1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
14,544,222,763 |
8,251,834,153 |
1,213,278,275 |
3,537,091,192 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
14,544,222,763 |
8,251,834,153 |
1,213,278,275 |
3,537,091,192 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,858,606,942 |
5,291,937,113 |
2,434,232,136 |
4,048,566,482 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,685,615,821 |
2,959,897,040 |
-1,220,953,861 |
-511,475,290 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,362,709,691 |
2,391,660,876 |
2,439,391,497 |
2,419,739,205 |
|
7. Chi phí tài chính |
392,412 |
92,767 |
1,251 |
207,262 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,759,927,832 |
1,499,369,814 |
743,291,409 |
1,174,298,847 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,288,005,268 |
3,852,095,335 |
475,144,976 |
733,757,806 |
|
12. Thu nhập khác |
27,527,868 |
4,435,999 |
1,598,140 |
136,559 |
|
13. Chi phí khác |
3,101,379 |
8,966,399 |
14,456 |
24,946,094 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
24,426,489 |
-4,530,400 |
1,583,684 |
-24,809,535 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,312,431,757 |
3,847,564,935 |
476,728,660 |
708,948,271 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,015,191,913 |
700,000,000 |
76,000,000 |
-105,129,174 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,297,239,844 |
3,147,564,935 |
400,728,660 |
814,077,445 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,297,239,844 |
3,147,564,935 |
400,728,660 |
814,077,445 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
348 |
255 |
32 |
66 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|