MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 814,644,659,008 796,970,325,378 907,865,664,701 979,939,924,410
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 76,066,062,081 21,713,246,797 57,250,776,369 91,262,129,666
1. Tiền 15,944,433,530 19,555,602,961 57,250,776,369 61,262,129,666
2. Các khoản tương đương tiền 60,121,628,551 2,157,643,836 30,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,850,000,000 12,978,000,000 6,478,000,000 6,671,323,348
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,850,000,000 12,978,000,000 6,478,000,000 6,671,323,348
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 601,759,912,444 621,864,070,427 673,220,168,680 624,369,861,101
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 214,559,346,254 221,139,739,679 252,228,602,940 189,479,855,762
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 60,268,867,089 75,160,902,342 81,348,825,469 121,931,787,683
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 9,255,000,000 9,865,750,000 10,023,250,000 10,023,250,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 382,907,117,742 380,928,097,047 371,497,639,802 345,189,512,187
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -65,230,418,641 -65,230,418,641 -41,878,149,531 -42,254,544,531
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 117,896,388,996 130,446,822,374 159,790,945,226 242,540,864,038
1. Hàng tồn kho 117,896,388,996 130,446,822,374 159,790,945,226 242,540,864,038
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,072,295,487 9,968,185,780 11,125,774,426 15,095,746,257
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,373,163,092 3,463,389,422 3,038,336,367 5,648,133,875
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,351,095,622 6,156,718,227 7,719,186,611 9,007,789,606
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 223,463,773 223,505,131 228,018,448 185,612,562
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 124,573,000 124,573,000 140,233,000 254,210,214
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,003,033,455,476 1,022,644,931,955 1,039,824,641,958 1,016,138,641,675
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,577,609,250 3,476,609,250 13,814,860,828 14,105,625,245
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,577,609,250 3,476,609,250 13,814,860,828 14,105,625,245
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 69,194,007,599 68,792,082,293 69,391,829,331 69,445,766,493
1. Tài sản cố định hữu hình 68,930,789,687 68,567,166,764 69,104,795,351 69,208,247,396
- Nguyên giá 105,465,458,978 106,974,886,352 108,376,004,486 110,481,890,909
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,534,669,291 -38,407,719,588 -39,271,209,135 -41,273,643,513
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 263,217,912 224,915,529 287,033,980 237,519,097
- Nguyên giá 514,512,900 514,512,900 621,562,900 621,562,900
- Giá trị hao mòn lũy kế -251,294,988 -289,597,371 -334,528,920 -384,043,803
III. Bất động sản đầu tư 230,899,113,069 234,318,497,171 230,993,567,558 194,441,272,134
- Nguyên giá 290,018,236,369 296,764,475,968 296,817,367,475 254,979,693,029
- Giá trị hao mòn lũy kế -59,119,123,300 -62,445,978,797 -65,823,799,917 -60,538,420,895
IV. Tài sản dở dang dài hạn 21,379,182,196 22,073,326,627 25,554,882,061 36,154,150,168
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 21,379,182,196 22,073,326,627 25,554,882,061 36,154,150,168
V. Đầu tư tài chính dài hạn 672,503,724,302 672,503,724,302 671,279,437,279 670,043,388,169
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 705,947,445,776 705,947,445,776 705,947,445,776 705,947,445,776
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -33,443,721,474 -33,443,721,474 -34,668,008,497 -35,904,057,607
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,479,819,060 21,480,692,312 28,790,064,901 31,948,439,466
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,479,819,060 21,480,692,312 8,790,064,901 12,948,439,466
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 20,000,000,000 19,000,000,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,817,678,114,484 1,819,615,257,333 1,947,690,306,659 1,996,078,566,085
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,165,708,396,074 1,146,763,314,111 1,188,173,192,180 1,223,765,018,215
I. Nợ ngắn hạn 598,596,147,221 598,348,509,554 452,282,880,672 632,076,843,253
1. Phải trả người bán ngắn hạn 93,579,174,753 114,092,641,530 135,208,743,721 107,841,157,171
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 50,443,577,619 15,729,064,444 32,916,229,244 41,008,875,788
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 64,423,998,913 50,349,299,137 66,492,737,168 71,234,250,196
4. Phải trả người lao động 452,892,258 368,764,121 71,270,534 448,969,795
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 221,565,410,523 224,717,212,819 87,622,294,205 92,001,306,740
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,640,463,700 2,781,294,329 1,839,671,448 4,443,514,346
9. Phải trả ngắn hạn khác 35,879,774,249 34,653,275,267 41,871,418,052 60,066,399,440
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 129,610,855,206 155,656,957,907 86,260,516,300 255,032,369,777
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 567,112,248,853 548,414,804,557 735,890,311,508 591,688,174,962
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 232,026,526,987 231,003,945,691 234,875,612,101 234,875,612,101
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 54,821,319,773 54,821,319,773 200,987,923,314 201,803,891,648
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 253,572,979,049 235,898,116,049 273,335,353,049 128,478,707,159
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 26,691,423,044 26,691,423,044 26,691,423,044 26,529,964,054
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 651,969,718,410 672,851,943,222 759,517,114,479 772,313,547,870
I. Vốn chủ sở hữu 651,969,718,410 672,851,943,222 759,517,114,479 772,313,547,870
1. Vốn góp của chủ sở hữu 740,019,140,000 740,019,140,000 757,346,722,959 740,019,140,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 740,019,140,000 740,019,140,000 757,346,722,959 740,019,140,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,100,000 -3,100,000 -3,100,000 -3,100,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -88,046,321,590 -67,164,096,778 2,173,491,520 17,297,507,870
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -117,209,838,052 50,045,741,274 119,429,167,101 16,596,974,501
- LNST chưa phân phối kỳ này 29,163,516,462 -117,209,838,052 -117,255,675,581 700,533,369
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 15,000,000,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,817,678,114,484 1,819,615,257,333 1,947,690,306,659 1,996,078,566,085
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.