MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 498,858,903,260 599,994,645,134 644,681,700,237 685,581,921,960
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 277,338,449,942 386,636,252,710 423,800,186,849 411,087,311,433
1. Tiền 137,338,449,942 226,636,252,710 263,800,186,849 251,087,311,433
2. Các khoản tương đương tiền 140,000,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,027,077,778 3,027,077,778 3,027,077,778 3,357,077,778
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,027,077,778 3,027,077,778 3,027,077,778 3,357,077,778
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 208,824,648,260 199,705,989,452 201,372,978,524 257,945,708,044
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 198,155,126,240 189,733,980,980 195,360,408,643 252,637,015,374
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,176,638,738 7,481,158,502 4,221,327,600 3,075,119,050
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,492,883,282 2,490,849,970 1,791,242,281 2,233,573,620
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,976,319,343 7,128,607,546 9,291,496,530 6,371,743,163
1. Hàng tồn kho 5,976,319,343 7,128,607,546 9,291,496,530 6,371,743,163
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,692,407,937 3,496,717,648 7,189,960,556 6,820,081,542
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 224,311,285 450,225,531 898,092,295 969,931,429
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,159,362,540 3,046,492,117 6,264,826,407 5,263,785,230
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 308,734,112 27,041,854 586,364,883
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 280,828,983,508 287,397,221,166 318,996,353,083 334,327,275,851
I. Các khoản phải thu dài hạn 256,000,000 256,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 5,508,337,650 5,508,337,650 5,508,337,650
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 20,600,000,000 20,856,000,000 20,856,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -26,108,337,650 -26,108,337,650 -26,108,337,650
II.Tài sản cố định 278,688,621,559 283,882,834,606 309,282,543,038 330,344,965,252
1. Tài sản cố định hữu hình 278,688,621,559 283,882,834,606 309,282,543,038 330,344,965,252
- Nguyên giá 533,462,359,427 555,663,446,701 599,123,245,521 639,422,474,874
- Giá trị hao mòn lũy kế -254,773,737,868 -271,780,612,095 -289,840,702,483 -309,077,509,622
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 774,068,000 774,068,000 774,068,000 774,068,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -774,068,000 -774,068,000 -774,068,000 -774,068,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,000,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,000,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,140,361,949 3,514,386,560 6,457,810,045 3,726,310,599
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,469,041,511 1,502,248,194 3,356,544,954 2,909,082,161
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 671,320,438 2,012,138,366 3,101,265,091 817,228,438
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 779,687,886,768 887,391,866,300 963,678,053,320 1,019,909,197,811
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 221,062,978,665 255,069,573,031 268,578,378,419 246,132,529,526
I. Nợ ngắn hạn 209,867,901,337 242,955,866,697 254,235,589,099 231,812,475,190
1. Phải trả người bán ngắn hạn 43,090,602,344 50,393,578,025 65,631,125,259 49,496,942,860
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 65,163,594 65,653,425 434,330,017 1,349,064,804
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,137,612,219 23,691,848,377 17,268,883,526 21,472,017,072
4. Phải trả người lao động 111,788,173,039 122,527,413,641 86,193,267,948 85,319,490,166
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,980,777,545 23,745,221,285 61,063,638,703 44,564,231,035
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,277,400,364 3,003,979,712 4,116,171,414 3,197,747,064
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 19,528,172,232 19,528,172,232 19,528,172,232 26,412,982,189
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,195,077,328 12,113,706,334 14,342,789,320 14,320,054,336
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 11,195,077,328 12,113,706,334 14,342,789,320 14,320,054,336
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 558,624,908,103 632,322,293,269 695,099,674,901 773,776,668,285
I. Vốn chủ sở hữu 558,624,908,103 632,322,293,269 695,099,674,901 773,776,668,285
1. Vốn góp của chủ sở hữu 239,959,520,000 239,959,520,000 239,959,520,000 239,959,520,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 239,959,520,000 239,959,520,000 239,959,520,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,603,680,000 6,603,680,000 6,603,680,000 6,603,680,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 9,486,000,000 9,486,000,000 9,486,000,000 9,486,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -518,200,000 -518,200,000 -518,200,000 -518,200,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 134,094,865,554 134,094,865,554 134,094,865,554 134,094,865,554
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 126,967,750,926 192,979,835,935 241,377,484,385 309,586,947,743
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 123,122,809,844 189,230,425,778 237,628,074,228 305,645,009,586
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,844,941,082 3,749,410,157 3,749,410,157 3,941,938,157
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 42,031,291,623 49,716,591,780 64,096,324,962 74,563,854,988
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 779,687,886,768 887,391,866,300 963,678,053,320 1,019,909,197,811
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.