MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty cổ phần Địa ốc Sài Gòn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,388,877,103,010 1,542,088,779,150 1,547,349,717,577 1,685,432,513,680
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 188,359,754,091 278,933,436,638 589,586,538,325 305,781,084,856
1. Tiền 108,359,754,091 182,257,769,444 222,917,134,659 199,275,664,194
2. Các khoản tương đương tiền 80,000,000,000 96,675,667,194 366,669,403,666 106,505,420,662
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,500,000,000 1,300,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,500,000,000 1,300,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 343,752,288,943 446,815,540,292 426,178,479,216 511,841,140,951
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 139,406,699,657 256,614,891,600 142,408,120,700 151,917,328,236
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 68,441,459,188 77,873,730,254 75,471,483,604 80,525,070,512
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 8,150,000,000 8,150,000,000 102,600,000,000 129,700,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 133,635,186,205 110,057,974,545 111,579,931,019 155,590,568,310
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,881,056,107 -5,881,056,107 -5,881,056,107 -5,891,826,107
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 842,959,293,852 806,026,197,419 527,362,640,853 853,174,160,099
1. Hàng tồn kho 842,959,293,852 806,026,197,419 527,362,640,853 853,174,160,099
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,305,766,124 10,313,604,801 4,222,059,183 13,336,127,774
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,293,612,903 115,657,399 55,653,841 518,040,953
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,012,153,221 10,197,947,402 4,166,405,342 12,753,108,405
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 64,978,416
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 406,348,112,501 409,176,900,401 421,202,852,962 437,898,799,651
I. Các khoản phải thu dài hạn 240,000,000 240,000,000 240,000,000 240,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 240,000,000 240,000,000 240,000,000 240,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 13,787,024,262 13,886,578,044 13,899,828,927 13,481,208,819
1. Tài sản cố định hữu hình 11,822,734,240 11,924,136,520 11,939,235,901 11,522,464,291
- Nguyên giá 30,974,383,649 32,017,383,649 32,969,083,649 33,045,611,525
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,151,649,409 -20,093,247,129 -21,029,847,748 -21,523,147,234
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,964,290,022 1,962,441,524 1,960,593,026 1,958,744,528
- Nguyên giá 1,984,623,500 1,984,623,500 1,984,623,500 1,984,623,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,333,478 -22,181,976 -24,030,474 -25,878,972
III. Bất động sản đầu tư 130,529,836,746 129,833,048,151 129,136,259,556 128,439,470,961
- Nguyên giá 133,781,490,188 133,781,490,188 133,781,490,188 133,781,490,188
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,251,653,442 -3,948,442,037 -4,645,230,632 -5,342,019,227
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,756,914,451 6,266,982,069 7,945,445,783 7,945,445,783
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,756,914,451 6,266,982,069 7,945,445,783 7,945,445,783
V. Đầu tư tài chính dài hạn 242,550,992,696 242,605,006,053 254,568,936,321 272,605,279,872
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 239,326,199,496 239,380,212,853 251,344,143,121 269,380,486,672
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,224,793,200 3,224,793,200 3,224,793,200 3,224,793,200
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 16,483,344,346 16,345,286,084 15,412,382,375 15,187,394,216
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,547,905,337 14,460,779,681 15,412,382,375 15,187,394,216
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,935,439,009 1,884,506,403
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,795,225,215,511 1,951,265,679,551 1,968,552,570,539 2,123,331,313,331
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,194,972,761,398 1,378,034,019,978 1,298,972,827,185 1,333,102,090,253
I. Nợ ngắn hạn 985,728,702,269 1,124,260,808,568 1,044,952,495,794 1,110,596,153,707
1. Phải trả người bán ngắn hạn 54,269,949,479 53,785,659,832 91,770,528,046 117,736,333,796
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 346,917,880,020 293,118,316,206 255,341,696,810 278,936,519,821
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,494,641,834 16,836,180,624 33,191,188,698 11,975,895,706
4. Phải trả người lao động 1,594,562,785 2,372,804,917 6,269,541,897 1,049,043,348
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 322,998,843,069 337,590,558,193 334,955,641,355 330,843,992,243
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 201,355,645,819 277,036,109,533 209,452,285,275 216,582,755,080
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 50,439,319,000 140,289,319,000 111,223,319,000 150,723,319,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,657,860,263 3,231,860,263 2,748,294,713 2,748,294,713
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 209,244,059,129 253,773,211,410 254,020,331,391 222,505,936,546
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 104,700,640,882 148,902,229,487 149,549,349,468 150,184,954,623
7. Phải trả dài hạn khác 400,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 104,150,000,000 104,150,000,000 104,150,000,000 72,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 393,418,247 320,981,923 320,981,923 320,981,923
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 600,252,454,113 573,231,659,573 669,579,743,354 790,229,223,078
I. Vốn chủ sở hữu 600,075,694,598 573,054,900,058 669,402,983,839 790,052,463,563
1. Vốn góp của chủ sở hữu 395,999,890,000 455,399,180,000 455,399,180,000 455,399,180,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 395,999,890,000 455,399,180,000 455,399,180,000 455,399,180,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,940,000 1,940,000 1,940,000 1,940,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -110,001 -110,000 -110,000 -110,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,101,474,907 2,101,474,907 2,101,474,907 2,101,474,907
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 186,289,567,042 99,525,326,538 194,173,994,780 212,904,786,020
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 19,235,081,682 31,531,629,326 126,140,409,318 19,018,930,403
- LNST chưa phân phối kỳ này 167,054,485,360 67,993,697,212 68,033,585,462 193,885,855,617
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 15,682,932,650 16,027,088,613 17,726,504,152 119,645,192,636
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 176,759,515 176,759,515 176,759,515 176,759,515
1. Nguồn kinh phí 176,759,515 176,759,515 176,759,515 176,759,515
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,795,225,215,511 1,951,265,679,551 1,968,552,570,539 2,123,331,313,331
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.