MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cảng Sài Gòn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,859,610,409,485 1,971,090,929,067 1,873,387,161,220 1,801,608,415,570
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 212,500,861,922 279,857,084,064 225,083,860,443 191,132,743,887
1. Tiền 193,600,861,922 261,357,084,064 205,183,860,443 172,732,743,887
2. Các khoản tương đương tiền 18,900,000,000 18,500,000,000 19,900,000,000 18,400,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,067,810,000,000 1,124,721,000,000 983,021,000,000 940,537,726,027
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,067,810,000,000 1,124,721,000,000 983,021,000,000 940,537,726,027
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 382,298,232,027 371,420,183,486 466,138,392,775 472,156,095,871
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 377,234,998,350 376,523,283,242 471,861,271,876 491,273,649,727
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,750,087,460 10,588,601,869 10,775,085,783 18,329,809,561
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 65,111,971,498 63,278,482,666 74,062,442,167 74,412,792,719
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -70,798,825,281 -78,970,184,291 -90,560,407,051 -111,860,156,136
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 11,305,270,086 12,233,955,894 13,072,533,600 12,376,057,801
1. Hàng tồn kho 11,305,270,086 12,233,955,894 13,072,533,600 12,376,057,801
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 185,696,045,450 182,858,705,623 186,071,374,402 185,405,791,984
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 795,294,054 479,070,007 3,023,059,341 4,269,845,043
2. Thuế GTGT được khấu trừ 55,915,687,672 54,218,255,361 54,008,612,124 52,238,441,235
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 128,985,063,724 128,161,380,255 129,039,702,937 128,897,505,706
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,285,743,057,587 3,263,912,219,404 3,547,555,621,169 3,565,648,110,198
I. Các khoản phải thu dài hạn 300,841,760,820 300,851,633,157 300,861,506,329 303,964,247,098
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 300,841,760,820 300,851,633,157 300,861,506,329 303,964,247,098
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,781,250,328,365 1,754,824,349,669 1,729,343,205,449 1,706,439,685,194
1. Tài sản cố định hữu hình 1,755,269,097,524 1,729,235,547,493 1,704,146,831,938 1,681,635,740,336
- Nguyên giá 3,596,462,380,883 3,595,460,283,958 3,598,169,811,483 3,600,492,393,029
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,841,193,283,359 -1,866,224,736,465 -1,894,022,979,545 -1,918,856,652,693
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 25,981,230,841 25,588,802,176 25,196,373,511 24,803,944,858
- Nguyên giá 74,444,313,480 74,444,313,480 74,444,313,480 74,444,313,480
- Giá trị hao mòn lũy kế -48,463,082,639 -48,855,511,304 -49,247,939,969 -49,640,368,622
III. Bất động sản đầu tư 189,840,912,874 188,486,732,686 187,132,552,498 185,778,372,310
- Nguyên giá 222,174,136,000 222,174,136,000 222,174,136,000 222,174,136,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,333,223,126 -33,687,403,314 -35,041,583,502 -36,395,763,690
IV. Tài sản dở dang dài hạn 299,058,554,868 299,930,420,979 312,852,639,714 344,483,014,218
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 38,317,184,758 38,748,108,149 38,277,258,744 38,338,147,928
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 260,741,370,110 261,182,312,830 274,575,380,970 306,144,866,290
V. Đầu tư tài chính dài hạn 703,037,824,032 709,717,207,322 1,013,462,122,442 1,008,789,720,250
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 371,337,592,485 378,016,975,775 681,761,890,895 677,089,488,703
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 499,384,805,527 499,384,805,527 499,384,805,527 499,384,805,527
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -167,684,573,980 -167,684,573,980 -167,684,573,980 -167,684,573,980
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 11,713,676,628 10,101,875,591 3,903,594,737 16,193,071,128
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,948,219,303 6,336,418,266 3,903,594,737 1,760,791,153
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,765,457,325 3,765,457,325 14,432,279,975
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,145,353,467,072 5,235,003,148,471 5,420,942,782,389 5,367,256,525,768
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,651,773,178,119 2,685,158,767,951 2,857,697,050,576 2,771,028,824,131
I. Nợ ngắn hạn 419,319,351,913 452,835,468,917 675,174,770,496 592,344,904,635
1. Phải trả người bán ngắn hạn 145,093,303,793 132,564,308,053 132,758,341,581 116,884,618,816
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,546,444,664 6,582,895,153 3,956,105,263 3,327,848,928
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 88,124,114,812 109,396,567,854 90,348,778,195 63,247,195,644
4. Phải trả người lao động 19,717,448,097 36,723,554,613 80,480,930,981 36,786,826,622
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 23,202,525,587 26,055,207,528 17,949,000,842 29,176,144,910
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 42,537,812,692 50,187,097,324 35,992,247,737 41,219,480,039
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 66,972,453,136 66,541,597,436 289,673,554,872 279,778,537,895
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 25,125,249,132 24,784,240,956 24,015,811,025 21,924,251,781
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,232,453,826,206 2,232,323,299,034 2,182,522,280,080 2,178,683,919,496
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,780,460,956,911 1,780,420,956,911 1,780,450,956,911 1,780,339,956,911
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 154,836,465,355 154,948,516,933 121,493,834,342 121,425,538,058
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 278,329,117,315 278,329,117,315 280,577,488,827 276,918,424,527
12. Dự phòng phải trả dài hạn 18,827,286,625 18,624,707,875
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,493,580,288,953 2,549,844,380,520 2,563,245,731,813 2,596,227,701,637
I. Vốn chủ sở hữu 2,493,580,288,953 2,549,844,380,520 2,563,245,731,813 2,596,227,701,637
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,162,949,610,000 2,162,949,610,000 2,162,949,610,000 2,162,949,610,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,162,949,610,000 2,162,949,610,000 2,162,949,610,000 2,162,949,610,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -2,074,575,373 -2,074,575,373 -2,074,575,373 -2,074,575,373
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 3,510,300,053 1,281,645,580 17,930,518,452 -959,238,117
8. Quỹ đầu tư phát triển 22,745,738,290 22,745,738,290 22,757,232,490 22,757,232,490
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 153,643,432,049 210,976,778,964 209,231,791,224 260,000,591,201
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 232,964,988,136 290,970,017,825 888,233,520,933 48,279,295,583
- LNST chưa phân phối kỳ này -79,321,556,087 -79,993,238,861 -679,001,729,709 211,721,295,618
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 152,805,783,934 153,965,183,059 152,451,155,020 153,554,081,436
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,145,353,467,072 5,235,003,148,471 5,420,942,782,389 5,367,256,525,768
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.