TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
797,571,854,330 |
783,698,355,506 |
677,101,789,683 |
617,963,127,835 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
460,778,183,037 |
227,398,130,460 |
204,507,982,672 |
144,914,229,723 |
|
1. Tiền |
140,778,183,037 |
137,398,130,460 |
64,507,982,672 |
54,914,229,723 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
320,000,000,000 |
90,000,000,000 |
140,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,380,000,000 |
213,380,000,000 |
163,380,000,000 |
203,380,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,380,000,000 |
213,380,000,000 |
163,380,000,000 |
203,380,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
318,120,473,355 |
324,448,837,107 |
291,333,091,724 |
254,159,758,692 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
293,930,595,004 |
320,059,140,309 |
286,140,872,223 |
251,612,320,452 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,196,559,563 |
2,664,539,990 |
163,173,270 |
573,591,982 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,993,318,788 |
1,725,156,808 |
5,029,046,231 |
1,973,846,258 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,169,508,761 |
6,389,574,800 |
5,292,374,697 |
5,016,604,538 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,169,508,761 |
6,389,574,800 |
5,292,374,697 |
5,016,604,538 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,123,689,177 |
12,081,813,139 |
12,588,340,590 |
10,492,534,882 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,035,573,039 |
2,264,362,636 |
1,931,662,059 |
2,132,348,410 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,088,116,138 |
8,409,462,179 |
7,271,155,422 |
4,622,731,759 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,407,988,324 |
3,385,523,109 |
3,737,454,713 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
441,199,588,331 |
515,743,037,542 |
523,049,855,316 |
490,144,347,024 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,139,310,450 |
1,222,605,750 |
1,224,289,850 |
1,221,457,500 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
7,277,178,500 |
7,277,178,500 |
7,278,862,600 |
7,276,030,250 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
20,856,000,000 |
20,939,295,300 |
20,939,295,300 |
20,939,295,300 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-26,993,868,050 |
-26,993,868,050 |
-26,993,868,050 |
-26,993,868,050 |
|
II.Tài sản cố định |
435,998,447,001 |
511,722,502,065 |
517,335,624,444 |
485,328,141,281 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
423,688,197,001 |
499,412,252,065 |
505,025,374,444 |
473,017,891,281 |
|
- Nguyên giá |
802,031,584,494 |
906,727,757,221 |
944,005,172,675 |
944,076,068,130 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-378,343,387,493 |
-407,315,505,156 |
-438,979,798,231 |
-471,058,176,849 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,310,250,000 |
12,310,250,000 |
12,310,250,000 |
12,310,250,000 |
|
- Nguyên giá |
13,084,318,000 |
13,084,318,000 |
13,084,318,000 |
13,084,318,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-774,068,000 |
-774,068,000 |
-774,068,000 |
-774,068,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
90,100,000 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
90,100,000 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,061,830,880 |
2,707,829,727 |
4,489,941,022 |
3,594,748,243 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,681,988,899 |
1,104,038,182 |
766,186,509 |
584,039,839 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,379,841,981 |
1,603,791,545 |
3,723,754,513 |
3,010,708,404 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,238,771,442,661 |
1,299,441,393,048 |
1,200,151,644,999 |
1,108,107,474,859 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
274,562,378,055 |
271,034,293,350 |
330,412,952,400 |
220,839,207,764 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
260,738,423,494 |
256,951,039,185 |
318,570,133,628 |
209,248,450,370 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
49,495,859,831 |
66,468,011,407 |
29,292,442,113 |
14,487,258,210 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
554,489,830 |
371,659,667 |
1,823,137,369 |
2,992,961,385 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
38,529,530,622 |
17,577,950,016 |
20,290,651,643 |
7,717,635,915 |
|
4. Phải trả người lao động |
102,312,181,698 |
73,753,920,816 |
76,081,172,518 |
76,785,838,571 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
53,491,012,935 |
73,433,629,795 |
13,953,087,569 |
18,231,814,620 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,341,871,483 |
1,693,458,219 |
150,294,992,212 |
69,100,271,756 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,013,477,095 |
23,652,409,265 |
26,834,650,204 |
19,932,669,913 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,823,954,561 |
14,083,254,165 |
11,842,818,772 |
11,590,757,394 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
13,823,954,561 |
14,083,254,165 |
11,842,818,772 |
11,590,757,394 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
964,209,064,606 |
1,028,407,099,698 |
869,738,692,599 |
887,268,267,095 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
964,209,064,606 |
1,028,407,099,698 |
869,738,692,599 |
887,268,267,095 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
335,816,910,000 |
335,816,910,000 |
335,816,910,000 |
335,816,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
335,816,910,000 |
335,816,910,000 |
335,816,910,000 |
335,816,910,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,603,680,000 |
6,603,680,000 |
6,603,680,000 |
6,603,680,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
23,651,760,000 |
23,651,760,000 |
23,651,760,000 |
23,651,760,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-753,400,000 |
-753,400,000 |
-753,400,000 |
-753,400,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
174,130,009,366 |
174,130,009,366 |
260,832,724,372 |
260,832,724,372 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
344,097,083,419 |
404,284,840,170 |
185,155,433,058 |
196,264,848,572 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
338,757,202,412 |
398,944,959,163 |
71,161,054,051 |
89,707,493,565 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,339,881,007 |
5,339,881,007 |
113,994,379,007 |
106,557,355,007 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
80,663,021,821 |
84,673,300,162 |
58,431,585,169 |
64,851,744,151 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,238,771,442,661 |
1,299,441,393,048 |
1,200,151,644,999 |
1,108,107,474,859 |
|