TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,388,877,103,010 |
1,542,088,779,150 |
1,547,349,717,577 |
1,685,432,513,680 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
188,359,754,091 |
278,933,436,638 |
589,586,538,325 |
305,781,084,856 |
|
1. Tiền |
108,359,754,091 |
182,257,769,444 |
222,917,134,659 |
199,275,664,194 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
80,000,000,000 |
96,675,667,194 |
366,669,403,666 |
106,505,420,662 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,500,000,000 |
|
|
1,300,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,500,000,000 |
|
|
1,300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
343,752,288,943 |
446,815,540,292 |
426,178,479,216 |
511,841,140,951 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
139,406,699,657 |
256,614,891,600 |
142,408,120,700 |
151,917,328,236 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
68,441,459,188 |
77,873,730,254 |
75,471,483,604 |
80,525,070,512 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
8,150,000,000 |
8,150,000,000 |
102,600,000,000 |
129,700,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
133,635,186,205 |
110,057,974,545 |
111,579,931,019 |
155,590,568,310 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,881,056,107 |
-5,881,056,107 |
-5,881,056,107 |
-5,891,826,107 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
842,959,293,852 |
806,026,197,419 |
527,362,640,853 |
853,174,160,099 |
|
1. Hàng tồn kho |
842,959,293,852 |
806,026,197,419 |
527,362,640,853 |
853,174,160,099 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,305,766,124 |
10,313,604,801 |
4,222,059,183 |
13,336,127,774 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,293,612,903 |
115,657,399 |
55,653,841 |
518,040,953 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,012,153,221 |
10,197,947,402 |
4,166,405,342 |
12,753,108,405 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
64,978,416 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
406,348,112,501 |
409,176,900,401 |
421,202,852,962 |
437,898,799,651 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
240,000,000 |
240,000,000 |
240,000,000 |
240,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
240,000,000 |
240,000,000 |
240,000,000 |
240,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,787,024,262 |
13,886,578,044 |
13,899,828,927 |
13,481,208,819 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,822,734,240 |
11,924,136,520 |
11,939,235,901 |
11,522,464,291 |
|
- Nguyên giá |
30,974,383,649 |
32,017,383,649 |
32,969,083,649 |
33,045,611,525 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,151,649,409 |
-20,093,247,129 |
-21,029,847,748 |
-21,523,147,234 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,964,290,022 |
1,962,441,524 |
1,960,593,026 |
1,958,744,528 |
|
- Nguyên giá |
1,984,623,500 |
1,984,623,500 |
1,984,623,500 |
1,984,623,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,333,478 |
-22,181,976 |
-24,030,474 |
-25,878,972 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
130,529,836,746 |
129,833,048,151 |
129,136,259,556 |
128,439,470,961 |
|
- Nguyên giá |
133,781,490,188 |
133,781,490,188 |
133,781,490,188 |
133,781,490,188 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,251,653,442 |
-3,948,442,037 |
-4,645,230,632 |
-5,342,019,227 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,756,914,451 |
6,266,982,069 |
7,945,445,783 |
7,945,445,783 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,756,914,451 |
6,266,982,069 |
7,945,445,783 |
7,945,445,783 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
242,550,992,696 |
242,605,006,053 |
254,568,936,321 |
272,605,279,872 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
239,326,199,496 |
239,380,212,853 |
251,344,143,121 |
269,380,486,672 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,224,793,200 |
3,224,793,200 |
3,224,793,200 |
3,224,793,200 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
16,483,344,346 |
16,345,286,084 |
15,412,382,375 |
15,187,394,216 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,547,905,337 |
14,460,779,681 |
15,412,382,375 |
15,187,394,216 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,935,439,009 |
1,884,506,403 |
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,795,225,215,511 |
1,951,265,679,551 |
1,968,552,570,539 |
2,123,331,313,331 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,194,972,761,398 |
1,378,034,019,978 |
1,298,972,827,185 |
1,333,102,090,253 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
985,728,702,269 |
1,124,260,808,568 |
1,044,952,495,794 |
1,110,596,153,707 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
54,269,949,479 |
53,785,659,832 |
91,770,528,046 |
117,736,333,796 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
346,917,880,020 |
293,118,316,206 |
255,341,696,810 |
278,936,519,821 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,494,641,834 |
16,836,180,624 |
33,191,188,698 |
11,975,895,706 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,594,562,785 |
2,372,804,917 |
6,269,541,897 |
1,049,043,348 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
322,998,843,069 |
337,590,558,193 |
334,955,641,355 |
330,843,992,243 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
201,355,645,819 |
277,036,109,533 |
209,452,285,275 |
216,582,755,080 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
50,439,319,000 |
140,289,319,000 |
111,223,319,000 |
150,723,319,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,657,860,263 |
3,231,860,263 |
2,748,294,713 |
2,748,294,713 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
209,244,059,129 |
253,773,211,410 |
254,020,331,391 |
222,505,936,546 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
104,700,640,882 |
148,902,229,487 |
149,549,349,468 |
150,184,954,623 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
400,000,000 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
104,150,000,000 |
104,150,000,000 |
104,150,000,000 |
72,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
393,418,247 |
320,981,923 |
320,981,923 |
320,981,923 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
600,252,454,113 |
573,231,659,573 |
669,579,743,354 |
790,229,223,078 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
600,075,694,598 |
573,054,900,058 |
669,402,983,839 |
790,052,463,563 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
395,999,890,000 |
455,399,180,000 |
455,399,180,000 |
455,399,180,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
395,999,890,000 |
455,399,180,000 |
455,399,180,000 |
455,399,180,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,940,000 |
1,940,000 |
1,940,000 |
1,940,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-110,001 |
-110,000 |
-110,000 |
-110,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,101,474,907 |
2,101,474,907 |
2,101,474,907 |
2,101,474,907 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
186,289,567,042 |
99,525,326,538 |
194,173,994,780 |
212,904,786,020 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,235,081,682 |
31,531,629,326 |
126,140,409,318 |
19,018,930,403 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
167,054,485,360 |
67,993,697,212 |
68,033,585,462 |
193,885,855,617 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
15,682,932,650 |
16,027,088,613 |
17,726,504,152 |
119,645,192,636 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
176,759,515 |
176,759,515 |
176,759,515 |
176,759,515 |
|
1. Nguồn kinh phí |
176,759,515 |
176,759,515 |
176,759,515 |
176,759,515 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,795,225,215,511 |
1,951,265,679,551 |
1,968,552,570,539 |
2,123,331,313,331 |
|