TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
155,735,086,084 |
162,212,834,091 |
159,780,830,628 |
159,602,480,972 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,600,436,236 |
19,136,467,143 |
13,972,748,569 |
35,224,075,860 |
|
1. Tiền |
13,600,436,236 |
19,136,467,143 |
13,972,748,569 |
35,224,075,860 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
105,000,000,000 |
105,000,000,000 |
116,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
105,000,000,000 |
105,000,000,000 |
116,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
34,659,893,967 |
35,565,245,519 |
26,984,454,168 |
22,021,234,743 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
14,425,591,035 |
14,679,972,843 |
9,796,929,869 |
9,762,446,950 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
633,249,394 |
530,957,405 |
612,764,263 |
866,434,297 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
27,732,085,325 |
28,545,406,559 |
24,728,332,185 |
19,545,925,645 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,131,031,787 |
-8,191,091,288 |
-8,153,572,149 |
-8,153,572,149 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,798,917,839 |
1,562,380,771 |
1,409,495,156 |
1,255,630,170 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,798,917,839 |
1,562,380,771 |
1,409,495,156 |
1,255,630,170 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
675,838,042 |
948,740,658 |
1,414,132,735 |
1,101,540,199 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
569,504,762 |
640,758,838 |
658,292,291 |
718,281,705 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,978,101 |
14,978,101 |
14,978,100 |
14,978,101 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
91,355,179 |
293,003,719 |
740,862,344 |
368,280,393 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
80,926,388,693 |
81,226,788,763 |
80,961,790,426 |
76,400,922,664 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
593,000,000 |
593,000,000 |
593,000,000 |
593,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
593,000,000 |
593,000,000 |
593,000,000 |
593,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
18,897,764,734 |
18,571,861,270 |
18,110,800,774 |
17,858,881,861 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,268,168,611 |
7,959,780,146 |
7,439,214,964 |
7,208,714,500 |
|
- Nguyên giá |
38,833,652,964 |
38,960,962,477 |
38,731,782,197 |
38,760,650,184 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,565,484,353 |
-31,001,182,331 |
-31,292,567,233 |
-31,551,935,684 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,629,596,123 |
10,612,081,124 |
10,671,585,810 |
10,650,167,361 |
|
- Nguyên giá |
10,803,232,108 |
10,803,232,108 |
10,881,301,108 |
10,881,301,108 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-173,635,985 |
-191,150,984 |
-209,715,298 |
-231,133,747 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
5,211,943,221 |
4,881,338,375 |
4,670,819,501 |
4,460,300,627 |
|
- Nguyên giá |
26,962,855,342 |
26,962,855,342 |
26,962,855,342 |
26,962,855,342 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,750,912,121 |
-22,081,516,967 |
-22,292,035,841 |
-22,502,554,715 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,847,430,469 |
10,847,430,469 |
10,847,430,469 |
10,847,430,469 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,847,430,469 |
10,847,430,469 |
10,847,430,469 |
10,847,430,469 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
42,472,438,697 |
43,560,565,731 |
44,023,066,519 |
40,163,390,259 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
61,456,373,466 |
62,544,500,500 |
63,007,001,288 |
59,147,325,028 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-18,983,934,769 |
-18,983,934,769 |
-18,983,934,769 |
-18,983,934,769 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,903,811,572 |
2,772,592,918 |
2,716,673,163 |
2,477,919,448 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,903,811,572 |
2,772,592,918 |
2,716,673,163 |
2,477,919,448 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
236,661,474,777 |
243,439,622,854 |
240,742,621,054 |
236,003,403,636 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
38,109,753,084 |
40,102,167,943 |
32,586,293,166 |
56,681,162,832 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
27,417,247,257 |
29,453,786,860 |
21,982,036,828 |
46,121,031,238 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,584,124,332 |
13,102,058,706 |
10,127,310,587 |
14,407,380,315 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
380,669,635 |
57,390,510 |
22,635,677 |
64,340,827 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,106,704,145 |
3,291,633,035 |
2,508,992,816 |
3,505,888,632 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,173,488,310 |
2,685,947,943 |
1,191,175,302 |
1,115,257,416 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
106,008,368 |
2,003,676,790 |
1,551,255,491 |
1,647,026,363 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,166,424,410 |
4,059,389,225 |
3,834,148,997 |
22,740,114,703 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,935,426,420 |
2,856,541,916 |
2,147,472,261 |
1,505,937,978 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
964,401,637 |
1,397,148,735 |
599,045,697 |
1,135,085,004 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,692,505,827 |
10,648,381,083 |
10,604,256,338 |
10,560,131,594 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,515,110,427 |
2,470,985,683 |
2,426,860,938 |
2,382,736,194 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
8,177,395,400 |
8,177,395,400 |
8,177,395,400 |
8,177,395,400 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
198,551,721,693 |
203,337,454,911 |
208,156,327,888 |
179,322,240,804 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
198,551,721,693 |
203,337,454,911 |
208,156,327,888 |
179,322,240,804 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
144,200,000,000 |
144,200,000,000 |
144,200,000,000 |
144,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
144,200,000,000 |
144,200,000,000 |
144,200,000,000 |
144,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,436,551,000 |
11,436,551,000 |
11,436,551,000 |
11,436,551,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,931,801,158 |
14,971,148,256 |
14,971,145,218 |
98,878,528 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,532,598,724 |
26,075,357,581 |
30,853,879,127 |
17,225,141,111 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
16,145,865,654 |
20,575,874,511 |
5,326,002,342 |
10,665,375,944 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,386,733,070 |
5,499,483,070 |
25,527,876,785 |
6,559,765,167 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
6,450,770,811 |
6,654,398,074 |
6,694,752,543 |
6,361,670,165 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
236,661,474,777 |
243,439,622,854 |
240,742,621,054 |
236,003,403,636 |
|