 4,598,884,377,375
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.