TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
824,703,089,537 |
777,363,324,270 |
605,397,225,669 |
789,827,443,937 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
51,779,144,311 |
40,486,557,628 |
52,945,261,606 |
59,363,101,299 |
|
1. Tiền |
44,929,144,311 |
40,486,557,628 |
14,941,261,606 |
23,213,101,299 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,850,000,000 |
|
38,004,000,000 |
36,150,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
6,731,312,334 |
6,850,000,000 |
6,850,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
6,731,312,334 |
6,850,000,000 |
6,850,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
644,073,909,335 |
597,984,573,011 |
460,638,953,306 |
622,739,954,862 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
167,355,550,199 |
151,036,629,357 |
240,007,210,183 |
212,198,172,318 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
73,391,186,230 |
69,015,400,543 |
54,435,749,551 |
74,621,901,559 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
30,000,000,000 |
33,000,000,000 |
9,255,000,000 |
9,255,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
427,982,164,085 |
409,689,534,290 |
222,661,494,415 |
391,895,299,626 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-54,654,991,179 |
-64,756,991,179 |
-65,720,500,843 |
-65,230,418,641 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
96,769,642,195 |
96,569,365,607 |
72,749,455,729 |
84,485,740,433 |
|
1. Hàng tồn kho |
96,769,642,195 |
96,569,365,607 |
72,749,455,729 |
84,485,740,433 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
32,080,393,696 |
35,591,515,690 |
12,213,555,028 |
16,388,647,343 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,506,044,792 |
5,159,292,706 |
815,686,987 |
1,674,325,469 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
27,459,870,455 |
28,445,567,406 |
10,394,230,159 |
13,347,822,071 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,103,708,449 |
1,102,159,899 |
224,932,441 |
225,256,726 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
10,770,000 |
884,495,679 |
778,705,441 |
1,141,243,077 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
971,710,281,910 |
937,986,588,192 |
1,154,617,804,023 |
1,011,114,922,245 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,572,609,250 |
3,577,609,250 |
3,577,609,250 |
3,577,609,250 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,572,609,250 |
3,577,609,250 |
3,577,609,250 |
3,577,609,250 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
67,798,364,504 |
66,508,200,872 |
64,906,428,275 |
69,156,616,806 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
67,445,590,392 |
66,190,319,142 |
64,555,238,927 |
68,855,096,511 |
|
- Nguyên giá |
97,624,168,293 |
97,991,682,838 |
97,610,554,727 |
103,576,159,182 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,178,577,901 |
-31,801,363,696 |
-33,055,315,800 |
-34,721,062,671 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
352,774,112 |
317,881,730 |
351,189,348 |
301,520,295 |
|
- Nguyên giá |
446,312,900 |
446,312,900 |
514,512,900 |
514,512,900 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-93,538,788 |
-128,431,170 |
-163,323,552 |
-212,992,605 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
192,736,736,529 |
188,552,337,038 |
249,913,681,731 |
236,492,494,071 |
|
- Nguyên giá |
228,457,597,946 |
228,457,597,946 |
297,805,427,380 |
290,018,236,732 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-35,720,861,417 |
-39,905,260,908 |
-47,891,745,649 |
-53,525,742,661 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,847,698,796 |
1,886,458,796 |
21,156,205,796 |
21,156,205,796 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,847,698,796 |
1,886,458,796 |
21,156,205,796 |
21,156,205,796 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
704,325,125,111 |
676,915,886,550 |
808,715,886,550 |
675,231,249,985 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
1,200,000,000 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
741,284,945,776 |
705,947,445,776 |
865,947,445,776 |
705,947,445,776 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-36,959,820,665 |
-30,231,559,226 |
-57,231,559,226 |
-30,716,195,791 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,429,747,720 |
546,095,686 |
6,347,992,421 |
5,500,746,337 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,429,747,720 |
546,095,686 |
6,347,992,421 |
5,500,746,337 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,796,413,371,447 |
1,715,349,912,462 |
1,760,015,029,692 |
1,800,942,366,182 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,184,726,130,446 |
1,104,973,963,778 |
1,101,759,575,661 |
1,158,998,888,116 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
533,108,452,800 |
529,593,630,845 |
474,943,826,244 |
588,087,359,342 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
51,318,535,287 |
39,561,498,057 |
130,397,081,114 |
107,275,313,247 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
117,101,238,187 |
54,771,017,863 |
19,283,534,597 |
28,538,331,036 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
75,996,352,368 |
80,852,237,446 |
12,400,111,657 |
64,662,921,252 |
|
4. Phải trả người lao động |
110,633,398 |
786,121,836 |
91,328,828 |
114,732,527 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
119,204,057,408 |
185,842,762,352 |
135,712,769,391 |
216,293,660,882 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,305,189,070 |
2,289,139,828 |
7,453,810,597 |
2,048,538,535 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
54,345,348,242 |
51,376,862,109 |
47,255,342,128 |
45,541,651,142 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
111,727,098,840 |
114,113,991,354 |
122,349,847,932 |
123,612,210,721 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
651,617,677,646 |
575,380,332,933 |
626,815,749,417 |
570,911,528,774 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
279,871,422,462 |
221,037,777,749 |
221,409,444,159 |
228,196,943,908 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
54,616,710,101 |
54,616,710,101 |
54,529,929,773 |
54,821,319,773 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
290,276,663,049 |
272,872,963,049 |
260,325,263,049 |
261,201,842,049 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
26,852,882,034 |
26,852,882,034 |
90,551,112,436 |
26,691,423,044 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
611,687,241,001 |
610,375,948,684 |
658,255,454,031 |
641,943,478,066 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
611,687,241,001 |
610,375,948,684 |
658,255,454,031 |
641,943,478,066 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
740,019,140,000 |
740,019,140,000 |
740,019,140,000 |
740,019,140,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
740,019,140,000 |
740,019,140,000 |
740,019,140,000 |
740,019,140,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,100,000 |
-3,100,000 |
-3,100,000 |
-3,100,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-128,328,798,999 |
-129,640,091,316 |
-81,760,585,969 |
-98,072,561,934 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
100,085,058,536 |
98,773,766,219 |
146,653,271,566 |
19,137,276,118 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-228,413,857,535 |
-228,413,857,535 |
-228,413,857,535 |
-117,209,838,052 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,796,413,371,447 |
1,715,349,912,462 |
1,760,015,029,692 |
1,800,942,366,182 |
|