1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
43,074,415,092 |
43,261,822,290 |
48,523,049,542 |
34,270,034,822 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
834,530 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
43,073,580,562 |
43,261,822,290 |
48,523,049,542 |
34,270,034,822 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
37,048,282,023 |
34,477,423,316 |
36,732,527,048 |
24,590,055,732 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,025,298,539 |
8,784,398,974 |
11,790,522,494 |
9,679,979,090 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,467,741,958 |
1,730,767,121 |
1,400,099,054 |
1,955,167,707 |
|
7. Chi phí tài chính |
41,719,912 |
41,798,933 |
20,373,116 |
1,174,510 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
39,258,982 |
36,865,485 |
18,568,235 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
473,699,508 |
698,044,750 |
542,878,043 |
740,634,638 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,966,652,220 |
3,660,368,364 |
1,926,989,224 |
1,936,161,956 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,958,367,873 |
7,511,043,548 |
11,786,137,251 |
10,438,444,969 |
|
12. Thu nhập khác |
137,495,718 |
490,477,180 |
789,165 |
96,124,854 |
|
13. Chi phí khác |
7,347,776 |
143,340,873 |
30,737,031 |
18,608,527 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
130,147,942 |
347,136,307 |
-29,947,866 |
77,516,327 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,088,515,815 |
7,858,179,855 |
11,756,189,385 |
10,515,961,296 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,175,462,262 |
1,582,798,883 |
2,294,053,320 |
1,984,512,178 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,913,053,553 |
6,275,380,972 |
9,462,136,065 |
8,531,449,118 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,628,377,106 |
6,215,243,514 |
9,166,144,488 |
8,449,073,162 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
284,676,447 |
60,137,458 |
295,991,577 |
82,375,956 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
321 |
431 |
636 |
586 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|