TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,562,778,019,968 |
1,164,162,954,271 |
1,582,850,491,372 |
1,710,316,486,163 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
203,413,286,025 |
48,667,644,816 |
42,845,233,071 |
165,033,935,268 |
|
1. Tiền |
68,883,286,025 |
40,636,644,816 |
36,345,233,071 |
149,372,374,561 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
134,530,000,000 |
8,031,000,000 |
6,500,000,000 |
15,661,560,707 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
27,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
27,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
480,733,565,611 |
518,305,133,908 |
916,679,706,518 |
941,226,971,614 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
117,618,487,748 |
120,438,322,559 |
125,969,553,304 |
129,717,004,374 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
84,105,732,635 |
124,890,499,110 |
542,540,288,555 |
515,171,083,130 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
119,171,946,000 |
120,455,918,700 |
152,426,918,700 |
116,993,668,700 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
159,837,399,228 |
152,520,393,539 |
95,742,945,959 |
179,345,215,410 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
865,259,955,018 |
563,538,588,446 |
609,461,070,710 |
595,203,536,741 |
|
1. Hàng tồn kho |
865,259,955,018 |
563,538,588,446 |
609,461,070,710 |
595,203,536,741 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,371,213,314 |
6,651,587,101 |
8,864,481,073 |
8,852,042,540 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,115,779,619 |
574,574,081 |
564,855,000 |
603,988,232 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,255,433,695 |
5,938,028,210 |
8,172,726,016 |
8,088,152,443 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
138,984,810 |
126,900,057 |
159,901,865 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
452,883,936,727 |
695,045,493,562 |
511,574,538,883 |
517,280,272,134 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
240,000,000 |
240,000,000 |
240,000,000 |
55,340,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
55,100,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
240,000,000 |
240,000,000 |
240,000,000 |
240,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
11,773,746,443 |
11,719,627,422 |
11,815,190,815 |
11,455,962,048 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,816,850,413 |
9,764,579,890 |
9,861,991,781 |
9,504,611,512 |
|
- Nguyên giá |
31,989,746,525 |
32,684,861,837 |
33,474,491,564 |
33,474,491,564 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,172,896,112 |
-22,920,281,947 |
-23,612,499,783 |
-23,969,880,052 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,956,896,030 |
1,955,047,532 |
1,953,199,034 |
1,951,350,536 |
|
- Nguyên giá |
1,984,623,500 |
1,984,623,500 |
1,984,623,500 |
1,984,623,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,727,470 |
-29,575,968 |
-31,424,466 |
-33,272,964 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
127,742,682,366 |
127,045,893,771 |
126,349,105,176 |
125,652,326,581 |
|
- Nguyên giá |
133,781,490,188 |
133,781,490,188 |
133,781,490,188 |
133,781,490,188 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,038,807,822 |
-6,735,596,417 |
-7,432,385,012 |
-8,129,163,607 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,945,445,783 |
7,945,445,783 |
7,627,285,783 |
7,627,285,783 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,945,445,783 |
7,945,445,783 |
7,627,285,783 |
7,627,285,783 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
290,794,246,722 |
532,941,097,794 |
350,297,504,521 |
302,208,195,351 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
238,635,500,000 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
287,569,453,522 |
291,080,804,594 |
347,072,711,321 |
53,034,367,977 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,224,793,200 |
3,224,793,200 |
3,224,793,200 |
249,173,827,374 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,387,815,413 |
15,153,428,792 |
15,245,452,588 |
14,996,502,371 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,387,815,413 |
15,153,428,792 |
15,245,452,588 |
14,996,502,371 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,015,661,956,695 |
1,859,208,447,833 |
2,094,425,030,255 |
2,227,596,758,297 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,201,674,706,368 |
1,140,150,367,465 |
1,401,491,885,012 |
1,511,291,521,640 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,002,533,164,667 |
940,373,617,671 |
1,202,918,328,703 |
1,313,675,942,293 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
71,949,754,972 |
65,352,647,525 |
50,239,636,688 |
43,466,259,274 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
268,186,283,558 |
292,243,221,468 |
315,619,861,751 |
429,939,995,598 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,752,125,930 |
12,726,436,377 |
26,548,520,498 |
11,050,856,267 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,768,667,994 |
1,134,622,399 |
6,250,233,102 |
1,647,284,924 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
327,904,079,990 |
320,359,230,288 |
267,391,423,043 |
267,537,944,990 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
15,043,814,660 |
|
|
4,654,135,831 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
177,456,823,850 |
175,697,345,901 |
377,753,949,908 |
452,461,104,696 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
126,723,319,000 |
70,223,319,000 |
156,605,309,000 |
100,408,966,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,748,294,713 |
2,636,794,713 |
2,509,394,713 |
2,509,394,713 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
199,141,541,701 |
199,776,749,794 |
198,573,556,309 |
197,615,579,347 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
150,820,559,778 |
151,455,767,871 |
150,252,574,386 |
149,047,844,812 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
245,830,140 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
320,981,923 |
320,981,923 |
320,981,923 |
321,904,395 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
813,987,250,327 |
719,058,080,368 |
692,933,145,243 |
716,305,236,657 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
813,810,490,812 |
718,881,320,853 |
692,756,385,728 |
716,128,477,142 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
455,399,180,000 |
455,399,180,000 |
455,399,180,000 |
455,399,180,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
455,399,180,000 |
455,399,180,000 |
455,399,180,000 |
455,399,180,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,940,000 |
1,940,000 |
1,940,000 |
1,940,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-110,000 |
-110,000 |
-110,000 |
-110,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,101,474,907 |
2,101,474,907 |
2,101,474,907 |
2,101,474,907 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
235,900,081,400 |
241,180,901,284 |
214,510,428,135 |
238,032,833,897 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
42,014,225,783 |
47,295,045,667 |
89,114,852,668 |
23,405,966,739 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
193,885,855,617 |
193,885,855,617 |
125,395,575,467 |
214,626,867,158 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
120,407,924,505 |
20,197,934,662 |
20,743,472,686 |
20,593,158,338 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
176,759,515 |
176,759,515 |
176,759,515 |
176,759,515 |
|
1. Nguồn kinh phí |
176,759,515 |
176,759,515 |
176,759,515 |
176,759,515 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,015,661,956,695 |
1,859,208,447,833 |
2,094,425,030,255 |
2,227,596,758,297 |
|