MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty cổ phần Địa ốc Sài Gòn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,603,267,692,675 1,612,677,410,217 1,598,289,214,365 1,584,079,034,274
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,263,507,892 44,288,582,544 54,825,157,031 60,605,359,702
1. Tiền 22,673,108,785 35,788,582,544 53,325,157,031 58,588,779,116
2. Các khoản tương đương tiền 3,590,399,107 8,500,000,000 1,500,000,000 2,016,580,586
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 50,000,000,000 53,000,000 53,000,000 53,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,000,000,000 53,000,000 53,000,000 53,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 867,210,118,362 802,717,711,713 788,753,881,216 725,898,341,867
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 122,201,718,604 134,638,759,654 124,826,995,067 126,278,359,869
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 538,449,078,031 460,937,346,889 472,987,548,415 420,251,983,505
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 3,000,000,000
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 75,495,618,700 74,666,318,700 75,920,221,316 71,136,559,179
6. Phải thu ngắn hạn khác 128,063,703,027 132,475,286,470 115,019,116,418 108,231,439,314
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 648,242,365,863 758,029,123,743 745,546,622,647 787,383,247,697
1. Hàng tồn kho 648,242,365,863 758,029,123,743 745,546,622,647 787,383,247,697
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,551,700,558 7,588,992,217 9,110,553,471 10,139,085,008
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,209,499,367 547,982,837 318,535,420 877,855,378
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,085,862,913 6,869,933,433 7,280,564,771 7,846,267,374
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 256,338,278 171,075,947 1,511,453,280 1,414,962,256
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 351,183,315,282 342,111,986,270 339,933,741,863 343,129,558,958
I. Các khoản phải thu dài hạn 122,440,000,000 115,240,000,000 115,240,000,000 115,240,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 55,400,000,000 47,300,000,000 47,300,000,000 47,300,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 67,040,000,000 67,940,000,000 67,940,000,000 67,940,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 9,665,198,544 8,947,702,673 7,309,893,188 7,137,735,834
1. Tài sản cố định hữu hình 7,717,545,044 7,000,049,173 5,362,239,688 5,190,082,334
- Nguyên giá 31,987,987,469 31,332,609,069 30,225,295,921 30,281,295,921
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,270,442,425 -24,332,559,896 -24,863,056,233 -25,091,213,587
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,947,653,500 1,947,653,500 1,947,653,500 1,947,653,500
- Nguyên giá 1,984,623,500 1,984,623,500 1,984,623,500 1,984,623,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,970,000 -36,970,000 -36,970,000 -36,970,000
III. Bất động sản đầu tư 124,258,769,391 123,561,990,796 122,865,212,201 122,168,433,606
- Nguyên giá 133,781,490,188 133,781,490,188 133,781,490,188 133,781,490,188
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,522,720,797 -10,219,499,392 -10,916,277,987 -11,613,056,582
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,627,285,783 7,627,285,783 9,285,471,001 9,767,251,373
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,627,285,783 7,627,285,783 9,285,471,001 9,767,251,373
V. Đầu tư tài chính dài hạn 73,734,282,599 72,818,785,514 73,037,466,610 73,690,037,033
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 62,509,489,399 61,593,992,314 61,812,673,410 62,465,243,833
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,224,793,200 3,224,793,200 3,224,793,200 3,224,793,200
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,000,000,000 8,000,000,000 8,000,000,000 8,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 13,457,778,965 13,916,221,504 12,195,698,863 15,126,101,112
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,457,778,965 13,916,221,504 12,195,698,863 15,126,101,112
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,954,451,007,957 1,954,789,396,487 1,938,222,956,228 1,927,208,593,232
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,158,502,316,916 1,209,041,144,924 1,203,104,046,543 1,186,889,931,379
I. Nợ ngắn hạn 962,668,325,650 962,005,707,202 981,213,670,544 979,217,688,710
1. Phải trả người bán ngắn hạn 35,676,369,815 36,741,727,552 33,241,563,544 33,483,624,886
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 440,556,361,759 385,007,681,428 385,041,571,219 384,731,377,639
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24,345,856,122 20,725,231,334 1,392,068,177 2,122,771,472
4. Phải trả người lao động 1,497,257,621 5,438,609,601 1,585,900,689 995,284,812
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 257,064,640,464 244,120,531,377 242,244,469,643 235,767,531,106
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 34,359,968 29,707,831
9. Phải trả ngắn hạn khác 67,185,157,801 55,018,622,037 54,293,768,431 52,197,909,565
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 133,141,769,195 211,352,391,000 259,879,056,000 263,879,056,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,200,912,873 3,600,912,873 3,500,912,873 6,010,425,399
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 195,833,991,266 247,035,437,722 221,890,375,999 207,672,242,669
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 146,914,258,509 198,116,869,535 196,728,123,177 182,509,989,847
7. Phải trả dài hạn khác 246,465,360 245,300,790 245,300,790 245,300,790
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 48,000,000,000 48,000,000,000 24,000,000,000 24,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 673,267,397 673,267,397 916,952,032 916,952,032
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 795,948,691,041 745,748,251,563 735,118,909,685 740,318,661,853
I. Vốn chủ sở hữu 795,771,931,526 745,571,492,048 734,942,150,170 740,141,902,338
1. Vốn góp của chủ sở hữu 455,399,180,000 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 455,399,180,000 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,940,000 1,940,000 1,940,000 1,940,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -110,000 -110,000 -110,000 -110,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,101,474,907 2,101,474,907 2,101,474,907 2,101,474,907
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 317,279,685,971 122,573,656,284 112,075,943,851 114,639,794,822
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 104,854,596,355 101,916,178,681 -10,445,037,324 -5,433,638,211
- LNST chưa phân phối kỳ này 212,425,089,616 20,657,477,603 122,520,981,175 120,073,433,033
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 20,989,760,648 20,894,530,857 20,762,901,412 23,398,802,609
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 176,759,515 176,759,515 176,759,515 176,759,515
1. Nguồn kinh phí 176,759,515 176,759,515 176,759,515 176,759,515
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,954,451,007,957 1,954,789,396,487 1,938,222,956,228 1,927,208,593,232
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.