1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
26,284,335,039 |
9,489,008,547 |
32,508,822,769 |
6,227,904,683 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,227,855,586 |
1,640,176,188 |
882,508,386 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
21,056,479,453 |
7,848,832,359 |
31,626,314,383 |
6,227,904,683 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
9,320,093,173 |
3,984,284,179 |
18,045,867,768 |
2,918,606,787 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,736,386,280 |
3,864,548,180 |
13,580,446,615 |
3,309,297,896 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
97,593,204,722 |
7,439,864,595 |
2,319,173,931 |
174,858,250 |
|
7. Chi phí tài chính |
785,091,834 |
2,562,160,881 |
4,935,156,344 |
2,626,022,142 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
735,091,834 |
2,562,160,881 |
4,935,156,344 |
2,626,022,142 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-282,522,410 |
164,490,922 |
-1,051,797,085 |
-476,068,742 |
|
9. Chi phí bán hàng |
9,392,301 |
|
650,181,840 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,560,774,281 |
8,200,200,045 |
12,907,944,759 |
10,113,371,107 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
99,691,810,176 |
706,542,771 |
-3,645,459,482 |
-9,731,305,845 |
|
12. Thu nhập khác |
1,850,208,106 |
166,808,337 |
1,350,352,335 |
233,197,283 |
|
13. Chi phí khác |
1,690,264,436 |
229,499,523 |
440,696,334 |
631,120,645 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
159,943,670 |
-62,691,186 |
909,656,001 |
-397,923,362 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
99,851,753,846 |
643,851,585 |
-2,735,803,481 |
-10,129,229,207 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
19,057,422,307 |
-2,336,806,240 |
297,843,984 |
492,433,633 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
80,794,331,539 |
2,980,657,825 |
-3,033,647,465 |
-10,621,662,840 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
80,068,191,479 |
2,735,251,229 |
-2,938,417,674 |
-10,445,037,324 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
726,140,060 |
245,406,596 |
-95,229,791 |
-176,625,516 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,758 |
60 |
-49 |
-174 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,758 |
60 |
-49 |
-174 |
|