TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,157,072,729,842 |
1,037,901,019,909 |
1,160,359,745,545 |
1,346,908,185,042 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
148,450,889,656 |
33,851,703,578 |
97,788,507,572 |
215,422,550,662 |
|
1. Tiền |
143,805,558,060 |
29,816,553,227 |
34,696,408,307 |
40,196,823,021 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,645,331,596 |
4,035,150,351 |
63,092,099,265 |
175,225,727,641 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
102,000,000,000 |
115,000,000,000 |
|
5,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
102,000,000,000 |
115,000,000,000 |
|
5,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
142,348,214,860 |
181,624,635,826 |
323,241,265,445 |
312,116,491,690 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
83,807,135,323 |
91,278,560,920 |
164,545,188,345 |
181,683,052,192 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
27,959,980,629 |
35,550,302,055 |
51,187,810,740 |
69,968,728,350 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
4,750,000,000 |
7,250,000,000 |
7,450,000,000 |
10,350,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
31,471,025,015 |
53,185,698,958 |
105,698,192,467 |
55,995,767,255 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,639,926,107 |
-5,639,926,107 |
-5,639,926,107 |
-5,881,056,107 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
763,365,670,286 |
706,876,129,327 |
735,721,194,690 |
805,333,596,821 |
|
1. Hàng tồn kho |
763,685,670,286 |
707,196,129,327 |
736,041,194,690 |
805,653,596,821 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-320,000,000 |
-320,000,000 |
-320,000,000 |
-320,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
907,955,040 |
548,551,178 |
3,608,777,838 |
8,535,545,869 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
213,049,461 |
209,689,545 |
329,833,827 |
550,707,072 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
637,604,087 |
337,801,436 |
3,278,944,011 |
7,984,838,797 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
57,301,492 |
1,060,197 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
396,578,913,753 |
308,721,177,559 |
314,426,753,345 |
404,121,790,419 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
240,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
240,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,332,520,050 |
9,895,846,382 |
13,450,252,870 |
14,347,149,399 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,360,836,036 |
7,926,010,866 |
11,482,265,852 |
12,381,010,879 |
|
- Nguyên giá |
23,772,831,108 |
24,743,286,926 |
28,729,084,295 |
30,663,493,149 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,411,995,072 |
-16,817,276,060 |
-17,246,818,443 |
-18,282,482,270 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,971,684,014 |
1,969,835,516 |
1,967,987,018 |
1,966,138,520 |
|
- Nguyên giá |
1,984,623,500 |
1,984,623,500 |
1,984,623,500 |
1,984,623,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,939,486 |
-14,787,984 |
-16,636,482 |
-18,484,980 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
111,944,964,313 |
52,793,553,421 |
52,793,553,421 |
131,226,625,341 |
|
- Nguyên giá |
112,335,016,453 |
133,781,490,188 |
133,781,490,188 |
133,781,490,188 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-390,052,140 |
-80,987,936,767 |
-80,987,936,767 |
-2,554,864,847 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
15,955,898,947 |
485,262,238 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
15,955,898,947 |
485,262,238 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
240,777,932,386 |
241,044,080,888 |
242,264,414,522 |
242,433,570,457 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
238,723,139,186 |
238,989,287,688 |
239,039,621,322 |
239,208,777,257 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,054,793,200 |
2,054,793,200 |
3,224,793,200 |
3,224,793,200 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,567,598,057 |
4,502,434,630 |
5,918,532,532 |
15,874,445,222 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,567,598,057 |
4,502,434,630 |
5,918,532,532 |
13,837,141,002 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
2,037,304,220 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,553,651,643,595 |
1,346,622,197,468 |
1,474,786,498,890 |
1,751,029,975,461 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,040,540,049,215 |
779,739,373,024 |
889,918,880,302 |
1,161,026,098,288 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
826,492,187,295 |
663,439,373,024 |
653,618,880,302 |
962,344,398,576 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
34,726,266,734 |
62,442,074,003 |
59,973,824,599 |
47,361,672,656 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
133,368,347,158 |
21,715,952,615 |
9,399,604,901 |
284,632,755,492 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
25,286,353,646 |
20,520,712,548 |
26,450,750,796 |
2,798,752,728 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,796,636,908 |
1,790,525,535 |
4,170,031,453 |
1,651,608,602 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
298,672,288,462 |
325,243,431,277 |
329,050,845,527 |
323,634,067,305 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
69,604,693,569 |
69,910,296,348 |
57,823,124,263 |
245,084,962,530 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
255,261,103,120 |
154,039,883,000 |
158,339,883,000 |
52,774,319,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,776,497,698 |
7,776,497,698 |
8,410,815,763 |
4,406,260,263 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
214,047,861,920 |
116,300,000,000 |
236,300,000,000 |
198,681,699,712 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
97,747,861,920 |
|
|
94,138,281,465 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
16,300,000,000 |
16,300,000,000 |
136,300,000,000 |
104,150,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
393,418,247 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
513,111,594,380 |
566,882,824,444 |
584,867,618,588 |
590,003,877,173 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
512,934,834,865 |
566,706,064,929 |
584,690,859,073 |
589,827,117,658 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
198,000,000,000 |
395,999,890,000 |
395,999,890,000 |
395,999,890,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
198,000,000,000 |
395,999,890,000 |
395,999,890,000 |
395,999,890,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,940,000 |
1,940,000 |
1,940,000 |
1,940,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-110,000 |
-110,000 |
-110,000 |
-110,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,101,474,907 |
2,101,474,907 |
2,101,474,907 |
2,101,474,907 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
304,027,054,970 |
159,847,804,442 |
174,249,691,193 |
176,671,014,057 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
53,773,449,850 |
107,593,123,952 |
141,769,591,780 |
9,616,564,664 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
250,253,605,120 |
52,254,680,490 |
32,480,099,413 |
167,054,449,393 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
8,804,474,988 |
8,755,065,580 |
12,337,972,972 |
15,052,908,694 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
176,759,515 |
176,759,515 |
176,759,515 |
176,759,515 |
|
1. Nguồn kinh phí |
176,759,515 |
176,759,515 |
176,759,515 |
176,759,515 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,553,651,643,595 |
1,346,622,197,468 |
1,474,786,498,890 |
1,751,029,975,461 |
|