MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty cổ phần Địa ốc Sài Gòn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 19,067,308,039 45,197,580,478 51,837,987,942 11,441,501,474
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,181,818 26,000,000 899,173,490
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 19,066,126,221 45,171,580,478 50,938,814,452 11,441,501,474
4. Giá vốn hàng bán 5,486,380,173 27,515,481,543 32,302,287,860 7,959,706,593
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 13,579,746,048 17,656,098,935 18,636,526,592 3,481,794,881
6. Doanh thu hoạt động tài chính 26,695,101,454 3,982,355,474 59,001,321,263 44,928,332,296
7. Chi phí tài chính 2,724,977,682 1,857,160,681 3,209,209,163 9,271,649,781
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,724,977,682 1,857,160,681 3,209,209,163 7,591,649,781
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 188,966,850 -29,108,928 -1,329,256,819 -127,849,627
9. Chi phí bán hàng 530,317,023 1,176,764,898
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,032,861,831 9,579,173,782 16,967,620,908 9,858,026,943
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 29,705,974,839 9,642,693,995 54,954,996,067 29,152,600,826
12. Thu nhập khác 404,811,752 170,575,106 207,783,015 192,960,473
13. Chi phí khác 625,645,841 1,390,930,649 283,706,661 102,285,027
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -220,834,089 -1,220,355,543 -75,923,646 90,675,446
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 29,485,140,750 8,422,338,452 54,879,072,421 29,243,276,272
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,727,113,500 2,582,797,073 12,502,757,790 6,017,246,799
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 23,758,027,250 5,839,541,379 42,376,314,631 23,226,029,473
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 22,995,295,380 5,729,062,794 41,830,776,607 23,405,966,739
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 762,731,870 110,478,585 545,538,024 -179,937,266
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 505 126 919 514
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 505 126 919 514
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.