1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,537,091,192 |
4,578,647,754 |
2,952,628,630 |
3,251,525,274 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,537,091,192 |
4,578,647,754 |
2,952,628,630 |
3,251,525,274 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,048,566,482 |
3,984,979,338 |
3,739,369,617 |
3,734,876,368 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-511,475,290 |
593,668,416 |
-786,740,987 |
-483,351,094 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,419,739,205 |
2,276,515,613 |
2,149,187,648 |
2,131,101,779 |
|
7. Chi phí tài chính |
207,262 |
1,011,035 |
1,697,476 |
391,806 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,174,298,847 |
1,197,263,443 |
1,246,002,883 |
1,284,291,007 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
733,757,806 |
1,671,909,551 |
114,746,302 |
363,067,872 |
|
12. Thu nhập khác |
136,559 |
39,643,512 |
32,563,160 |
4,875,153 |
|
13. Chi phí khác |
24,946,094 |
24,948,147 |
48,477,449 |
24,946,091 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-24,809,535 |
14,695,365 |
-15,914,289 |
-20,070,938 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
708,948,271 |
1,686,604,916 |
98,832,013 |
342,996,934 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-105,129,174 |
250,853,540 |
29,615,892 |
74,100,765 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
814,077,445 |
1,435,751,376 |
69,216,121 |
268,896,169 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
814,077,445 |
1,435,751,376 |
69,216,121 |
268,896,169 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
66 |
116 |
560 |
22 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|