MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 43,382,320,912 46,078,724,355 55,796,854,259 64,548,911,647
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 390,000,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 43,382,320,912 45,688,724,355 55,796,854,259 64,548,911,647
4. Giá vốn hàng bán 31,233,441,921 35,844,850,241 41,969,446,308 44,226,057,695
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 12,148,878,991 9,843,874,114 13,827,407,951 20,322,853,952
6. Doanh thu hoạt động tài chính 253,827,314 2,781,784,094 908,342,260 1,151,565,790
7. Chi phí tài chính 161,035,525 63,385,788 26,658,488 1,254,168
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,481,078,254 4,191,374,161 2,750,534,135 2,698,869,035
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,760,592,526 8,370,898,259 11,958,557,588 18,774,296,539
12. Thu nhập khác 103,825,493 260,808,282 96,377,005 900,660,808
13. Chi phí khác 152,403 164,592 10,545,456 23,288,955
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 103,673,090 260,643,690 85,831,549 877,371,853
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,864,265,616 8,631,541,949 12,044,389,137 19,651,668,392
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,132,033,606 1,214,223,355 2,551,604,435 4,058,839,002
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 5,220,002 5,644,887 5,644,886 5,644,887
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,727,012,008 7,411,673,707 9,487,139,816 15,587,184,503
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,498,735,534 7,206,966,437 9,181,698,331 15,277,309,486
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 228,276,474 204,707,270 305,441,485 309,875,017
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 520 500 637 1,059
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.