1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
83,208,650,637 |
7,350,690,166 |
55,170,219,376 |
167,696,689,722 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
83,208,650,637 |
7,350,690,166 |
55,170,219,376 |
167,696,689,722 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
34,939,231,503 |
4,775,756,292 |
31,401,151,158 |
136,093,382,796 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
48,269,419,134 |
2,574,933,874 |
23,769,068,218 |
31,603,306,926 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,292,543,776 |
20,762,102,062 |
338,085,544 |
556,199,428 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,109,078,215 |
3,403,318,219 |
3,137,473,830 |
2,408,802,538 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,109,078,215 |
3,403,318,219 |
3,137,473,830 |
2,408,802,538 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
50,333,634 |
38,736,072 |
117,422,239 |
55,396,776 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,878,119,331 |
134,412,864 |
920,259,000 |
3,523,299,702 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,603,416,515 |
6,935,347,696 |
8,456,016,200 |
10,513,682,551 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
33,021,682,483 |
12,902,693,229 |
11,710,826,971 |
15,769,118,339 |
|
12. Thu nhập khác |
17,181,383,354 |
2,138,668,066 |
616,563,597 |
115,290,674 |
|
13. Chi phí khác |
445,537,669 |
1,955,322,535 |
304,395,050 |
382,163,597 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
16,735,845,685 |
183,345,531 |
312,168,547 |
-266,872,923 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
49,757,528,168 |
13,086,038,760 |
12,022,995,518 |
15,502,245,416 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,420,721,179 |
3,189,765,044 |
1,974,418,578 |
2,991,358,844 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
39,336,806,989 |
9,896,273,716 |
10,048,576,940 |
12,510,886,572 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
39,231,756,949 |
9,616,564,664 |
9,618,517,017 |
12,163,546,768 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
105,050,040 |
279,709,052 |
430,059,923 |
347,339,804 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
863 |
243 |
243 |
267 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
863 |
243 |
243 |
267 |
|