MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 777,363,324,270 605,397,225,669 789,827,443,937 814,644,659,008
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 40,486,557,628 52,945,261,606 59,363,101,299 76,066,062,081
1. Tiền 40,486,557,628 14,941,261,606 23,213,101,299 15,944,433,530
2. Các khoản tương đương tiền 38,004,000,000 36,150,000,000 60,121,628,551
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,731,312,334 6,850,000,000 6,850,000,000 6,850,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,731,312,334 6,850,000,000 6,850,000,000 6,850,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 597,984,573,011 460,638,953,306 622,739,954,862 601,759,912,444
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 151,036,629,357 240,007,210,183 212,198,172,318 214,559,346,254
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 69,015,400,543 54,435,749,551 74,621,901,559 60,268,867,089
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 33,000,000,000 9,255,000,000 9,255,000,000 9,255,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 409,689,534,290 222,661,494,415 391,895,299,626 382,907,117,742
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -64,756,991,179 -65,720,500,843 -65,230,418,641 -65,230,418,641
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 96,569,365,607 72,749,455,729 84,485,740,433 117,896,388,996
1. Hàng tồn kho 96,569,365,607 72,749,455,729 84,485,740,433 117,896,388,996
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 35,591,515,690 12,213,555,028 16,388,647,343 12,072,295,487
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,159,292,706 815,686,987 1,674,325,469 1,373,163,092
2. Thuế GTGT được khấu trừ 28,445,567,406 10,394,230,159 13,347,822,071 10,351,095,622
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,102,159,899 224,932,441 225,256,726 223,463,773
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 884,495,679 778,705,441 1,141,243,077 124,573,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 937,986,588,192 1,154,617,804,023 1,011,114,922,245 1,003,033,455,476
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,577,609,250 3,577,609,250 3,577,609,250 3,577,609,250
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,577,609,250 3,577,609,250 3,577,609,250 3,577,609,250
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 66,508,200,872 64,906,428,275 69,156,616,806 69,194,007,599
1. Tài sản cố định hữu hình 66,190,319,142 64,555,238,927 68,855,096,511 68,930,789,687
- Nguyên giá 97,991,682,838 97,610,554,727 103,576,159,182 105,465,458,978
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,801,363,696 -33,055,315,800 -34,721,062,671 -36,534,669,291
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 317,881,730 351,189,348 301,520,295 263,217,912
- Nguyên giá 446,312,900 514,512,900 514,512,900 514,512,900
- Giá trị hao mòn lũy kế -128,431,170 -163,323,552 -212,992,605 -251,294,988
III. Bất động sản đầu tư 188,552,337,038 249,913,681,731 236,492,494,071 230,899,113,069
- Nguyên giá 228,457,597,946 297,805,427,380 290,018,236,732 290,018,236,369
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,905,260,908 -47,891,745,649 -53,525,742,661 -59,119,123,300
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,886,458,796 21,156,205,796 21,156,205,796 21,379,182,196
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,886,458,796 21,156,205,796 21,156,205,796 21,379,182,196
V. Đầu tư tài chính dài hạn 676,915,886,550 808,715,886,550 675,231,249,985 672,503,724,302
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,200,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 705,947,445,776 865,947,445,776 705,947,445,776 705,947,445,776
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -30,231,559,226 -57,231,559,226 -30,716,195,791 -33,443,721,474
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 546,095,686 6,347,992,421 5,500,746,337 5,479,819,060
1. Chi phí trả trước dài hạn 546,095,686 6,347,992,421 5,500,746,337 5,479,819,060
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,715,349,912,462 1,760,015,029,692 1,800,942,366,182 1,817,678,114,484
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,104,973,963,778 1,101,759,575,661 1,158,998,888,116 1,165,708,396,074
I. Nợ ngắn hạn 529,593,630,845 474,943,826,244 588,087,359,342 598,596,147,221
1. Phải trả người bán ngắn hạn 39,561,498,057 130,397,081,114 107,275,313,247 93,579,174,753
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 54,771,017,863 19,283,534,597 28,538,331,036 50,443,577,619
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 80,852,237,446 12,400,111,657 64,662,921,252 64,423,998,913
4. Phải trả người lao động 786,121,836 91,328,828 114,732,527 452,892,258
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 185,842,762,352 135,712,769,391 216,293,660,882 221,565,410,523
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,289,139,828 7,453,810,597 2,048,538,535 2,640,463,700
9. Phải trả ngắn hạn khác 51,376,862,109 47,255,342,128 45,541,651,142 35,879,774,249
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 114,113,991,354 122,349,847,932 123,612,210,721 129,610,855,206
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 575,380,332,933 626,815,749,417 570,911,528,774 567,112,248,853
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 221,037,777,749 221,409,444,159 228,196,943,908 232,026,526,987
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 54,616,710,101 54,529,929,773 54,821,319,773 54,821,319,773
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 272,872,963,049 260,325,263,049 261,201,842,049 253,572,979,049
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 26,852,882,034 90,551,112,436 26,691,423,044 26,691,423,044
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 610,375,948,684 658,255,454,031 641,943,478,066 651,969,718,410
I. Vốn chủ sở hữu 610,375,948,684 658,255,454,031 641,943,478,066 651,969,718,410
1. Vốn góp của chủ sở hữu 740,019,140,000 740,019,140,000 740,019,140,000 740,019,140,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 740,019,140,000 740,019,140,000 740,019,140,000 740,019,140,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,100,000 -3,100,000 -3,100,000 -3,100,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -129,640,091,316 -81,760,585,969 -98,072,561,934 -88,046,321,590
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 98,773,766,219 146,653,271,566 19,137,276,118 -117,209,838,052
- LNST chưa phân phối kỳ này -228,413,857,535 -228,413,857,535 -117,209,838,052 29,163,516,462
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,715,349,912,462 1,760,015,029,692 1,800,942,366,182 1,817,678,114,484
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.