1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
145,764,047,947 |
53,534,653,282 |
112,681,459,642 |
168,700,040,041 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
145,764,047,947 |
53,534,653,282 |
112,681,459,642 |
168,700,040,041 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
107,471,626,424 |
62,564,033,170 |
92,014,300,648 |
117,104,570,508 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
38,292,421,523 |
-9,029,379,888 |
20,667,158,994 |
51,595,469,533 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,194,156,432 |
2,732,681,870 |
2,562,189,851 |
3,348,686,113 |
|
7. Chi phí tài chính |
137,347,027 |
307,307,026 |
545,645,735 |
55,793,298 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,526,113,206 |
8,438,656,423 |
14,999,431,010 |
18,439,762,539 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
25,823,117,722 |
-15,042,661,467 |
7,684,272,100 |
36,448,599,809 |
|
12. Thu nhập khác |
2,987,106 |
1,725 |
17,187,308 |
10,255,286 |
|
13. Chi phí khác |
84,891,723 |
|
|
2,621,340 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-81,904,617 |
1,725 |
17,187,308 |
7,633,946 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
25,741,213,105 |
-15,042,659,742 |
7,701,459,408 |
36,456,233,755 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,834,595,915 |
|
201,442,410 |
9,118,853,379 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
415,346,265 |
-626,197,800 |
1,629,877,359 |
-1,071,180,818 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,491,270,925 |
-14,416,461,942 |
5,870,139,639 |
28,408,561,194 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
21,340,153,403 |
-10,861,741,478 |
9,330,056,672 |
30,194,858,737 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,848,882,478 |
-3,554,720,464 |
-3,459,917,033 |
-1,786,297,543 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
636 |
-324 |
278 |
900 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
636 |
-324 |
278 |
900 |
|