TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,541,607,868,737 |
1,561,916,626,606 |
1,679,427,895,690 |
1,503,195,417,077 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
177,206,239,094 |
221,137,783,349 |
502,203,438,412 |
334,117,171,285 |
|
1. Tiền |
62,823,971,174 |
69,045,079,604 |
242,585,631,183 |
104,377,751,066 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
114,382,267,920 |
152,092,703,745 |
259,617,807,229 |
229,739,420,219 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
67,163,803,861 |
26,640,342,466 |
16,875,006,612 |
17,175,006,612 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
67,163,803,861 |
26,640,342,466 |
16,875,006,612 |
17,175,006,612 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
457,602,710,665 |
473,695,525,485 |
561,234,096,287 |
568,045,732,255 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
125,969,058,761 |
131,663,359,628 |
129,331,470,741 |
133,503,517,102 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
173,592,589,662 |
141,298,665,952 |
149,274,997,358 |
137,586,022,871 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
66,153,521,316 |
80,823,521,316 |
181,598,521,316 |
179,808,521,316 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
91,952,287,949 |
119,971,331,147 |
126,271,413,627 |
144,545,023,524 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-64,747,023 |
-61,352,558 |
-25,242,306,755 |
-27,397,352,558 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
828,982,198,001 |
830,632,206,071 |
596,854,284,866 |
580,401,059,790 |
|
1. Hàng tồn kho |
830,414,013,483 |
832,064,021,553 |
598,286,100,348 |
580,472,396,135 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,431,815,482 |
-1,431,815,482 |
-1,431,815,482 |
-71,336,345 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,652,917,116 |
9,810,769,235 |
2,261,069,513 |
3,456,447,135 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
519,914,513 |
283,554,252 |
394,640,168 |
376,226,650 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,189,911,963 |
9,462,753,330 |
1,851,967,692 |
3,065,758,832 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
943,090,640 |
64,461,653 |
14,461,653 |
14,461,653 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
358,442,664,442 |
357,465,507,357 |
368,542,710,340 |
495,902,716,402 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
117,040,000,000 |
117,085,000,000 |
132,085,000,000 |
267,153,080,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
47,300,000,000 |
47,300,000,000 |
62,300,000,000 |
17,300,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
69,740,000,000 |
69,785,000,000 |
69,785,000,000 |
249,853,080,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,933,796,254 |
9,608,959,223 |
10,196,801,889 |
12,851,781,040 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,986,142,754 |
7,661,305,723 |
8,100,398,386 |
10,759,752,536 |
|
- Nguyên giá |
34,059,196,690 |
34,059,196,690 |
34,889,524,232 |
37,991,791,235 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,073,053,936 |
-26,397,890,967 |
-26,789,125,846 |
-27,232,038,699 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,947,653,500 |
1,947,653,500 |
2,096,403,503 |
2,092,028,504 |
|
- Nguyên giá |
1,984,623,500 |
1,984,623,500 |
2,159,623,500 |
2,159,623,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,970,000 |
-36,970,000 |
-63,219,997 |
-67,594,996 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
120,078,097,821 |
119,381,319,226 |
118,684,540,631 |
117,987,762,036 |
|
- Nguyên giá |
133,781,490,188 |
133,781,490,188 |
133,781,490,188 |
133,781,490,188 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,703,392,367 |
-14,400,170,962 |
-15,096,949,557 |
-15,793,728,152 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,665,171,551 |
4,221,463,601 |
4,703,263,549 |
5,675,586,817 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,665,171,551 |
4,221,463,601 |
4,703,263,549 |
5,675,586,817 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
95,793,693,624 |
95,295,736,731 |
91,132,356,818 |
80,135,696,983 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
80,476,258,239 |
79,909,452,112 |
60,132,732,199 |
60,540,645,641 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,224,793,200 |
3,224,793,200 |
18,838,133,200 |
7,138,133,200 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
12,092,642,185 |
12,161,491,419 |
12,161,491,419 |
12,456,918,142 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,931,905,192 |
11,873,028,576 |
11,740,747,453 |
12,098,809,526 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,725,161,621 |
10,629,612,479 |
10,326,700,987 |
10,073,096,393 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,206,743,571 |
1,243,416,097 |
1,414,046,466 |
2,025,713,133 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,900,050,533,179 |
1,919,382,133,963 |
2,047,970,606,030 |
1,999,098,133,479 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,214,450,190,283 |
1,214,513,753,470 |
1,179,209,224,523 |
1,120,453,162,209 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
973,937,142,851 |
950,615,740,368 |
915,819,392,498 |
869,257,714,260 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,982,068,851 |
12,807,044,526 |
13,819,029,556 |
9,599,750,108 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
395,289,267,936 |
396,089,975,082 |
103,068,147,335 |
26,475,814,343 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,782,510,356 |
3,227,317,151 |
92,891,687,724 |
103,020,955,805 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,818,420,653 |
2,031,546,474 |
1,610,028,102 |
8,043,510,657 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
254,856,010,134 |
253,012,917,877 |
223,437,054,729 |
234,087,406,661 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
30,735,664 |
55,458,992 |
36,122,581 |
23,666,995 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
78,228,586,680 |
54,106,575,891 |
231,429,368,096 |
213,946,722,316 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
213,101,917,178 |
222,161,328,137 |
242,463,778,137 |
267,112,011,137 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,847,625,399 |
7,123,576,238 |
7,064,176,238 |
6,947,876,238 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
240,513,047,432 |
263,898,013,102 |
263,389,832,025 |
251,195,447,949 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
178,909,555,447 |
177,709,410,647 |
176,509,265,847 |
175,321,458,501 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
241,807,080 |
24,679,336,290 |
25,219,336,290 |
29,301,559,560 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,361,684,905 |
1,509,266,165 |
1,661,229,888 |
1,572,429,888 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
685,600,342,896 |
704,868,380,493 |
868,761,381,507 |
878,644,971,270 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
685,423,583,381 |
704,691,620,978 |
868,584,621,992 |
878,468,211,755 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,940,000 |
1,940,000 |
1,940,000 |
1,940,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-110,000 |
-110,000 |
-110,000 |
-110,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,101,474,907 |
2,101,474,907 |
2,101,474,907 |
2,101,474,907 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
47,733,781,047 |
66,970,718,484 |
229,574,387,818 |
239,243,321,064 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-11,732,675,355 |
11,536,910,997 |
204,455,813,673 |
25,118,574,145 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
59,466,456,402 |
55,433,807,487 |
25,118,574,145 |
214,124,746,919 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
35,586,497,427 |
35,617,597,587 |
36,906,929,267 |
37,121,585,784 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
176,759,515 |
176,759,515 |
176,759,515 |
176,759,515 |
|
1. Nguồn kinh phí |
176,759,515 |
176,759,515 |
176,759,515 |
176,759,515 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,900,050,533,179 |
1,919,382,133,963 |
2,047,970,606,030 |
1,999,098,133,479 |
|