TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
156,083,640,925 |
154,825,512,664 |
161,932,856,936 |
167,036,216,365 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,069,685,236 |
15,808,185,156 |
16,533,981,234 |
16,779,512,447 |
|
1. Tiền |
12,069,685,236 |
15,808,185,156 |
16,533,981,234 |
16,779,512,447 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
104,000,000,000 |
112,900,000,000 |
112,900,000,000 |
125,600,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
104,000,000,000 |
112,900,000,000 |
112,900,000,000 |
125,600,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
37,748,730,399 |
24,126,058,898 |
30,121,320,632 |
22,332,718,922 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
22,504,571,549 |
13,163,500,054 |
16,904,125,972 |
8,120,629,034 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,025,724,884 |
871,660,672 |
769,613,974 |
522,657,271 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
21,372,006,115 |
18,277,461,015 |
20,634,143,529 |
21,875,995,460 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,153,572,149 |
-8,186,562,843 |
-8,186,562,843 |
-8,186,562,843 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,287,659,834 |
1,136,049,035 |
874,198,118 |
788,768,366 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,287,659,834 |
1,591,860,954 |
1,330,010,037 |
1,244,580,285 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-455,811,919 |
-455,811,919 |
-455,811,919 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
977,565,456 |
855,219,575 |
1,503,356,952 |
1,535,216,630 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
857,027,022 |
562,050,020 |
1,351,632,247 |
1,453,261,240 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,978,101 |
14,978,101 |
14,978,101 |
14,978,101 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
105,560,333 |
278,191,454 |
136,746,604 |
66,977,289 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
76,065,891,625 |
80,839,115,034 |
80,843,906,769 |
80,272,224,058 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
593,000,000 |
593,000,000 |
593,000,000 |
27,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
593,000,000 |
593,000,000 |
593,000,000 |
27,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
17,304,439,380 |
16,862,323,617 |
21,310,161,862 |
20,643,703,088 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,621,623,666 |
6,204,377,423 |
10,677,085,188 |
10,035,495,934 |
|
- Nguyên giá |
38,501,622,384 |
38,501,622,384 |
43,520,498,025 |
43,364,295,365 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,879,998,718 |
-32,297,244,961 |
-32,843,412,837 |
-33,328,799,431 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,682,815,714 |
10,657,946,194 |
10,633,076,674 |
10,608,207,154 |
|
- Nguyên giá |
10,937,149,108 |
10,937,149,108 |
10,937,149,108 |
10,937,149,108 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-254,333,394 |
-279,202,914 |
-304,072,434 |
-328,941,954 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
4,249,781,753 |
4,058,272,922 |
4,009,602,428 |
3,960,931,934 |
|
- Nguyên giá |
26,962,855,342 |
26,962,855,342 |
26,962,855,342 |
26,962,855,342 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,713,073,589 |
-22,904,582,420 |
-22,953,252,914 |
-23,001,923,408 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,890,430,469 |
15,844,066,833 |
11,140,430,469 |
11,140,430,469 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,890,430,469 |
15,844,066,833 |
11,140,430,469 |
11,140,430,469 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
40,592,965,023 |
41,246,885,029 |
41,684,230,156 |
42,380,740,048 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
59,576,899,792 |
60,230,819,798 |
60,668,164,925 |
61,364,674,817 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-18,983,934,769 |
-18,983,934,769 |
-18,983,934,769 |
-18,983,934,769 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,435,275,000 |
2,234,566,633 |
2,106,481,854 |
2,119,418,519 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,435,275,000 |
2,234,566,633 |
2,106,481,854 |
2,119,418,519 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
232,149,532,550 |
235,664,627,698 |
242,776,763,705 |
247,308,440,423 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
48,278,594,331 |
45,887,556,836 |
43,714,988,961 |
40,565,858,937 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
37,762,587,481 |
34,590,674,730 |
32,462,231,601 |
29,357,226,322 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
23,253,790,656 |
15,767,938,537 |
16,873,164,341 |
11,953,262,387 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
84,135,677 |
11,770,000 |
345,285,011 |
336,377,011 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,937,522,804 |
2,463,496,691 |
3,844,330,526 |
7,272,619,726 |
|
4. Phải trả người lao động |
857,030,736 |
3,160,156,739 |
1,769,590,900 |
1,776,151,438 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,615,003,472 |
3,966,737,729 |
3,774,571,164 |
2,152,354,546 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
1,920,000,000 |
480,000,000 |
456,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,408,007,277 |
4,713,623,252 |
4,778,892,709 |
4,309,656,016 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,390,062,323 |
1,278,968,916 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
41,382,582 |
41,382,582 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,175,651,954 |
1,266,600,284 |
596,396,950 |
1,100,805,198 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,516,006,850 |
11,296,882,106 |
11,252,757,360 |
11,208,632,615 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,338,611,450 |
2,294,486,706 |
2,250,361,960 |
2,206,237,215 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
8,177,395,400 |
9,002,395,400 |
9,002,395,400 |
9,002,395,400 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
183,870,938,219 |
189,777,070,862 |
199,061,774,744 |
206,742,581,486 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
183,870,938,219 |
189,777,070,862 |
199,061,774,744 |
206,742,581,486 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
144,200,000,000 |
144,200,000,000 |
144,200,000,000 |
144,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
144,200,000,000 |
144,200,000,000 |
144,200,000,000 |
144,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,436,551,000 |
11,436,551,000 |
11,436,551,000 |
11,436,551,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
98,878,528 |
114,126,858 |
114,123,524 |
137,156,272 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,493,076,699 |
27,323,823,554 |
36,327,382,947 |
43,947,997,502 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
14,933,311,532 |
20,745,525,047 |
9,166,144,488 |
16,758,758,539 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,559,765,167 |
6,578,298,507 |
27,161,238,459 |
27,189,238,963 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
6,642,431,992 |
6,702,569,450 |
6,983,717,273 |
7,020,876,712 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
232,149,532,550 |
235,664,627,698 |
242,776,763,705 |
247,308,440,423 |
|