1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
23,818,092,816 |
3,052,663,638 |
9,164,570,424 |
7,772,992,663 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
23,818,092,816 |
3,052,663,638 |
9,164,570,424 |
7,772,992,663 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,219,269,794 |
1,660,732,947 |
7,362,852,918 |
6,365,417,085 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,598,823,022 |
1,391,930,691 |
1,801,717,506 |
1,407,575,578 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
31,705,587 |
2,504,219,370 |
2,155,857,396 |
1,148,444,963 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,336,049,608 |
5,342,750,901 |
4,875,947,554 |
4,422,839,216 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,336,049,608 |
5,342,750,901 |
4,875,947,554 |
4,422,839,216 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
652,570,423 |
-675,878,055 |
-539,784,578 |
-503,503,102 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
201,386,442 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,498,690,645 |
5,176,742,283 |
14,977,659,775 |
9,351,584,122 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,448,358,779 |
-7,299,221,178 |
-16,435,817,005 |
-11,923,292,341 |
|
12. Thu nhập khác |
285,660,677 |
|
92,539,688,933 |
318,200,312 |
|
13. Chi phí khác |
306,676,013 |
102,295,514 |
207,899,014 |
179,777,104 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-21,015,336 |
-102,295,514 |
92,331,789,919 |
138,423,208 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,427,343,443 |
-7,401,516,692 |
75,895,972,914 |
-11,784,869,133 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
799,931,249 |
123,744,411 |
18,274,150,461 |
87,024,211 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
129,725,927 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,627,412,194 |
-7,525,261,103 |
57,621,822,453 |
-12,001,619,271 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,011,399,113 |
-7,542,003,550 |
45,264,397,959 |
-11,732,675,355 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-383,986,919 |
16,742,447 |
12,357,424,494 |
-268,943,916 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
84 |
-126 |
754 |
-196 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
84 |
-126 |
754 |
-196 |
|