1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,350,690,166 |
55,170,219,376 |
167,696,689,722 |
126,177,712,396 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,350,690,166 |
55,170,219,376 |
167,696,689,722 |
126,177,712,396 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,775,756,292 |
31,401,151,158 |
136,093,382,796 |
103,936,970,035 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,574,933,874 |
23,769,068,218 |
31,603,306,926 |
22,240,742,361 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
20,762,102,062 |
338,085,544 |
556,199,428 |
134,651,812,485 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,403,318,219 |
3,137,473,830 |
2,408,802,538 |
12,686,958,949 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,403,318,219 |
3,137,473,830 |
2,408,802,538 |
12,686,958,949 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
38,736,072 |
117,422,239 |
55,396,776 |
-36,069,732 |
|
9. Chi phí bán hàng |
134,412,864 |
920,259,000 |
3,523,299,702 |
1,697,712,265 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,935,347,696 |
8,456,016,200 |
10,513,682,551 |
18,479,863,628 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,902,693,229 |
11,710,826,971 |
15,769,118,339 |
123,991,950,272 |
|
12. Thu nhập khác |
2,138,668,066 |
616,563,597 |
115,290,674 |
615,121,185 |
|
13. Chi phí khác |
1,955,322,535 |
304,395,050 |
382,163,597 |
2,056,417,811 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
183,345,531 |
312,168,547 |
-266,872,923 |
-1,441,296,626 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,086,038,760 |
12,022,995,518 |
15,502,245,416 |
122,550,653,646 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,189,765,044 |
1,974,418,578 |
2,991,358,844 |
26,242,422,148 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,896,273,716 |
10,048,576,940 |
12,510,886,572 |
96,308,231,498 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,616,564,664 |
9,618,517,017 |
12,163,546,768 |
94,608,779,992 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
279,709,052 |
430,059,923 |
347,339,804 |
1,699,451,506 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
243 |
243 |
267 |
2,077 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
243 |
243 |
267 |
2,077 |
|