1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
33,060,912,399 |
35,616,569,838 |
23,395,651,713 |
28,176,074,107 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
5,731,818 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
33,060,912,399 |
35,616,569,838 |
23,389,919,895 |
28,176,074,107 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
26,609,634,628 |
28,834,091,298 |
16,908,914,447 |
20,862,490,406 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,451,277,771 |
6,782,478,540 |
6,481,005,448 |
7,313,583,701 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
745,956,658 |
1,569,397,067 |
1,538,257,099 |
1,365,279,178 |
|
7. Chi phí tài chính |
164,465,273 |
80,665,506 |
57,323,328 |
57,518,715 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
73,855,273 |
80,338,741 |
56,911,305 |
57,340,494 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,919,533,710 |
1,132,251,778 |
538,115,224 |
1,141,673,839 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,864,080,205 |
2,874,379,714 |
2,017,713,871 |
1,878,340,325 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,088,222,661 |
6,529,082,165 |
6,482,340,572 |
7,884,677,678 |
|
12. Thu nhập khác |
4,599,981,917 |
1,373,512 |
84,890,053 |
45,026,288 |
|
13. Chi phí khác |
4,397,914,361 |
25,822,201 |
483,580 |
6,306,971 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
202,067,556 |
-24,448,689 |
84,406,473 |
38,719,317 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,290,290,217 |
6,504,633,476 |
6,566,747,045 |
7,923,396,995 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,074,151,301 |
1,266,303,160 |
1,205,726,327 |
1,462,343,503 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,216,138,916 |
5,238,330,316 |
5,361,020,718 |
6,461,053,492 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,118,101,528 |
5,029,430,982 |
5,326,002,342 |
6,369,795,870 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
98,037,388 |
208,899,334 |
35,018,376 |
91,257,622 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
424 |
349 |
369 |
442 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|