MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty cổ phần Địa ốc Sài Gòn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,164,162,954,271 1,582,850,491,372 1,710,316,486,163 1,666,043,664,154
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 48,667,644,816 42,845,233,071 165,033,935,268 34,675,574,859
1. Tiền 40,636,644,816 36,345,233,071 149,372,374,561 30,461,014,152
2. Các khoản tương đương tiền 8,031,000,000 6,500,000,000 15,661,560,707 4,214,560,707
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 27,000,000,000 5,000,000,000 58,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 27,000,000,000 5,000,000,000 58,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 518,305,133,908 916,679,706,518 941,226,971,614 916,275,590,660
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 120,438,322,559 125,969,553,304 129,717,004,374 122,133,665,027
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 124,890,499,110 542,540,288,555 515,171,083,130 554,733,408,389
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 120,455,918,700 152,426,918,700 116,993,668,700 81,501,868,700
6. Phải thu ngắn hạn khác 152,520,393,539 95,742,945,959 179,345,215,410 157,906,648,544
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 563,538,588,446 609,461,070,710 595,203,536,741 646,386,415,454
1. Hàng tồn kho 563,538,588,446 609,461,070,710 595,203,536,741 646,386,415,454
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,651,587,101 8,864,481,073 8,852,042,540 10,706,083,181
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 574,574,081 564,855,000 603,988,232 750,790,413
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,938,028,210 8,172,726,016 8,088,152,443 9,794,546,913
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 138,984,810 126,900,057 159,901,865 160,745,855
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 695,045,493,562 511,574,538,883 517,280,272,134 285,364,227,239
I. Các khoản phải thu dài hạn 240,000,000 240,000,000 55,340,000,000 55,340,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 55,100,000,000 55,100,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 240,000,000 240,000,000 240,000,000 240,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 11,719,627,422 11,815,190,815 11,455,962,048 10,039,368,906
1. Tài sản cố định hữu hình 9,764,579,890 9,861,991,781 9,504,611,512 8,089,866,868
- Nguyên giá 32,684,861,837 33,474,491,564 33,474,491,564 32,036,602,469
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,920,281,947 -23,612,499,783 -23,969,880,052 -23,946,735,601
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,955,047,532 1,953,199,034 1,951,350,536 1,949,502,038
- Nguyên giá 1,984,623,500 1,984,623,500 1,984,623,500 1,984,623,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,575,968 -31,424,466 -33,272,964 -35,121,462
III. Bất động sản đầu tư 127,045,893,771 126,349,105,176 125,652,326,581 124,955,547,986
- Nguyên giá 133,781,490,188 133,781,490,188 133,781,490,188 133,781,490,188
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,735,596,417 -7,432,385,012 -8,129,163,607 -8,825,942,202
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,945,445,783 7,627,285,783 7,627,285,783 7,627,285,783
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,945,445,783 7,627,285,783 7,627,285,783 7,627,285,783
V. Đầu tư tài chính dài hạn 532,941,097,794 350,297,504,521 302,208,195,351 73,360,612,813
1. Đầu tư vào công ty con 238,635,500,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 291,080,804,594 347,072,711,321 53,034,367,977 62,107,544,821
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,224,793,200 3,224,793,200 249,173,827,374 11,253,067,992
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 15,153,428,792 15,245,452,588 14,996,502,371 14,041,411,751
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,153,428,792 15,245,452,588 14,996,502,371 14,041,411,751
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,859,208,447,833 2,094,425,030,255 2,227,596,758,297 1,951,407,891,393
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,140,150,367,465 1,401,491,885,012 1,511,291,521,640 1,157,004,401,485
I. Nợ ngắn hạn 940,373,617,671 1,202,918,328,703 1,313,675,942,293 959,226,410,890
1. Phải trả người bán ngắn hạn 65,352,647,525 50,239,636,688 43,466,259,274 36,231,779,006
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 292,243,221,468 315,619,861,751 429,939,995,598 440,744,997,981
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,726,436,377 26,548,520,498 11,050,856,267 30,608,227,029
4. Phải trả người lao động 1,134,622,399 6,250,233,102 1,647,284,924 1,620,774,336
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 320,359,230,288 267,391,423,043 267,537,944,990 258,168,982,076
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,654,135,831
9. Phải trả ngắn hạn khác 175,697,345,901 377,753,949,908 452,461,104,696 118,683,266,100
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 70,223,319,000 156,605,309,000 100,408,966,000 69,152,971,489
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,636,794,713 2,509,394,713 2,509,394,713 4,015,412,873
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 199,776,749,794 198,573,556,309 197,615,579,347 197,777,990,595
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 151,455,767,871 150,252,574,386 149,047,844,812 148,210,256,060
7. Phải trả dài hạn khác 245,830,140 245,830,140
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 48,000,000,000 48,000,000,000 48,000,000,000 48,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 320,981,923 320,981,923 321,904,395 1,321,904,395
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 719,058,080,368 692,933,145,243 716,305,236,657 794,403,489,908
I. Vốn chủ sở hữu 718,881,320,853 692,756,385,728 716,128,477,142 794,226,730,393
1. Vốn góp của chủ sở hữu 455,399,180,000 455,399,180,000 455,399,180,000 455,399,180,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 455,399,180,000 455,399,180,000 455,399,180,000 455,399,180,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,940,000 1,940,000 1,940,000 1,940,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -110,000 -110,000 -110,000 -110,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,101,474,907 2,101,474,907 2,101,474,907 2,101,474,907
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 241,180,901,284 214,510,428,135 238,032,833,897 315,899,247,834
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 47,295,045,667 89,114,852,668 23,405,966,739 103,474,158,218
- LNST chưa phân phối kỳ này 193,885,855,617 125,395,575,467 214,626,867,158 212,425,089,616
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 20,197,934,662 20,743,472,686 20,593,158,338 20,824,997,652
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 176,759,515 176,759,515 176,759,515 176,759,515
1. Nguồn kinh phí 176,759,515 176,759,515 176,759,515 176,759,515
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,859,208,447,833 2,094,425,030,255 2,227,596,758,297 1,951,407,891,393
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.