MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 43,074,415,092 43,261,822,290 48,523,049,542 34,270,034,822
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 834,530
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 43,073,580,562 43,261,822,290 48,523,049,542 34,270,034,822
4. Giá vốn hàng bán 37,048,282,023 34,477,423,316 36,732,527,048 24,590,055,732
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,025,298,539 8,784,398,974 11,790,522,494 9,679,979,090
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,467,741,958 1,730,767,121 1,400,099,054 1,955,167,707
7. Chi phí tài chính 41,719,912 41,798,933 20,373,116 1,174,510
- Trong đó: Chi phí lãi vay 39,258,982 36,865,485 18,568,235
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 473,699,508 698,044,750 542,878,043 740,634,638
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,966,652,220 3,660,368,364 1,926,989,224 1,936,161,956
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,958,367,873 7,511,043,548 11,786,137,251 10,438,444,969
12. Thu nhập khác 137,495,718 490,477,180 789,165 96,124,854
13. Chi phí khác 7,347,776 143,340,873 30,737,031 18,608,527
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 130,147,942 347,136,307 -29,947,866 77,516,327
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,088,515,815 7,858,179,855 11,756,189,385 10,515,961,296
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,175,462,262 1,582,798,883 2,294,053,320 1,984,512,178
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,913,053,553 6,275,380,972 9,462,136,065 8,531,449,118
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,628,377,106 6,215,243,514 9,166,144,488 8,449,073,162
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 284,676,447 60,137,458 295,991,577 82,375,956
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 321 431 636 586
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.