TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,859,610,409,485 |
1,971,090,929,067 |
1,873,387,161,220 |
1,801,608,415,570 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
212,500,861,922 |
279,857,084,064 |
225,083,860,443 |
191,132,743,887 |
|
1. Tiền |
193,600,861,922 |
261,357,084,064 |
205,183,860,443 |
172,732,743,887 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
18,900,000,000 |
18,500,000,000 |
19,900,000,000 |
18,400,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,067,810,000,000 |
1,124,721,000,000 |
983,021,000,000 |
940,537,726,027 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,067,810,000,000 |
1,124,721,000,000 |
983,021,000,000 |
940,537,726,027 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
382,298,232,027 |
371,420,183,486 |
466,138,392,775 |
472,156,095,871 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
377,234,998,350 |
376,523,283,242 |
471,861,271,876 |
491,273,649,727 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,750,087,460 |
10,588,601,869 |
10,775,085,783 |
18,329,809,561 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
65,111,971,498 |
63,278,482,666 |
74,062,442,167 |
74,412,792,719 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-70,798,825,281 |
-78,970,184,291 |
-90,560,407,051 |
-111,860,156,136 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
11,305,270,086 |
12,233,955,894 |
13,072,533,600 |
12,376,057,801 |
|
1. Hàng tồn kho |
11,305,270,086 |
12,233,955,894 |
13,072,533,600 |
12,376,057,801 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
185,696,045,450 |
182,858,705,623 |
186,071,374,402 |
185,405,791,984 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
795,294,054 |
479,070,007 |
3,023,059,341 |
4,269,845,043 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
55,915,687,672 |
54,218,255,361 |
54,008,612,124 |
52,238,441,235 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
128,985,063,724 |
128,161,380,255 |
129,039,702,937 |
128,897,505,706 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,285,743,057,587 |
3,263,912,219,404 |
3,547,555,621,169 |
3,565,648,110,198 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
300,841,760,820 |
300,851,633,157 |
300,861,506,329 |
303,964,247,098 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
300,841,760,820 |
300,851,633,157 |
300,861,506,329 |
303,964,247,098 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,781,250,328,365 |
1,754,824,349,669 |
1,729,343,205,449 |
1,706,439,685,194 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,755,269,097,524 |
1,729,235,547,493 |
1,704,146,831,938 |
1,681,635,740,336 |
|
- Nguyên giá |
3,596,462,380,883 |
3,595,460,283,958 |
3,598,169,811,483 |
3,600,492,393,029 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,841,193,283,359 |
-1,866,224,736,465 |
-1,894,022,979,545 |
-1,918,856,652,693 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
25,981,230,841 |
25,588,802,176 |
25,196,373,511 |
24,803,944,858 |
|
- Nguyên giá |
74,444,313,480 |
74,444,313,480 |
74,444,313,480 |
74,444,313,480 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-48,463,082,639 |
-48,855,511,304 |
-49,247,939,969 |
-49,640,368,622 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
189,840,912,874 |
188,486,732,686 |
187,132,552,498 |
185,778,372,310 |
|
- Nguyên giá |
222,174,136,000 |
222,174,136,000 |
222,174,136,000 |
222,174,136,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,333,223,126 |
-33,687,403,314 |
-35,041,583,502 |
-36,395,763,690 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
299,058,554,868 |
299,930,420,979 |
312,852,639,714 |
344,483,014,218 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
38,317,184,758 |
38,748,108,149 |
38,277,258,744 |
38,338,147,928 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
260,741,370,110 |
261,182,312,830 |
274,575,380,970 |
306,144,866,290 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
703,037,824,032 |
709,717,207,322 |
1,013,462,122,442 |
1,008,789,720,250 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
371,337,592,485 |
378,016,975,775 |
681,761,890,895 |
677,089,488,703 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
499,384,805,527 |
499,384,805,527 |
499,384,805,527 |
499,384,805,527 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-167,684,573,980 |
-167,684,573,980 |
-167,684,573,980 |
-167,684,573,980 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,713,676,628 |
10,101,875,591 |
3,903,594,737 |
16,193,071,128 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,948,219,303 |
6,336,418,266 |
3,903,594,737 |
1,760,791,153 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,765,457,325 |
3,765,457,325 |
|
14,432,279,975 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,145,353,467,072 |
5,235,003,148,471 |
5,420,942,782,389 |
5,367,256,525,768 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,651,773,178,119 |
2,685,158,767,951 |
2,857,697,050,576 |
2,771,028,824,131 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
419,319,351,913 |
452,835,468,917 |
675,174,770,496 |
592,344,904,635 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
145,093,303,793 |
132,564,308,053 |
132,758,341,581 |
116,884,618,816 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,546,444,664 |
6,582,895,153 |
3,956,105,263 |
3,327,848,928 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
88,124,114,812 |
109,396,567,854 |
90,348,778,195 |
63,247,195,644 |
|
4. Phải trả người lao động |
19,717,448,097 |
36,723,554,613 |
80,480,930,981 |
36,786,826,622 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
23,202,525,587 |
26,055,207,528 |
17,949,000,842 |
29,176,144,910 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
42,537,812,692 |
50,187,097,324 |
35,992,247,737 |
41,219,480,039 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
66,972,453,136 |
66,541,597,436 |
289,673,554,872 |
279,778,537,895 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
25,125,249,132 |
24,784,240,956 |
24,015,811,025 |
21,924,251,781 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,232,453,826,206 |
2,232,323,299,034 |
2,182,522,280,080 |
2,178,683,919,496 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,780,460,956,911 |
1,780,420,956,911 |
1,780,450,956,911 |
1,780,339,956,911 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
154,836,465,355 |
154,948,516,933 |
121,493,834,342 |
121,425,538,058 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
278,329,117,315 |
278,329,117,315 |
280,577,488,827 |
276,918,424,527 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
18,827,286,625 |
18,624,707,875 |
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,493,580,288,953 |
2,549,844,380,520 |
2,563,245,731,813 |
2,596,227,701,637 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,493,580,288,953 |
2,549,844,380,520 |
2,563,245,731,813 |
2,596,227,701,637 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,162,949,610,000 |
2,162,949,610,000 |
2,162,949,610,000 |
2,162,949,610,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,162,949,610,000 |
2,162,949,610,000 |
2,162,949,610,000 |
2,162,949,610,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-2,074,575,373 |
-2,074,575,373 |
-2,074,575,373 |
-2,074,575,373 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
3,510,300,053 |
1,281,645,580 |
17,930,518,452 |
-959,238,117 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,745,738,290 |
22,745,738,290 |
22,757,232,490 |
22,757,232,490 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
153,643,432,049 |
210,976,778,964 |
209,231,791,224 |
260,000,591,201 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
232,964,988,136 |
290,970,017,825 |
888,233,520,933 |
48,279,295,583 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-79,321,556,087 |
-79,993,238,861 |
-679,001,729,709 |
211,721,295,618 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
152,805,783,934 |
153,965,183,059 |
152,451,155,020 |
153,554,081,436 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,145,353,467,072 |
5,235,003,148,471 |
5,420,942,782,389 |
5,367,256,525,768 |
|