TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
644,681,700,237 |
685,581,921,960 |
709,183,629,745 |
769,026,074,836 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
423,800,186,849 |
411,087,311,433 |
438,823,747,363 |
473,009,098,982 |
|
1. Tiền |
263,800,186,849 |
251,087,311,433 |
258,823,747,363 |
173,009,098,982 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
180,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,027,077,778 |
3,357,077,778 |
3,357,077,778 |
6,407,077,778 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,027,077,778 |
3,357,077,778 |
3,357,077,778 |
6,407,077,778 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
201,372,978,524 |
257,945,708,044 |
254,148,419,580 |
276,068,323,101 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
195,360,408,643 |
252,637,015,374 |
242,263,386,483 |
257,078,007,764 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,221,327,600 |
3,075,119,050 |
9,886,860,443 |
15,799,463,450 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,791,242,281 |
2,233,573,620 |
1,998,172,654 |
3,190,851,887 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,291,496,530 |
6,371,743,163 |
6,003,008,297 |
5,694,930,865 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,291,496,530 |
6,371,743,163 |
6,003,008,297 |
5,694,930,865 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,189,960,556 |
6,820,081,542 |
6,851,376,727 |
7,846,644,110 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
898,092,295 |
969,931,429 |
1,283,247,162 |
2,170,221,819 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,264,826,407 |
5,263,785,230 |
5,480,939,598 |
5,676,422,291 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
27,041,854 |
586,364,883 |
87,189,967 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
318,996,353,083 |
334,327,275,851 |
356,542,569,654 |
406,420,466,591 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
256,000,000 |
256,000,000 |
256,000,000 |
-629,530,400 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
5,508,337,650 |
5,508,337,650 |
5,508,337,650 |
5,508,337,650 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
20,856,000,000 |
20,856,000,000 |
20,856,000,000 |
20,856,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-26,108,337,650 |
-26,108,337,650 |
-26,108,337,650 |
-26,993,868,050 |
|
II.Tài sản cố định |
309,282,543,038 |
330,344,965,252 |
351,518,252,259 |
402,896,696,957 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
309,282,543,038 |
330,344,965,252 |
351,518,252,259 |
390,586,446,957 |
|
- Nguyên giá |
599,123,245,521 |
639,422,474,874 |
681,496,518,511 |
743,639,717,585 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-289,840,702,483 |
-309,077,509,622 |
-329,978,266,252 |
-353,053,270,628 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
12,310,250,000 |
|
- Nguyên giá |
774,068,000 |
774,068,000 |
774,068,000 |
13,084,318,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-774,068,000 |
-774,068,000 |
-774,068,000 |
-774,068,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,000,000,000 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,457,810,045 |
3,726,310,599 |
4,768,317,395 |
4,153,300,034 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,356,544,954 |
2,909,082,161 |
3,086,288,957 |
2,626,965,516 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,101,265,091 |
817,228,438 |
1,682,028,438 |
1,526,334,518 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
963,678,053,320 |
1,019,909,197,811 |
1,065,726,199,399 |
1,175,446,541,427 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
268,578,378,419 |
246,132,529,526 |
289,463,337,193 |
320,306,472,912 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
254,235,589,099 |
231,812,475,190 |
275,389,766,443 |
306,486,815,504 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
65,631,125,259 |
49,496,942,860 |
57,870,582,923 |
58,480,283,686 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
434,330,017 |
1,349,064,804 |
954,867,352 |
861,997,893 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,268,883,526 |
21,472,017,072 |
22,197,290,515 |
23,388,952,302 |
|
4. Phải trả người lao động |
86,193,267,948 |
85,319,490,166 |
157,907,603,151 |
192,036,513,467 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
61,063,638,703 |
44,564,231,035 |
20,439,046,132 |
16,048,018,169 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,116,171,414 |
3,197,747,064 |
3,094,256,275 |
3,657,572,892 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
19,528,172,232 |
26,412,982,189 |
12,926,120,095 |
12,013,477,095 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
14,342,789,320 |
14,320,054,336 |
14,073,570,750 |
13,819,657,408 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
14,342,789,320 |
14,320,054,336 |
14,073,570,750 |
13,819,657,408 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
695,099,674,901 |
773,776,668,285 |
776,262,862,206 |
855,140,068,515 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
695,099,674,901 |
773,776,668,285 |
776,262,862,206 |
855,140,068,515 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
239,959,520,000 |
239,959,520,000 |
335,816,910,000 |
335,816,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
239,959,520,000 |
239,959,520,000 |
335,816,910,000 |
335,816,910,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,603,680,000 |
6,603,680,000 |
6,603,680,000 |
6,603,680,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
9,486,000,000 |
9,486,000,000 |
9,486,000,000 |
23,651,760,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-518,200,000 |
-518,200,000 |
-518,200,000 |
-655,400,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
134,094,865,554 |
134,094,865,554 |
174,130,009,366 |
174,130,009,366 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
241,377,484,385 |
309,586,947,743 |
178,762,612,789 |
242,452,840,915 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
237,628,074,228 |
305,645,009,586 |
173,422,731,782 |
237,112,959,908 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,749,410,157 |
3,941,938,157 |
5,339,881,007 |
5,339,881,007 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
64,096,324,962 |
74,563,854,988 |
71,981,850,051 |
73,140,268,234 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
963,678,053,320 |
1,019,909,197,811 |
1,065,726,199,399 |
1,175,446,541,427 |
|