1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
175,562,904,081 |
311,344,092,224 |
83,208,650,637 |
7,350,690,166 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
175,562,904,081 |
311,344,092,224 |
83,208,650,637 |
7,350,690,166 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
120,024,953,043 |
231,437,420,841 |
34,939,231,503 |
4,775,756,292 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
55,537,951,038 |
79,906,671,383 |
48,269,419,134 |
2,574,933,874 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,623,248,036 |
3,809,321,003 |
3,292,543,776 |
20,762,102,062 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,840,637,595 |
2,040,535,286 |
3,109,078,215 |
3,403,318,219 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,840,637,595 |
2,040,535,286 |
3,109,078,215 |
3,403,318,219 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
134,856,017 |
266,148,503 |
50,333,634 |
38,736,072 |
|
9. Chi phí bán hàng |
6,047,904,864 |
8,156,957,383 |
1,878,119,331 |
134,412,864 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,471,814,732 |
6,389,126,070 |
13,603,416,515 |
6,935,347,696 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
49,935,697,900 |
67,395,522,150 |
33,021,682,483 |
12,902,693,229 |
|
12. Thu nhập khác |
|
283,152,507 |
17,181,383,354 |
2,138,668,066 |
|
13. Chi phí khác |
32,071,551 |
132,982,921 |
445,537,669 |
1,955,322,535 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-32,071,551 |
150,169,586 |
16,735,845,685 |
183,345,531 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
49,903,626,349 |
67,545,691,736 |
49,757,528,168 |
13,086,038,760 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,635,212,242 |
13,599,494,683 |
10,420,721,179 |
3,189,765,044 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
41,268,414,107 |
53,946,197,053 |
39,336,806,989 |
9,896,273,716 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
41,338,945,030 |
53,994,642,436 |
39,231,756,949 |
9,616,564,664 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-70,530,923 |
-48,445,383 |
105,050,040 |
279,709,052 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,088 |
1,364 |
863 |
243 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
1,364 |
863 |
243 |
|