MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 155,735,086,084 162,212,834,091 159,780,830,628 159,602,480,972
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,600,436,236 19,136,467,143 13,972,748,569 35,224,075,860
1. Tiền 13,600,436,236 19,136,467,143 13,972,748,569 35,224,075,860
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 105,000,000,000 105,000,000,000 116,000,000,000 100,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 105,000,000,000 105,000,000,000 116,000,000,000 100,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 34,659,893,967 35,565,245,519 26,984,454,168 22,021,234,743
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14,425,591,035 14,679,972,843 9,796,929,869 9,762,446,950
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 633,249,394 530,957,405 612,764,263 866,434,297
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 27,732,085,325 28,545,406,559 24,728,332,185 19,545,925,645
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,131,031,787 -8,191,091,288 -8,153,572,149 -8,153,572,149
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,798,917,839 1,562,380,771 1,409,495,156 1,255,630,170
1. Hàng tồn kho 1,798,917,839 1,562,380,771 1,409,495,156 1,255,630,170
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 675,838,042 948,740,658 1,414,132,735 1,101,540,199
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 569,504,762 640,758,838 658,292,291 718,281,705
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,978,101 14,978,101 14,978,100 14,978,101
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 91,355,179 293,003,719 740,862,344 368,280,393
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 80,926,388,693 81,226,788,763 80,961,790,426 76,400,922,664
I. Các khoản phải thu dài hạn 593,000,000 593,000,000 593,000,000 593,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 593,000,000 593,000,000 593,000,000 593,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 18,897,764,734 18,571,861,270 18,110,800,774 17,858,881,861
1. Tài sản cố định hữu hình 8,268,168,611 7,959,780,146 7,439,214,964 7,208,714,500
- Nguyên giá 38,833,652,964 38,960,962,477 38,731,782,197 38,760,650,184
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,565,484,353 -31,001,182,331 -31,292,567,233 -31,551,935,684
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 10,629,596,123 10,612,081,124 10,671,585,810 10,650,167,361
- Nguyên giá 10,803,232,108 10,803,232,108 10,881,301,108 10,881,301,108
- Giá trị hao mòn lũy kế -173,635,985 -191,150,984 -209,715,298 -231,133,747
III. Bất động sản đầu tư 5,211,943,221 4,881,338,375 4,670,819,501 4,460,300,627
- Nguyên giá 26,962,855,342 26,962,855,342 26,962,855,342 26,962,855,342
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,750,912,121 -22,081,516,967 -22,292,035,841 -22,502,554,715
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,847,430,469 10,847,430,469 10,847,430,469 10,847,430,469
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,847,430,469 10,847,430,469 10,847,430,469 10,847,430,469
V. Đầu tư tài chính dài hạn 42,472,438,697 43,560,565,731 44,023,066,519 40,163,390,259
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 61,456,373,466 62,544,500,500 63,007,001,288 59,147,325,028
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -18,983,934,769 -18,983,934,769 -18,983,934,769 -18,983,934,769
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,903,811,572 2,772,592,918 2,716,673,163 2,477,919,448
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,903,811,572 2,772,592,918 2,716,673,163 2,477,919,448
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 236,661,474,777 243,439,622,854 240,742,621,054 236,003,403,636
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 38,109,753,084 40,102,167,943 32,586,293,166 56,681,162,832
I. Nợ ngắn hạn 27,417,247,257 29,453,786,860 21,982,036,828 46,121,031,238
1. Phải trả người bán ngắn hạn 14,584,124,332 13,102,058,706 10,127,310,587 14,407,380,315
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 380,669,635 57,390,510 22,635,677 64,340,827
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,106,704,145 3,291,633,035 2,508,992,816 3,505,888,632
4. Phải trả người lao động 1,173,488,310 2,685,947,943 1,191,175,302 1,115,257,416
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 106,008,368 2,003,676,790 1,551,255,491 1,647,026,363
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,166,424,410 4,059,389,225 3,834,148,997 22,740,114,703
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,935,426,420 2,856,541,916 2,147,472,261 1,505,937,978
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 964,401,637 1,397,148,735 599,045,697 1,135,085,004
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,692,505,827 10,648,381,083 10,604,256,338 10,560,131,594
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,515,110,427 2,470,985,683 2,426,860,938 2,382,736,194
7. Phải trả dài hạn khác 8,177,395,400 8,177,395,400 8,177,395,400 8,177,395,400
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 198,551,721,693 203,337,454,911 208,156,327,888 179,322,240,804
I. Vốn chủ sở hữu 198,551,721,693 203,337,454,911 208,156,327,888 179,322,240,804
1. Vốn góp của chủ sở hữu 144,200,000,000 144,200,000,000 144,200,000,000 144,200,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 144,200,000,000 144,200,000,000 144,200,000,000 144,200,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,436,551,000 11,436,551,000 11,436,551,000 11,436,551,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,931,801,158 14,971,148,256 14,971,145,218 98,878,528
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,532,598,724 26,075,357,581 30,853,879,127 17,225,141,111
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16,145,865,654 20,575,874,511 5,326,002,342 10,665,375,944
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,386,733,070 5,499,483,070 25,527,876,785 6,559,765,167
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 6,450,770,811 6,654,398,074 6,694,752,543 6,361,670,165
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 236,661,474,777 243,439,622,854 240,742,621,054 236,003,403,636
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.