TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,547,349,717,577 |
1,685,432,513,680 |
1,562,778,019,968 |
1,164,162,954,271 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
589,586,538,325 |
305,781,084,856 |
203,413,286,025 |
48,667,644,816 |
|
1. Tiền |
222,917,134,659 |
199,275,664,194 |
68,883,286,025 |
40,636,644,816 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
366,669,403,666 |
106,505,420,662 |
134,530,000,000 |
8,031,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
1,300,000,000 |
|
27,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
1,300,000,000 |
|
27,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
426,178,479,216 |
511,841,140,951 |
480,733,565,611 |
518,305,133,908 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
142,408,120,700 |
151,917,328,236 |
117,618,487,748 |
120,438,322,559 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
75,471,483,604 |
80,525,070,512 |
84,105,732,635 |
124,890,499,110 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
102,600,000,000 |
129,700,000,000 |
119,171,946,000 |
120,455,918,700 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
111,579,931,019 |
155,590,568,310 |
159,837,399,228 |
152,520,393,539 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,881,056,107 |
-5,891,826,107 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
527,362,640,853 |
853,174,160,099 |
865,259,955,018 |
563,538,588,446 |
|
1. Hàng tồn kho |
527,362,640,853 |
853,174,160,099 |
865,259,955,018 |
563,538,588,446 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,222,059,183 |
13,336,127,774 |
13,371,213,314 |
6,651,587,101 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
55,653,841 |
518,040,953 |
1,115,779,619 |
574,574,081 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,166,405,342 |
12,753,108,405 |
12,255,433,695 |
5,938,028,210 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
64,978,416 |
|
138,984,810 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
421,202,852,962 |
437,898,799,651 |
452,883,936,727 |
695,045,493,562 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
240,000,000 |
240,000,000 |
240,000,000 |
240,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
240,000,000 |
240,000,000 |
240,000,000 |
240,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,899,828,927 |
13,481,208,819 |
11,773,746,443 |
11,719,627,422 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,939,235,901 |
11,522,464,291 |
9,816,850,413 |
9,764,579,890 |
|
- Nguyên giá |
32,969,083,649 |
33,045,611,525 |
31,989,746,525 |
32,684,861,837 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,029,847,748 |
-21,523,147,234 |
-22,172,896,112 |
-22,920,281,947 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,960,593,026 |
1,958,744,528 |
1,956,896,030 |
1,955,047,532 |
|
- Nguyên giá |
1,984,623,500 |
1,984,623,500 |
1,984,623,500 |
1,984,623,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,030,474 |
-25,878,972 |
-27,727,470 |
-29,575,968 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
129,136,259,556 |
128,439,470,961 |
127,742,682,366 |
127,045,893,771 |
|
- Nguyên giá |
133,781,490,188 |
133,781,490,188 |
133,781,490,188 |
133,781,490,188 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,645,230,632 |
-5,342,019,227 |
-6,038,807,822 |
-6,735,596,417 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,945,445,783 |
7,945,445,783 |
7,945,445,783 |
7,945,445,783 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,945,445,783 |
7,945,445,783 |
7,945,445,783 |
7,945,445,783 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
254,568,936,321 |
272,605,279,872 |
290,794,246,722 |
532,941,097,794 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
238,635,500,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
251,344,143,121 |
269,380,486,672 |
287,569,453,522 |
291,080,804,594 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,224,793,200 |
3,224,793,200 |
3,224,793,200 |
3,224,793,200 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,412,382,375 |
15,187,394,216 |
14,387,815,413 |
15,153,428,792 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,412,382,375 |
15,187,394,216 |
14,387,815,413 |
15,153,428,792 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,968,552,570,539 |
2,123,331,313,331 |
2,015,661,956,695 |
1,859,208,447,833 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,298,972,827,185 |
1,333,102,090,253 |
1,201,674,706,368 |
1,140,150,367,465 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,044,952,495,794 |
1,110,596,153,707 |
1,002,533,164,667 |
940,373,617,671 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
91,770,528,046 |
117,736,333,796 |
71,949,754,972 |
65,352,647,525 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
255,341,696,810 |
278,936,519,821 |
268,186,283,558 |
292,243,221,468 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
33,191,188,698 |
11,975,895,706 |
10,752,125,930 |
12,726,436,377 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,269,541,897 |
1,049,043,348 |
1,768,667,994 |
1,134,622,399 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
334,955,641,355 |
330,843,992,243 |
327,904,079,990 |
320,359,230,288 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
15,043,814,660 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
209,452,285,275 |
216,582,755,080 |
177,456,823,850 |
175,697,345,901 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
111,223,319,000 |
150,723,319,000 |
126,723,319,000 |
70,223,319,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,748,294,713 |
2,748,294,713 |
2,748,294,713 |
2,636,794,713 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
254,020,331,391 |
222,505,936,546 |
199,141,541,701 |
199,776,749,794 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
149,549,349,468 |
150,184,954,623 |
150,820,559,778 |
151,455,767,871 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
104,150,000,000 |
72,000,000,000 |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
320,981,923 |
320,981,923 |
320,981,923 |
320,981,923 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
669,579,743,354 |
790,229,223,078 |
813,987,250,327 |
719,058,080,368 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
669,402,983,839 |
790,052,463,563 |
813,810,490,812 |
718,881,320,853 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
455,399,180,000 |
455,399,180,000 |
455,399,180,000 |
455,399,180,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
455,399,180,000 |
455,399,180,000 |
455,399,180,000 |
455,399,180,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,940,000 |
1,940,000 |
1,940,000 |
1,940,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-110,000 |
-110,000 |
-110,000 |
-110,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,101,474,907 |
2,101,474,907 |
2,101,474,907 |
2,101,474,907 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
194,173,994,780 |
212,904,786,020 |
235,900,081,400 |
241,180,901,284 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
126,140,409,318 |
19,018,930,403 |
42,014,225,783 |
47,295,045,667 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
68,033,585,462 |
193,885,855,617 |
193,885,855,617 |
193,885,855,617 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
17,726,504,152 |
119,645,192,636 |
120,407,924,505 |
20,197,934,662 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
176,759,515 |
176,759,515 |
176,759,515 |
176,759,515 |
|
1. Nguồn kinh phí |
176,759,515 |
176,759,515 |
176,759,515 |
176,759,515 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,968,552,570,539 |
2,123,331,313,331 |
2,015,661,956,695 |
1,859,208,447,833 |
|