1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10,977,589,249 |
10,810,683,720 |
13,010,232,301 |
11,348,149,933 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
10,977,589,249 |
10,810,683,720 |
13,010,232,301 |
11,348,149,933 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,186,432,088 |
5,514,090,441 |
5,952,529,391 |
5,701,106,386 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,791,157,161 |
5,296,593,279 |
7,057,702,910 |
5,647,043,547 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,288,733,876 |
519,059,730 |
3,232,799,323 |
35,328,995 |
|
7. Chi phí tài chính |
850,558 |
302,382 |
679,854 |
5,993 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,434,166,973 |
1,646,387,910 |
1,671,844,667 |
2,467,496,588 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,644,873,506 |
4,168,962,717 |
8,617,977,712 |
3,214,869,961 |
|
12. Thu nhập khác |
47,486,747 |
61,964,468 |
74,285,170 |
15,224,605 |
|
13. Chi phí khác |
623,907 |
1,912,868 |
2,832,685 |
4,338 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
46,862,840 |
60,051,600 |
71,452,485 |
15,220,267 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,691,736,346 |
4,229,014,317 |
8,689,430,197 |
3,230,090,228 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,538,347,269 |
845,802,863 |
1,736,565,787 |
646,018,046 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,153,389,077 |
3,383,211,454 |
6,952,864,410 |
2,584,072,182 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,153,389,077 |
3,383,211,454 |
6,952,864,410 |
2,584,072,182 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
498 |
274 |
562 |
209 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|