MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 644,681,700,237 685,581,921,960 709,183,629,745 769,026,074,836
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 423,800,186,849 411,087,311,433 438,823,747,363 473,009,098,982
1. Tiền 263,800,186,849 251,087,311,433 258,823,747,363 173,009,098,982
2. Các khoản tương đương tiền 160,000,000,000 160,000,000,000 180,000,000,000 300,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,027,077,778 3,357,077,778 3,357,077,778 6,407,077,778
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,027,077,778 3,357,077,778 3,357,077,778 6,407,077,778
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 201,372,978,524 257,945,708,044 254,148,419,580 276,068,323,101
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 195,360,408,643 252,637,015,374 242,263,386,483 257,078,007,764
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,221,327,600 3,075,119,050 9,886,860,443 15,799,463,450
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,791,242,281 2,233,573,620 1,998,172,654 3,190,851,887
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 9,291,496,530 6,371,743,163 6,003,008,297 5,694,930,865
1. Hàng tồn kho 9,291,496,530 6,371,743,163 6,003,008,297 5,694,930,865
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,189,960,556 6,820,081,542 6,851,376,727 7,846,644,110
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 898,092,295 969,931,429 1,283,247,162 2,170,221,819
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,264,826,407 5,263,785,230 5,480,939,598 5,676,422,291
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 27,041,854 586,364,883 87,189,967
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 318,996,353,083 334,327,275,851 356,542,569,654 406,420,466,591
I. Các khoản phải thu dài hạn 256,000,000 256,000,000 256,000,000 -629,530,400
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 5,508,337,650 5,508,337,650 5,508,337,650 5,508,337,650
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 20,856,000,000 20,856,000,000 20,856,000,000 20,856,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -26,108,337,650 -26,108,337,650 -26,108,337,650 -26,993,868,050
II.Tài sản cố định 309,282,543,038 330,344,965,252 351,518,252,259 402,896,696,957
1. Tài sản cố định hữu hình 309,282,543,038 330,344,965,252 351,518,252,259 390,586,446,957
- Nguyên giá 599,123,245,521 639,422,474,874 681,496,518,511 743,639,717,585
- Giá trị hao mòn lũy kế -289,840,702,483 -309,077,509,622 -329,978,266,252 -353,053,270,628
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 12,310,250,000
- Nguyên giá 774,068,000 774,068,000 774,068,000 13,084,318,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -774,068,000 -774,068,000 -774,068,000 -774,068,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,000,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,000,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,457,810,045 3,726,310,599 4,768,317,395 4,153,300,034
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,356,544,954 2,909,082,161 3,086,288,957 2,626,965,516
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,101,265,091 817,228,438 1,682,028,438 1,526,334,518
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 963,678,053,320 1,019,909,197,811 1,065,726,199,399 1,175,446,541,427
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 268,578,378,419 246,132,529,526 289,463,337,193 320,306,472,912
I. Nợ ngắn hạn 254,235,589,099 231,812,475,190 275,389,766,443 306,486,815,504
1. Phải trả người bán ngắn hạn 65,631,125,259 49,496,942,860 57,870,582,923 58,480,283,686
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 434,330,017 1,349,064,804 954,867,352 861,997,893
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,268,883,526 21,472,017,072 22,197,290,515 23,388,952,302
4. Phải trả người lao động 86,193,267,948 85,319,490,166 157,907,603,151 192,036,513,467
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 61,063,638,703 44,564,231,035 20,439,046,132 16,048,018,169
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,116,171,414 3,197,747,064 3,094,256,275 3,657,572,892
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 19,528,172,232 26,412,982,189 12,926,120,095 12,013,477,095
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 14,342,789,320 14,320,054,336 14,073,570,750 13,819,657,408
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 14,342,789,320 14,320,054,336 14,073,570,750 13,819,657,408
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 695,099,674,901 773,776,668,285 776,262,862,206 855,140,068,515
I. Vốn chủ sở hữu 695,099,674,901 773,776,668,285 776,262,862,206 855,140,068,515
1. Vốn góp của chủ sở hữu 239,959,520,000 239,959,520,000 335,816,910,000 335,816,910,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 239,959,520,000 239,959,520,000 335,816,910,000 335,816,910,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,603,680,000 6,603,680,000 6,603,680,000 6,603,680,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 9,486,000,000 9,486,000,000 9,486,000,000 23,651,760,000
5. Cổ phiếu quỹ -518,200,000 -518,200,000 -518,200,000 -655,400,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 134,094,865,554 134,094,865,554 174,130,009,366 174,130,009,366
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 241,377,484,385 309,586,947,743 178,762,612,789 242,452,840,915
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 237,628,074,228 305,645,009,586 173,422,731,782 237,112,959,908
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,749,410,157 3,941,938,157 5,339,881,007 5,339,881,007
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 64,096,324,962 74,563,854,988 71,981,850,051 73,140,268,234
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 963,678,053,320 1,019,909,197,811 1,065,726,199,399 1,175,446,541,427
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.