1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
13,010,232,301 |
11,348,149,933 |
12,333,375,059 |
12,157,567,784 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
13,010,232,301 |
11,348,149,933 |
12,333,375,059 |
12,157,567,784 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,952,529,391 |
5,701,106,386 |
5,865,670,415 |
5,823,554,543 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,057,702,910 |
5,647,043,547 |
6,467,704,644 |
6,334,013,241 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,232,799,323 |
35,328,995 |
4,456,099,295 |
2,258,636,864 |
|
7. Chi phí tài chính |
679,854 |
5,993 |
357,914 |
99,020 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,671,844,667 |
2,467,496,588 |
2,374,116,591 |
2,651,436,870 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,617,977,712 |
3,214,869,961 |
8,549,329,434 |
5,941,114,215 |
|
12. Thu nhập khác |
74,285,170 |
15,224,605 |
13,121,642 |
6,584,700 |
|
13. Chi phí khác |
2,832,685 |
4,338 |
2,070 |
270 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
71,452,485 |
15,220,267 |
13,119,572 |
6,584,430 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,689,430,197 |
3,230,090,228 |
8,562,449,006 |
5,947,698,645 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,736,565,787 |
646,018,046 |
1,712,489,801 |
1,350,000,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,952,864,410 |
2,584,072,182 |
6,849,959,205 |
4,597,698,645 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,952,864,410 |
2,584,072,182 |
6,849,959,205 |
4,597,698,645 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
562 |
209 |
554 |
372 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|