TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,423,950,599,830 |
1,314,072,525,633 |
963,879,308,203 |
814,449,247,028 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
90,739,269,806 |
79,080,057,974 |
69,024,326,354 |
83,853,070,563 |
|
1. Tiền |
83,239,269,806 |
61,580,057,974 |
48,524,326,354 |
79,353,070,563 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,500,000,000 |
17,500,000,000 |
20,500,000,000 |
4,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
7,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
7,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,119,650,174,437 |
1,061,625,764,337 |
633,953,303,971 |
603,077,322,761 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
334,850,193,976 |
338,858,957,469 |
188,529,720,740 |
150,881,261,217 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
51,875,199,391 |
89,266,130,061 |
78,216,400,466 |
81,826,873,485 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,700,000,000 |
3,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
766,043,102,901 |
675,825,998,638 |
382,532,504,596 |
395,024,179,238 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-35,818,321,831 |
-45,325,321,831 |
-45,325,321,831 |
-54,654,991,179 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
202,479,064,132 |
157,409,324,859 |
233,651,213,631 |
89,479,764,215 |
|
1. Hàng tồn kho |
202,479,064,132 |
157,409,324,859 |
233,651,213,631 |
89,479,764,215 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,082,091,455 |
15,957,378,463 |
27,250,464,247 |
30,539,089,489 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
758,025,142 |
1,216,226,539 |
1,490,769,480 |
3,823,533,472 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,171,945,398 |
13,587,804,539 |
24,695,057,458 |
25,092,277,530 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,152,120,915 |
1,153,347,385 |
1,064,637,309 |
1,121,671,697 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
501,606,790 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
724,599,472,213 |
765,645,954,109 |
1,011,209,052,671 |
1,009,109,475,372 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,865,831,216 |
1,773,884,250 |
1,773,884,250 |
3,572,609,250 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,865,831,216 |
1,773,884,250 |
1,773,884,250 |
3,572,609,250 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
62,101,648,909 |
68,371,067,994 |
68,302,425,267 |
68,409,917,114 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
62,045,290,009 |
68,318,159,640 |
67,879,866,391 |
68,022,250,620 |
|
- Nguyên giá |
86,277,854,587 |
94,483,172,725 |
95,537,416,225 |
97,493,601,929 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,232,564,578 |
-26,165,013,085 |
-27,657,549,831 |
-29,471,351,309 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
56,358,900 |
52,908,354 |
422,558,876 |
387,666,494 |
|
- Nguyên giá |
69,010,900 |
69,010,900 |
446,312,900 |
446,312,900 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,652,000 |
-16,102,546 |
-23,754,024 |
-58,646,406 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
140,099,878,127 |
185,510,070,359 |
190,167,436,995 |
196,347,066,618 |
|
- Nguyên giá |
161,825,379,750 |
210,561,752,472 |
218,702,462,331 |
228,457,597,946 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,725,501,623 |
-25,051,682,113 |
-28,535,025,336 |
-32,110,531,328 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,847,698,796 |
1,847,698,796 |
1,847,698,796 |
1,847,698,796 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,847,698,796 |
1,847,698,796 |
1,847,698,796 |
1,847,698,796 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
513,186,882,984 |
503,823,233,960 |
740,665,283,960 |
736,579,875,111 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
536,697,645,776 |
536,697,645,776 |
773,539,695,776 |
773,539,695,776 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-23,510,762,792 |
-32,874,411,816 |
-32,874,411,816 |
-36,959,820,665 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,497,532,181 |
4,319,998,750 |
8,452,323,403 |
2,352,308,483 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,497,532,181 |
4,319,998,750 |
8,452,323,403 |
2,352,308,483 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,148,550,072,043 |
2,079,718,479,742 |
1,975,088,360,874 |
1,823,558,722,400 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,665,713,905,592 |
1,611,380,612,154 |
1,445,885,369,783 |
1,242,869,075,729 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
500,191,121,597 |
640,699,604,320 |
593,689,287,759 |
538,614,172,996 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
39,775,264,343 |
26,623,682,387 |
29,109,785,041 |
21,824,628,293 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
168,718,658,353 |
351,624,785,325 |
273,433,841,922 |
146,984,620,170 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
19,639,304,095 |
27,692,280,471 |
48,152,334,197 |
70,270,090,213 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,374,345,633 |
792,438,873 |
149,461,237 |
781,632,496 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
62,960,531,630 |
62,219,571,551 |
71,026,477,347 |
129,680,006,298 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,993,834,446 |
1,246,145,955 |
1,074,312,789 |
2,185,846,486 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
59,905,286,276 |
55,105,516,738 |
57,502,539,917 |
52,180,070,624 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
149,287,391,083 |
118,897,427,282 |
117,208,211,384 |
114,707,278,416 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-3,463,494,262 |
-3,502,244,262 |
-3,967,676,075 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,165,522,783,995 |
970,681,007,834 |
852,196,082,024 |
704,254,902,733 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
348,153,267,612 |
333,760,236,656 |
325,031,110,846 |
280,153,031,049 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
194,502,386,778 |
114,817,567,106 |
54,816,567,106 |
54,724,626,601 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
595,852,788,582 |
495,088,863,049 |
445,334,063,049 |
342,524,363,049 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
27,014,341,024 |
27,014,341,024 |
27,014,341,024 |
26,852,882,034 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
482,836,166,451 |
468,337,867,587 |
529,202,991,090 |
580,689,646,671 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
482,836,166,451 |
468,337,867,587 |
529,202,991,090 |
580,689,646,671 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
740,019,140,000 |
740,019,140,000 |
740,019,140,000 |
740,019,140,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
740,019,140,000 |
740,019,140,000 |
740,019,110,000 |
740,019,140,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,100,000 |
-3,100,000 |
-3,100,000 |
-3,100,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
2,746,071 |
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-257,182,619,620 |
-271,678,172,413 |
-210,813,048,910 |
-159,326,393,329 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-280,522,585,105 |
-280,522,585,105 |
-280,522,585,105 |
69,087,464,206 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
23,339,965,485 |
8,844,412,692 |
69,709,536,195 |
-228,413,857,535 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,148,550,072,043 |
2,079,718,479,742 |
1,975,088,360,874 |
1,823,558,722,400 |
|