TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,463,897,026,731 |
2,204,779,005,608 |
3,022,791,985,814 |
3,084,827,739,524 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
223,852,510,547 |
176,113,686,628 |
524,516,272,408 |
495,526,876,680 |
|
1. Tiền |
119,026,809,555 |
49,536,794,550 |
188,516,272,408 |
327,083,041,064 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
104,825,700,992 |
126,576,892,078 |
336,000,000,000 |
168,443,835,616 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
459,123,172,705 |
576,509,213,666 |
507,114,337,878 |
630,323,800,445 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
498,771,849,197 |
625,316,843,278 |
528,932,336,120 |
630,506,896,941 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-42,648,676,492 |
-51,807,629,612 |
-58,817,998,242 |
-46,183,096,496 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
37,000,000,000 |
46,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,531,204,977,615 |
1,183,209,474,962 |
1,742,523,902,757 |
1,737,718,189,077 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
381,160,582,806 |
187,194,779,990 |
410,588,655,348 |
251,896,214,567 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,967,740,223 |
19,692,303,806 |
10,242,076,595 |
19,823,746,183 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,114,776,519,713 |
948,961,200,181 |
1,312,253,301,779 |
1,430,811,072,626 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
45,179,074,298 |
58,111,730,495 |
45,062,008,630 |
71,881,739,871 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-25,878,939,425 |
-30,750,539,510 |
-35,622,139,595 |
-38,830,764,716 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
2,136,180,546 |
|
IV. Hàng tồn kho |
212,395,533,894 |
231,326,386,109 |
199,711,128,044 |
196,203,310,132 |
|
1. Hàng tồn kho |
212,488,156,579 |
231,419,008,794 |
199,803,750,729 |
196,295,932,817 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-92,622,685 |
-92,622,685 |
-92,622,685 |
-92,622,685 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
37,320,831,970 |
37,620,244,243 |
48,926,344,727 |
25,055,563,190 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,757,503,599 |
7,303,057,442 |
7,458,673,368 |
9,579,679,290 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
27,551,990,875 |
30,266,994,228 |
41,089,409,270 |
14,718,337,342 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,337,496 |
50,192,573 |
378,262,089 |
757,546,558 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,011,484,969,715 |
977,709,245,118 |
986,778,161,993 |
1,204,081,252,503 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,396,095,936 |
10,348,315,339 |
10,349,639,908 |
8,505,492,331 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,396,095,936 |
10,348,315,339 |
10,349,639,908 |
8,505,492,331 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
727,605,764,851 |
711,248,771,230 |
709,043,755,228 |
695,405,305,315 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
562,148,460,405 |
551,516,817,558 |
550,546,724,762 |
542,338,798,428 |
|
- Nguyên giá |
907,836,288,660 |
908,819,706,660 |
919,840,945,262 |
911,576,790,523 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-345,687,828,255 |
-357,302,889,102 |
-369,294,220,500 |
-369,237,992,095 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
142,488,390,516 |
138,003,021,687 |
133,517,652,858 |
129,032,284,029 |
|
- Nguyên giá |
179,414,752,625 |
179,414,752,625 |
179,414,752,625 |
179,414,752,625 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,926,362,109 |
-41,411,730,938 |
-45,897,099,767 |
-50,382,468,596 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
22,968,913,930 |
21,728,931,985 |
24,979,377,608 |
24,034,222,858 |
|
- Nguyên giá |
63,166,061,381 |
63,166,061,381 |
67,672,684,381 |
68,040,349,381 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,197,147,451 |
-41,437,129,396 |
-42,693,306,773 |
-44,006,126,523 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
30,119,342,416 |
29,801,985,041 |
29,485,524,896 |
29,169,064,751 |
|
- Nguyên giá |
34,581,187,216 |
34,581,187,216 |
34,581,187,216 |
34,581,187,216 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,461,844,800 |
-4,779,202,175 |
-5,095,662,320 |
-5,412,122,465 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
12,200,991,527 |
12,279,485,759 |
15,321,169,694 |
12,409,896,981 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,200,991,527 |
