MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 10,977,589,249 10,810,683,720 13,010,232,301 11,348,149,933
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 10,977,589,249 10,810,683,720 13,010,232,301 11,348,149,933
4. Giá vốn hàng bán 5,186,432,088 5,514,090,441 5,952,529,391 5,701,106,386
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,791,157,161 5,296,593,279 7,057,702,910 5,647,043,547
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,288,733,876 519,059,730 3,232,799,323 35,328,995
7. Chi phí tài chính 850,558 302,382 679,854 5,993
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,434,166,973 1,646,387,910 1,671,844,667 2,467,496,588
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,644,873,506 4,168,962,717 8,617,977,712 3,214,869,961
12. Thu nhập khác 47,486,747 61,964,468 74,285,170 15,224,605
13. Chi phí khác 623,907 1,912,868 2,832,685 4,338
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 46,862,840 60,051,600 71,452,485 15,220,267
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,691,736,346 4,229,014,317 8,689,430,197 3,230,090,228
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,538,347,269 845,802,863 1,736,565,787 646,018,046
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,153,389,077 3,383,211,454 6,952,864,410 2,584,072,182
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,153,389,077 3,383,211,454 6,952,864,410 2,584,072,182
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 498 274 562 209
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.