TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
796,970,325,378 |
907,865,664,701 |
979,939,924,410 |
955,875,971,499 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,713,246,797 |
57,250,776,369 |
91,262,129,666 |
70,071,332,088 |
|
1. Tiền |
19,555,602,961 |
57,250,776,369 |
61,262,129,666 |
40,071,332,088 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,157,643,836 |
|
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
12,978,000,000 |
6,478,000,000 |
6,671,323,348 |
6,673,770,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
12,978,000,000 |
6,478,000,000 |
6,671,323,348 |
6,673,770,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
621,864,070,427 |
673,220,168,680 |
624,369,861,101 |
602,483,671,228 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
221,139,739,679 |
252,228,602,940 |
189,479,855,762 |
191,346,943,463 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
75,160,902,342 |
81,348,825,469 |
121,931,787,683 |
107,915,469,914 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
9,865,750,000 |
10,023,250,000 |
10,023,250,000 |
10,023,250,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
380,928,097,047 |
371,497,639,802 |
345,189,512,187 |
335,452,552,382 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-65,230,418,641 |
-41,878,149,531 |
-42,254,544,531 |
-42,254,544,531 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
130,446,822,374 |
159,790,945,226 |
242,540,864,038 |
259,179,702,997 |
|
1. Hàng tồn kho |
130,446,822,374 |
159,790,945,226 |
242,540,864,038 |
259,179,702,997 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,968,185,780 |
11,125,774,426 |
15,095,746,257 |
17,467,495,186 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,463,389,422 |
3,038,336,367 |
5,648,133,875 |
6,100,390,814 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,156,718,227 |
7,719,186,611 |
9,007,789,606 |
11,112,894,157 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
223,505,131 |
228,018,448 |
185,612,562 |
01 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
124,573,000 |
140,233,000 |
254,210,214 |
254,210,214 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,022,644,931,955 |
1,039,824,641,958 |
1,016,138,641,675 |
1,056,802,574,141 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,476,609,250 |
13,814,860,828 |
14,105,625,245 |
27,294,105,027 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,476,609,250 |
13,814,860,828 |
14,105,625,245 |
27,294,105,027 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
68,792,082,293 |
69,391,829,331 |
69,445,766,493 |
81,375,328,654 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
68,567,166,764 |
69,104,795,351 |
69,208,247,396 |
81,187,324,440 |
|
- Nguyên giá |
106,974,886,352 |
108,376,004,486 |
110,481,890,909 |
124,786,179,546 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,407,719,588 |
-39,271,209,135 |
-41,273,643,513 |
-43,598,855,106 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
224,915,529 |
287,033,980 |
237,519,097 |
188,004,214 |
|
- Nguyên giá |
514,512,900 |
621,562,900 |
621,562,900 |
621,562,900 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-289,597,371 |
-334,528,920 |
-384,043,803 |
-433,558,686 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
234,318,497,171 |
230,993,567,558 |
194,441,272,134 |
196,988,916,464 |
|
- Nguyên giá |
296,764,475,968 |
296,817,367,475 |
254,979,693,029 |
262,945,694,848 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-62,445,978,797 |
-65,823,799,917 |
-60,538,420,895 |
-65,956,778,384 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
22,073,326,627 |
25,554,882,061 |
36,154,150,168 |
47,931,436,876 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
22,073,326,627 |
25,554,882,061 |
36,154,150,168 |
47,931,436,876 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
672,503,724,302 |
671,279,437,279 |
670,043,388,169 |
674,043,388,169 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
705,947,445,776 |
705,947,445,776 |
705,947,445,776 |
710,947,445,776 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-33,443,721,474 |
-34,668,008,497 |
-35,904,057,607 |
-36,904,057,607 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
21,480,692,312 |
28,790,064,901 |
31,948,439,466 |
29,169,398,951 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
21,480,692,312 |
8,790,064,901 |
12,948,439,466 |
10,669,398,951 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
20,000,000,000 |
19,000,000,000 |
18,500,000,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,819,615,257,333 |
1,947,690,306,659 |
1,996,078,566,085 |
2,012,678,545,640 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,146,763,314,111 |
1,188,173,192,180 |
1,223,765,018,215 |
1,231,876,052,303 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
598,348,509,554 |
452,282,880,672 |
632,076,843,253 |
912,410,562,091 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
114,092,641,530 |
135,208,743,721 |
107,841,157,171 |
95,656,045,780 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
15,729,064,444 |
32,916,229,244 |
41,008,875,788 |
33,604,459,447 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
50,349,299,137 |
66,492,737,168 |
71,234,250,196 |
61,797,958,609 |
|
4. Phải trả người lao động |
368,764,121 |
71,270,534 |
448,969,795 |
163,780,310 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
224,717,212,819 |
87,622,294,205 |
92,001,306,740 |
312,529,559,583 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,781,294,329 |
1,839,671,448 |
4,443,514,346 |
24,166,661,307 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
34,653,275,267 |
41,871,418,052 |
60,066,399,440 |
60,595,348,352 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
155,656,957,907 |
86,260,516,300 |
255,032,369,777 |
323,896,748,703 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
548,414,804,557 |
735,890,311,508 |
591,688,174,962 |
319,465,490,212 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
231,003,945,691 |
234,875,612,101 |
234,875,612,101 |
23,627,740,351 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
54,821,319,773 |
200,987,923,314 |
201,803,891,648 |
206,803,891,648 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
235,898,116,049 |
273,335,353,049 |
128,478,707,159 |
62,503,894,159 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
26,691,423,044 |
26,691,423,044 |
26,529,964,054 |
26,529,964,054 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
672,851,943,222 |
759,517,114,479 |
772,313,547,870 |
780,802,493,337 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
672,851,943,222 |
759,517,114,479 |
772,313,547,870 |
780,802,493,337 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
740,019,140,000 |
757,346,722,959 |
740,019,140,000 |
740,019,140,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
740,019,140,000 |
757,346,722,959 |
740,019,140,000 |
740,019,140,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,100,000 |
-3,100,000 |
-3,100,000 |
-3,100,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-67,164,096,778 |
2,173,491,520 |
17,297,507,870 |
25,786,453,337 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
50,045,741,274 |
119,429,167,101 |
16,596,974,501 |
25,085,919,968 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-117,209,838,052 |
-117,255,675,581 |
700,533,369 |
700,533,369 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,819,615,257,333 |
1,947,690,306,659 |
1,996,078,566,085 |
2,012,678,545,640 |
|