1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
321,434,277,492 |
327,613,420,281 |
365,610,131,616 |
388,090,765,112 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
321,434,277,492 |
327,613,420,281 |
365,610,131,616 |
388,090,765,112 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
206,172,555,488 |
223,371,149,961 |
231,280,441,547 |
254,205,707,167 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
115,261,722,004 |
104,242,270,320 |
134,329,690,069 |
133,885,057,945 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,209,450,685 |
3,080,985,192 |
2,499,592,606 |
3,730,252,404 |
|
7. Chi phí tài chính |
652,612,524 |
2,384,556,076 |
5,259,203 |
173,269,933 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25,601,743,009 |
32,655,598,271 |
25,569,444,267 |
33,638,856,168 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
94,216,817,156 |
72,283,101,165 |
111,254,579,205 |
103,803,184,248 |
|
12. Thu nhập khác |
16,274,746 |
11,498,639 |
84,102 |
86,727,983 |
|
13. Chi phí khác |
8,200,688 |
3,371,845 |
243 |
61,573,243 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,074,058 |
8,126,794 |
83,859 |
25,154,740 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
94,224,891,214 |
72,291,227,959 |
111,254,663,064 |
103,828,338,988 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
20,397,610,976 |
16,124,851,929 |
20,007,229,170 |
21,740,925,375 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,340,817,928 |
-1,089,126,725 |
2,284,036,653 |
-864,800,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
75,168,098,166 |
57,255,502,755 |
88,963,397,241 |
82,952,213,613 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
67,379,176,240 |
52,494,613,795 |
78,288,632,495 |
76,801,155,422 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
7,788,921,926 |
4,760,888,960 |
10,674,764,746 |
6,151,058,191 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,759 |
2,182 |
3,311 |
2,226 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,759 |
2,182 |
3,311 |
2,226 |
|