12,279,485,759 |
15,321,169,694 |
12,409,896,981 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
87,600,000,000 |
80,600,000,000 |
90,600,000,000 |
320,600,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
23,600,000,000 |
23,600,000,000 |
23,600,000,000 |
263,600,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
64,000,000,000 |
57,000,000,000 |
67,000,000,000 |
57,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
143,562,774,985 |
133,430,687,749 |
131,978,072,267 |
137,991,493,125 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
81,992,984,772 |
77,379,003,468 |
76,802,891,261 |
81,465,061,164 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,005,962,497 |
2,607,191,701 |
3,355,049,773 |
4,004,672,169 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
5,359,409,869 |
|
5. Lợi thế thương mại |
58,563,827,716 |
53,444,492,580 |
51,820,131,233 |
47,162,349,923 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,475,381,996,446 |
3,182,488,250,726 |
4,009,570,147,807 |
4,288,908,992,027 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,509,969,676,162 |
1,120,288,848,786 |
1,744,280,126,563 |
1,854,640,260,462 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,155,155,772,153 |
756,462,966,985 |
1,298,008,057,815 |
1,412,462,802,566 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
148,976,446,940 |
119,952,775,045 |
117,730,264,213 |
87,315,971,586 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,719,720,052 |
9,732,421,429 |
9,706,216,963 |
9,841,531,774 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
41,693,844,281 |
58,685,297,069 |
25,957,636,570 |
25,983,548,540 |
|
4. Phải trả người lao động |
59,791,107,133 |
34,100,349,579 |
60,494,108,959 |
29,637,806,850 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
23,037,698,818 |
22,228,097,408 |
32,074,676,648 |
44,344,476,009 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
22,636,364 |
14,363,637 |
6,090,910 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
136,831,945,207 |
97,291,137,875 |
40,240,740,358 |
37,076,835,740 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
706,436,036,601 |
385,685,422,736 |
983,027,620,987 |
1,149,491,929,860 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
124,365,450 |
124,365,450 |
124,365,450 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
28,646,336,757 |
28,646,336,757 |
28,646,336,757 |
28,646,336,757 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
2,400,000 |
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
354,813,904,009 |
363,825,881,801 |
446,272,068,748 |
442,177,457,896 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
613,876,000 |
613,876,000 |
1,503,091,353 |
1,180,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
288,582,850,327 |
292,300,533,576 |
367,816,116,477 |
358,333,182,693 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
60,249,502,828 |
65,692,674,696 |
70,358,287,168 |
76,164,214,203 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,367,674,854 |
5,218,797,529 |
6,594,573,750 |
6,500,061,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,965,412,320,284 |
2,062,199,401,940 |
2,265,290,021,244 |
2,434,268,731,565 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,965,412,320,284 |
2,062,199,401,940 |
2,265,290,021,244 |
2,434,268,731,565 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
754,647,000,000 |
754,647,000,000 |
754,647,000,000 |
754,647,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
754,647,000,000 |
754,647,000,000 |
754,647,000,000 |
754,647,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
225,070,638,380 |
225,070,638,380 |
225,070,638,380 |
225,070,638,380 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,791,748,983 |
1,747,094,497 |
10,803,664,400 |
10,803,664,400 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
773,562,456,793 |
792,914,541,435 |
816,957,115,372 |
866,100,346,494 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
78,338,468,251 |
70,742,486,101 |
78,750,926,562 |
24,829,847,705 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
695,223,988,542 |
722,172,055,334 |
738,206,188,810 |
841,270,498,789 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
210,340,476,128 |
287,820,127,628 |
457,811,603,092 |
577,647,082,291 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,475,381,996,446 |
3,182,488,250,726 |
4,009,570,147,807 |
4,288,908,992,027 |
|