TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
129,915,426,776 |
131,803,359,151 |
133,751,670,076 |
140,399,539,281 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,175,083,710 |
4,622,036,205 |
7,406,579,985 |
8,726,917,420 |
|
1. Tiền |
2,175,083,710 |
2,822,036,205 |
1,506,579,985 |
2,826,917,420 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,000,000,000 |
1,800,000,000 |
5,900,000,000 |
5,900,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
119,310,405,561 |
120,211,236,276 |
118,699,237,569 |
118,698,406,854 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
3,714,160,000 |
3,714,160,000 |
3,714,160,000 |
3,714,160,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
115,596,245,561 |
116,497,076,276 |
114,985,077,569 |
114,984,246,854 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,202,874,298 |
5,379,009,165 |
6,100,845,536 |
11,516,988,935 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,419,122,419 |
3,822,823,161 |
3,097,133,995 |
7,394,105,123 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
194,809,250 |
168,480,146 |
622,388,500 |
225,188,700 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,766,160,795 |
1,564,924,024 |
2,558,541,207 |
4,074,913,278 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-177,218,166 |
-177,218,166 |
-177,218,166 |
-177,218,166 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
433,433,005 |
577,886,864 |
434,118,838 |
397,639,683 |
|
1. Hàng tồn kho |
433,433,005 |
577,886,864 |
434,118,838 |
397,639,683 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
793,630,202 |
1,013,190,641 |
1,110,888,148 |
1,059,586,389 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
79,023,551 |
274,718,003 |
334,970,454 |
238,309,485 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
714,606,651 |
738,472,638 |
775,917,694 |
821,276,904 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
42,136,937,541 |
41,353,834,439 |
40,546,725,456 |
40,191,964,402 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
41,745,526,262 |
40,932,292,581 |
40,132,206,657 |
39,348,475,811 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
41,558,057,443 |
40,763,648,762 |
39,976,679,984 |
39,204,329,138 |
|
- Nguyên giá |
83,820,954,467 |
83,820,954,467 |
83,820,954,467 |
83,820,954,467 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-42,262,897,024 |
-43,057,305,705 |
-43,844,274,483 |
-44,616,625,329 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
187,468,819 |
168,643,819 |
155,526,673 |
144,146,673 |
|
- Nguyên giá |
376,500,000 |
376,500,000 |
376,500,000 |
376,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-189,031,181 |
-207,856,181 |
-220,973,327 |
-232,353,327 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
391,411,279 |
421,541,858 |
414,518,799 |
843,488,591 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
391,411,279 |
421,541,858 |
414,518,799 |
843,488,591 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
172,052,364,317 |
173,157,193,590 |
174,298,395,532 |
180,591,503,683 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
11,431,634,067 |
9,953,785,180 |
11,579,801,457 |
13,275,210,963 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
8,891,634,067 |
7,413,785,180 |
9,039,801,457 |
10,735,210,963 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
510,962,138 |
593,300,254 |
482,209,581 |
391,943,734 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
201,355,751 |
256,241,139 |
146,166,144 |
1,767,058,140 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,149,406,865 |
1,035,654,775 |
277,026,053 |
338,623,554 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,559,525,318 |
849,172,780 |
1,512,280,062 |
1,167,549,827 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,420,308,030 |
3,775,765,670 |
4,221,184,907 |
4,712,437,494 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
308,939,825 |
313,352,379 |
797,247,877 |
825,796,913 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
741,136,140 |
590,298,183 |
1,603,686,833 |
1,531,801,301 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,540,000,000 |
2,540,000,000 |
2,540,000,000 |
2,540,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,540,000,000 |
2,540,000,000 |
2,540,000,000 |
2,540,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
160,620,730,250 |
163,203,408,410 |
162,718,594,075 |
167,316,292,720 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
160,620,730,250 |
163,203,408,410 |
162,718,594,075 |
167,316,292,720 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
123,641,000,000 |
123,641,000,000 |
123,641,000,000 |
123,641,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
123,641,000,000 |
123,641,000,000 |
123,641,000,000 |
123,641,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-302,784,117 |
-302,784,117 |
-302,784,117 |
-302,784,117 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,868,174,955 |
1,868,174,955 |
1,868,174,955 |
1,868,174,955 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,303,364,068 |
3,303,364,068 |
3,303,364,068 |
3,303,364,068 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
32,110,975,344 |
34,693,653,504 |
34,208,839,169 |
38,806,537,814 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,315,900,912 |
2,584,072,182 |
11,146,521,346 |
15,744,219,991 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,795,074,432 |
32,109,581,322 |
23,062,317,823 |
23,062,317,823 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
172,052,364,317 |
173,157,193,590 |
174,298,395,532 |
180,591,503,683 |
|