MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 141,829,841,551 143,230,670,326 143,163,164,847 144,968,872,617
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,817,969,876 2,094,705,443 2,582,301,609 2,164,672,039
1. Tiền 1,817,969,876 2,094,705,443 1,582,301,609 1,664,672,039
2. Các khoản tương đương tiền 1,000,000,000 500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 129,714,160,000 133,714,160,000 132,714,160,000 136,714,160,000
1. Chứng khoán kinh doanh 3,714,160,000 3,714,160,000 3,714,160,000 3,714,160,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 126,000,000,000 130,000,000,000 129,000,000,000 133,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,866,278,811 6,293,780,181 6,393,312,631 4,695,958,757
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,988,066,644 4,668,175,888 3,596,304,979 3,707,096,927
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 53,500,000 357,807,392 23,500,000 87,835,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,001,930,333 1,445,015,067 3,447,453,427 1,574,972,605
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -177,218,166 -177,218,166 -673,945,775 -673,945,775
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 326,938,198 350,585,255 330,448,453 333,315,209
1. Hàng tồn kho 326,938,198 350,585,255 330,448,453 333,315,209
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,104,494,666 777,439,447 1,142,942,154 1,060,766,612
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 202,804,050 80,437,620 411,834,504 295,598,380
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 901,690,616 697,001,827 731,107,650 765,168,232
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 36,954,645,054 36,318,092,916 35,641,149,903 34,832,489,020
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 36,601,331,913 35,842,501,968 35,228,383,178 34,497,318,927
1. Tài sản cố định hữu hình 36,502,705,242 35,755,255,298 35,152,516,508 34,432,832,258
- Nguyên giá 84,141,044,467 84,220,135,376 84,337,080,833 84,337,080,833
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,638,339,225 -48,464,880,078 -49,184,564,325 -49,904,248,575
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 98,626,671 87,246,670 75,866,670 64,486,669
- Nguyên giá 376,500,000 376,500,000 376,500,000 376,500,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -277,873,329 -289,253,330 -300,633,330 -312,013,331
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 353,313,141 475,590,948 412,766,725 335,170,093
1. Chi phí trả trước dài hạn 353,313,141 475,590,948 412,766,725 335,170,093
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 178,784,486,605 179,548,763,242 178,804,314,750 179,801,361,637
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 12,898,323,902 12,226,849,163 11,840,370,294 12,568,521,012
I. Nợ ngắn hạn 11,148,323,902 10,476,849,163 10,090,370,294 10,587,521,012
1. Phải trả người bán ngắn hạn 291,160,669 345,266,708 279,670,088 146,309,415
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 140,387,367 106,720,778 92,923,948 297,114,603
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 176,662,382 175,028,297 93,125,433 318,331,111
4. Phải trả người lao động 1,242,137,745 342,824,549 211,651,150 417,911,470
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,516,454,000 6,914,614,000 7,228,778,545 7,616,567,636
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,112,044,339 1,077,792,631 1,049,397,930 1,002,953,077
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,669,477,400 1,514,602,200 1,134,823,200 788,333,700
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,750,000,000 1,750,000,000 1,750,000,000 1,981,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,750,000,000 1,750,000,000 1,981,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 165,886,162,703 167,321,914,079 166,963,944,456 167,232,840,625
I. Vốn chủ sở hữu 165,886,162,703 167,321,914,079 166,963,944,456 167,232,840,625
1. Vốn góp của chủ sở hữu 123,641,000,000 123,641,000,000 123,641,000,000 123,641,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 123,641,000,000 123,641,000,000 123,641,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -302,784,117 -302,784,117 -302,784,117 -302,784,117
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,868,174,955 1,868,174,955 1,868,174,955 1,868,174,955
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,303,364,068 3,303,364,068 3,303,364,068 3,303,364,068
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 37,376,407,797 38,812,159,173 38,454,189,550 38,723,085,719
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,382,071,663 4,817,823,039 69,216,121 338,112,290
- LNST chưa phân phối kỳ này 33,994,336,134 33,994,336,134 38,384,973,429 38,384,973,429
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 178,784,486,605 179,548,763,242 178,804,314,750 179,801,361,637
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.