1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
19,067,308,039 |
45,197,580,478 |
51,837,987,942 |
11,441,501,474 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,181,818 |
26,000,000 |
899,173,490 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
19,066,126,221 |
45,171,580,478 |
50,938,814,452 |
11,441,501,474 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,486,380,173 |
27,515,481,543 |
32,302,287,860 |
7,959,706,593 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,579,746,048 |
17,656,098,935 |
18,636,526,592 |
3,481,794,881 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
26,695,101,454 |
3,982,355,474 |
59,001,321,263 |
44,928,332,296 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,724,977,682 |
1,857,160,681 |
3,209,209,163 |
9,271,649,781 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,724,977,682 |
1,857,160,681 |
3,209,209,163 |
7,591,649,781 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
188,966,850 |
-29,108,928 |
-1,329,256,819 |
-127,849,627 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
530,317,023 |
1,176,764,898 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,032,861,831 |
9,579,173,782 |
16,967,620,908 |
9,858,026,943 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
29,705,974,839 |
9,642,693,995 |
54,954,996,067 |
29,152,600,826 |
|
12. Thu nhập khác |
404,811,752 |
170,575,106 |
207,783,015 |
192,960,473 |
|
13. Chi phí khác |
625,645,841 |
1,390,930,649 |
283,706,661 |
102,285,027 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-220,834,089 |
-1,220,355,543 |
-75,923,646 |
90,675,446 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
29,485,140,750 |
8,422,338,452 |
54,879,072,421 |
29,243,276,272 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,727,113,500 |
2,582,797,073 |
12,502,757,790 |
6,017,246,799 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
23,758,027,250 |
5,839,541,379 |
42,376,314,631 |
23,226,029,473 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
22,995,295,380 |
5,729,062,794 |
41,830,776,607 |
23,405,966,739 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
762,731,870 |
110,478,585 |
545,538,024 |
-179,937,266 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
505 |
126 |
919 |
514 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
505 |
126 |
919 |
514 |
|