MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty cổ phần Địa ốc Sài Gòn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,562,778,019,968 1,164,162,954,271 1,582,850,491,372 1,710,316,486,163
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 203,413,286,025 48,667,644,816 42,845,233,071 165,033,935,268
1. Tiền 68,883,286,025 40,636,644,816 36,345,233,071 149,372,374,561
2. Các khoản tương đương tiền 134,530,000,000 8,031,000,000 6,500,000,000 15,661,560,707
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 27,000,000,000 5,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 27,000,000,000 5,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 480,733,565,611 518,305,133,908 916,679,706,518 941,226,971,614
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 117,618,487,748 120,438,322,559 125,969,553,304 129,717,004,374
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 84,105,732,635 124,890,499,110 542,540,288,555 515,171,083,130
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 119,171,946,000 120,455,918,700 152,426,918,700 116,993,668,700
6. Phải thu ngắn hạn khác 159,837,399,228 152,520,393,539 95,742,945,959 179,345,215,410
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 865,259,955,018 563,538,588,446 609,461,070,710 595,203,536,741
1. Hàng tồn kho 865,259,955,018 563,538,588,446 609,461,070,710 595,203,536,741
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,371,213,314 6,651,587,101 8,864,481,073 8,852,042,540
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,115,779,619 574,574,081 564,855,000 603,988,232
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,255,433,695 5,938,028,210 8,172,726,016 8,088,152,443
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 138,984,810 126,900,057 159,901,865
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 452,883,936,727 695,045,493,562 511,574,538,883 517,280,272,134
I. Các khoản phải thu dài hạn 240,000,000 240,000,000 240,000,000 55,340,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 55,100,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 240,000,000 240,000,000 240,000,000 240,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 11,773,746,443 11,719,627,422 11,815,190,815 11,455,962,048
1. Tài sản cố định hữu hình 9,816,850,413 9,764,579,890 9,861,991,781 9,504,611,512
- Nguyên giá 31,989,746,525 32,684,861,837 33,474,491,564 33,474,491,564
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,172,896,112 -22,920,281,947 -23,612,499,783 -23,969,880,052
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,956,896,030 1,955,047,532 1,953,199,034 1,951,350,536
- Nguyên giá 1,984,623,500 1,984,623,500 1,984,623,500 1,984,623,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,727,470 -29,575,968 -31,424,466 -33,272,964
III. Bất động sản đầu tư 127,742,682,366 127,045,893,771 126,349,105,176 125,652,326,581
- Nguyên giá 133,781,490,188 133,781,490,188 133,781,490,188 133,781,490,188
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,038,807,822 -6,735,596,417 -7,432,385,012 -8,129,163,607
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,945,445,783 7,945,445,783 7,627,285,783 7,627,285,783
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,945,445,783 7,945,445,783 7,627,285,783 7,627,285,783
V. Đầu tư tài chính dài hạn 290,794,246,722 532,941,097,794 350,297,504,521 302,208,195,351
1. Đầu tư vào công ty con 238,635,500,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 287,569,453,522 291,080,804,594 347,072,711,321 53,034,367,977
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,224,793,200 3,224,793,200 3,224,793,200 249,173,827,374
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,387,815,413 15,153,428,792 15,245,452,588 14,996,502,371
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,387,815,413 15,153,428,792 15,245,452,588 14,996,502,371
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,015,661,956,695 1,859,208,447,833 2,094,425,030,255 2,227,596,758,297
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,201,674,706,368 1,140,150,367,465 1,401,491,885,012 1,511,291,521,640
I. Nợ ngắn hạn 1,002,533,164,667 940,373,617,671 1,202,918,328,703 1,313,675,942,293
1. Phải trả người bán ngắn hạn 71,949,754,972 65,352,647,525 50,239,636,688 43,466,259,274
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 268,186,283,558 292,243,221,468 315,619,861,751 429,939,995,598
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,752,125,930 12,726,436,377 26,548,520,498 11,050,856,267
4. Phải trả người lao động 1,768,667,994 1,134,622,399 6,250,233,102 1,647,284,924
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 327,904,079,990 320,359,230,288 267,391,423,043 267,537,944,990
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 15,043,814,660 4,654,135,831
9. Phải trả ngắn hạn khác 177,456,823,850 175,697,345,901 377,753,949,908 452,461,104,696
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 126,723,319,000 70,223,319,000 156,605,309,000 100,408,966,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,748,294,713 2,636,794,713 2,509,394,713 2,509,394,713
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 199,141,541,701 199,776,749,794 198,573,556,309 197,615,579,347
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 150,820,559,778 151,455,767,871 150,252,574,386 149,047,844,812
7. Phải trả dài hạn khác 245,830,140
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 48,000,000,000 48,000,000,000 48,000,000,000 48,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 320,981,923 320,981,923 320,981,923 321,904,395
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 813,987,250,327 719,058,080,368 692,933,145,243 716,305,236,657
I. Vốn chủ sở hữu 813,810,490,812 718,881,320,853 692,756,385,728 716,128,477,142
1. Vốn góp của chủ sở hữu 455,399,180,000 455,399,180,000 455,399,180,000 455,399,180,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 455,399,180,000 455,399,180,000 455,399,180,000 455,399,180,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,940,000 1,940,000 1,940,000 1,940,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -110,000 -110,000 -110,000 -110,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,101,474,907 2,101,474,907 2,101,474,907 2,101,474,907
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 235,900,081,400 241,180,901,284 214,510,428,135 238,032,833,897
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 42,014,225,783 47,295,045,667 89,114,852,668 23,405,966,739
- LNST chưa phân phối kỳ này 193,885,855,617 193,885,855,617 125,395,575,467 214,626,867,158
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 120,407,924,505 20,197,934,662 20,743,472,686 20,593,158,338
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 176,759,515 176,759,515 176,759,515 176,759,515
1. Nguồn kinh phí 176,759,515 176,759,515 176,759,515 176,759,515
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,015,661,956,695 1,859,208,447,833 2,094,425,030,255 2,227,596,758,297
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.