1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
440,038,901,036 |
335,201,170,135 |
114,144,402,892 |
123,933,233,774 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
440,038,901,036 |
335,201,170,135 |
114,144,402,892 |
123,933,233,774 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
265,725,010,842 |
225,431,802,786 |
100,031,107,689 |
106,069,707,273 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
174,313,890,194 |
109,769,367,349 |
14,113,295,203 |
17,863,526,501 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,868,159,139 |
5,964,699,195 |
6,219,979,229 |
3,563,297,923 |
|
7. Chi phí tài chính |
137,612,641 |
74,898,757 |
2,987,389,938 |
364,846,284 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
38,252,620,897 |
22,465,228,391 |
13,966,622,593 |
14,069,289,816 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
140,791,815,795 |
93,193,939,396 |
3,379,261,901 |
6,992,688,324 |
|
12. Thu nhập khác |
225,178,568 |
5,474,761 |
116,585,852 |
121,513,202 |
|
13. Chi phí khác |
45,934,338 |
232,001 |
930,000 |
160,785,959 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
179,244,230 |
5,242,760 |
115,655,852 |
-39,272,757 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
140,971,060,025 |
93,199,182,156 |
3,494,917,753 |
6,953,415,567 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
29,305,136,709 |
17,856,298,699 |
2,987,785,676 |
2,269,951,952 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-853,507,463 |
776,050,436 |
-2,119,962,968 |
713,046,109 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
112,519,430,779 |
74,566,833,021 |
2,627,095,045 |
3,970,417,506 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
104,688,698,961 |
70,562,584,629 |
5,619,600,365 |
5,166,519,624 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
7,830,731,818 |
4,004,248,392 |
-2,992,505,320 |
-1,196,102,118 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,012 |
2,030 |
05 |
154 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
3,012 |
2,030 |
05 |
154 |
|