MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 145,764,047,947 53,534,653,282 112,681,459,642 168,700,040,041
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 145,764,047,947 53,534,653,282 112,681,459,642 168,700,040,041
4. Giá vốn hàng bán 107,471,626,424 62,564,033,170 92,014,300,648 117,104,570,508
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 38,292,421,523 -9,029,379,888 20,667,158,994 51,595,469,533
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,194,156,432 2,732,681,870 2,562,189,851 3,348,686,113
7. Chi phí tài chính 137,347,027 307,307,026 545,645,735 55,793,298
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,526,113,206 8,438,656,423 14,999,431,010 18,439,762,539
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 25,823,117,722 -15,042,661,467 7,684,272,100 36,448,599,809
12. Thu nhập khác 2,987,106 1,725 17,187,308 10,255,286
13. Chi phí khác 84,891,723 2,621,340
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -81,904,617 1,725 17,187,308 7,633,946
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 25,741,213,105 -15,042,659,742 7,701,459,408 36,456,233,755
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,834,595,915 201,442,410 9,118,853,379
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 415,346,265 -626,197,800 1,629,877,359 -1,071,180,818
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 19,491,270,925 -14,416,461,942 5,870,139,639 28,408,561,194
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 21,340,153,403 -10,861,741,478 9,330,056,672 30,194,858,737
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -1,848,882,478 -3,554,720,464 -3,459,917,033 -1,786,297,543
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 636 -324 278 900
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 636 -324 278 900
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.