TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
498,858,903,260 |
599,994,645,134 |
644,681,700,237 |
685,581,921,960 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
277,338,449,942 |
386,636,252,710 |
423,800,186,849 |
411,087,311,433 |
|
1. Tiền |
137,338,449,942 |
226,636,252,710 |
263,800,186,849 |
251,087,311,433 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
140,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,027,077,778 |
3,027,077,778 |
3,027,077,778 |
3,357,077,778 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,027,077,778 |
3,027,077,778 |
3,027,077,778 |
3,357,077,778 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
208,824,648,260 |
199,705,989,452 |
201,372,978,524 |
257,945,708,044 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
198,155,126,240 |
189,733,980,980 |
195,360,408,643 |
252,637,015,374 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,176,638,738 |
7,481,158,502 |
4,221,327,600 |
3,075,119,050 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,492,883,282 |
2,490,849,970 |
1,791,242,281 |
2,233,573,620 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,976,319,343 |
7,128,607,546 |
9,291,496,530 |
6,371,743,163 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,976,319,343 |
7,128,607,546 |
9,291,496,530 |
6,371,743,163 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,692,407,937 |
3,496,717,648 |
7,189,960,556 |
6,820,081,542 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
224,311,285 |
450,225,531 |
898,092,295 |
969,931,429 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,159,362,540 |
3,046,492,117 |
6,264,826,407 |
5,263,785,230 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
308,734,112 |
|
27,041,854 |
586,364,883 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
280,828,983,508 |
287,397,221,166 |
318,996,353,083 |
334,327,275,851 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
256,000,000 |
256,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
5,508,337,650 |
5,508,337,650 |
5,508,337,650 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
20,600,000,000 |
20,856,000,000 |
20,856,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-26,108,337,650 |
-26,108,337,650 |
-26,108,337,650 |
|
II.Tài sản cố định |
278,688,621,559 |
283,882,834,606 |
309,282,543,038 |
330,344,965,252 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
278,688,621,559 |
283,882,834,606 |
309,282,543,038 |
330,344,965,252 |
|
- Nguyên giá |
533,462,359,427 |
555,663,446,701 |
599,123,245,521 |
639,422,474,874 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-254,773,737,868 |
-271,780,612,095 |
-289,840,702,483 |
-309,077,509,622 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
774,068,000 |
774,068,000 |
774,068,000 |
774,068,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-774,068,000 |
-774,068,000 |
-774,068,000 |
-774,068,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
3,000,000,000 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
3,000,000,000 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,140,361,949 |
3,514,386,560 |
6,457,810,045 |
3,726,310,599 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,469,041,511 |
1,502,248,194 |
3,356,544,954 |
2,909,082,161 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
671,320,438 |
2,012,138,366 |
3,101,265,091 |
817,228,438 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
779,687,886,768 |
887,391,866,300 |
963,678,053,320 |
1,019,909,197,811 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
221,062,978,665 |
255,069,573,031 |
268,578,378,419 |
246,132,529,526 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
209,867,901,337 |
242,955,866,697 |
254,235,589,099 |
231,812,475,190 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
43,090,602,344 |
50,393,578,025 |
65,631,125,259 |
49,496,942,860 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
65,163,594 |
65,653,425 |
434,330,017 |
1,349,064,804 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,137,612,219 |
23,691,848,377 |
17,268,883,526 |
21,472,017,072 |
|
4. Phải trả người lao động |
111,788,173,039 |
122,527,413,641 |
86,193,267,948 |
85,319,490,166 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,980,777,545 |
23,745,221,285 |
61,063,638,703 |
44,564,231,035 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,277,400,364 |
3,003,979,712 |
4,116,171,414 |
3,197,747,064 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
19,528,172,232 |
19,528,172,232 |
19,528,172,232 |
26,412,982,189 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,195,077,328 |
12,113,706,334 |
14,342,789,320 |
14,320,054,336 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
11,195,077,328 |
12,113,706,334 |
14,342,789,320 |
14,320,054,336 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
558,624,908,103 |
632,322,293,269 |
695,099,674,901 |
773,776,668,285 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
558,624,908,103 |
632,322,293,269 |
695,099,674,901 |
773,776,668,285 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
239,959,520,000 |
239,959,520,000 |
239,959,520,000 |
239,959,520,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
239,959,520,000 |
239,959,520,000 |
239,959,520,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,603,680,000 |
6,603,680,000 |
6,603,680,000 |
6,603,680,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
9,486,000,000 |
9,486,000,000 |
9,486,000,000 |
9,486,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-518,200,000 |
-518,200,000 |
-518,200,000 |
-518,200,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
134,094,865,554 |
134,094,865,554 |
134,094,865,554 |
134,094,865,554 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
126,967,750,926 |
192,979,835,935 |
241,377,484,385 |
309,586,947,743 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
123,122,809,844 |
189,230,425,778 |
237,628,074,228 |
305,645,009,586 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,844,941,082 |
3,749,410,157 |
3,749,410,157 |
3,941,938,157 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
42,031,291,623 |
49,716,591,780 |
64,096,324,962 |
74,563,854,988 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
779,687,886,768 |
887,391,866,300 |
963,678,053,320 |
1,019,909,197,811 |
|