TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
141,829,841,551 |
143,230,670,326 |
143,163,164,847 |
144,968,872,617 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,817,969,876 |
2,094,705,443 |
2,582,301,609 |
2,164,672,039 |
|
1. Tiền |
1,817,969,876 |
2,094,705,443 |
1,582,301,609 |
1,664,672,039 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1,000,000,000 |
500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
129,714,160,000 |
133,714,160,000 |
132,714,160,000 |
136,714,160,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
3,714,160,000 |
3,714,160,000 |
3,714,160,000 |
3,714,160,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
126,000,000,000 |
130,000,000,000 |
129,000,000,000 |
133,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,866,278,811 |
6,293,780,181 |
6,393,312,631 |
4,695,958,757 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,988,066,644 |
4,668,175,888 |
3,596,304,979 |
3,707,096,927 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
53,500,000 |
357,807,392 |
23,500,000 |
87,835,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,001,930,333 |
1,445,015,067 |
3,447,453,427 |
1,574,972,605 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-177,218,166 |
-177,218,166 |
-673,945,775 |
-673,945,775 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
326,938,198 |
350,585,255 |
330,448,453 |
333,315,209 |
|
1. Hàng tồn kho |
326,938,198 |
350,585,255 |
330,448,453 |
333,315,209 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,104,494,666 |
777,439,447 |
1,142,942,154 |
1,060,766,612 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
202,804,050 |
80,437,620 |
411,834,504 |
295,598,380 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
901,690,616 |
697,001,827 |
731,107,650 |
765,168,232 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
36,954,645,054 |
36,318,092,916 |
35,641,149,903 |
34,832,489,020 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
36,601,331,913 |
35,842,501,968 |
35,228,383,178 |
34,497,318,927 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
36,502,705,242 |
35,755,255,298 |
35,152,516,508 |
34,432,832,258 |
|
- Nguyên giá |
84,141,044,467 |
84,220,135,376 |
84,337,080,833 |
84,337,080,833 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-47,638,339,225 |
-48,464,880,078 |
-49,184,564,325 |
-49,904,248,575 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
98,626,671 |
87,246,670 |
75,866,670 |
64,486,669 |
|
- Nguyên giá |
376,500,000 |
376,500,000 |
376,500,000 |
376,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-277,873,329 |
-289,253,330 |
-300,633,330 |
-312,013,331 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
353,313,141 |
475,590,948 |
412,766,725 |
335,170,093 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
353,313,141 |
475,590,948 |
412,766,725 |
335,170,093 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
178,784,486,605 |
179,548,763,242 |
178,804,314,750 |
179,801,361,637 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
12,898,323,902 |
12,226,849,163 |
11,840,370,294 |
12,568,521,012 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
11,148,323,902 |
10,476,849,163 |
10,090,370,294 |
10,587,521,012 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
291,160,669 |
345,266,708 |
279,670,088 |
146,309,415 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
140,387,367 |
106,720,778 |
92,923,948 |
297,114,603 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
176,662,382 |
175,028,297 |
93,125,433 |
318,331,111 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,242,137,745 |
342,824,549 |
211,651,150 |
417,911,470 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,516,454,000 |
6,914,614,000 |
7,228,778,545 |
7,616,567,636 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,112,044,339 |
1,077,792,631 |
1,049,397,930 |
1,002,953,077 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,669,477,400 |
1,514,602,200 |
1,134,823,200 |
788,333,700 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,750,000,000 |
1,750,000,000 |
1,750,000,000 |
1,981,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,750,000,000 |
1,750,000,000 |
|
1,981,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
165,886,162,703 |
167,321,914,079 |
166,963,944,456 |
167,232,840,625 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
165,886,162,703 |
167,321,914,079 |
166,963,944,456 |
167,232,840,625 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
123,641,000,000 |
123,641,000,000 |
123,641,000,000 |
123,641,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
123,641,000,000 |
|
123,641,000,000 |
123,641,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-302,784,117 |
-302,784,117 |
-302,784,117 |
-302,784,117 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,868,174,955 |
1,868,174,955 |
1,868,174,955 |
1,868,174,955 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,303,364,068 |
3,303,364,068 |
3,303,364,068 |
3,303,364,068 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
37,376,407,797 |
38,812,159,173 |
38,454,189,550 |
38,723,085,719 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,382,071,663 |
4,817,823,039 |
69,216,121 |
338,112,290 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
33,994,336,134 |
33,994,336,134 |
38,384,973,429 |
38,384,973,429 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
178,784,486,605 |
179,548,763,242 |
178,804,314,750 |
179,801,361,637 |
|