MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 129,915,426,776 131,803,359,151 133,751,670,076 140,399,539,281
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,175,083,710 4,622,036,205 7,406,579,985 8,726,917,420
1. Tiền 2,175,083,710 2,822,036,205 1,506,579,985 2,826,917,420
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000 1,800,000,000 5,900,000,000 5,900,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 119,310,405,561 120,211,236,276 118,699,237,569 118,698,406,854
1. Chứng khoán kinh doanh 3,714,160,000 3,714,160,000 3,714,160,000 3,714,160,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 115,596,245,561 116,497,076,276 114,985,077,569 114,984,246,854
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,202,874,298 5,379,009,165 6,100,845,536 11,516,988,935
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,419,122,419 3,822,823,161 3,097,133,995 7,394,105,123
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 194,809,250 168,480,146 622,388,500 225,188,700
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,766,160,795 1,564,924,024 2,558,541,207 4,074,913,278
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -177,218,166 -177,218,166 -177,218,166 -177,218,166
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 433,433,005 577,886,864 434,118,838 397,639,683
1. Hàng tồn kho 433,433,005 577,886,864 434,118,838 397,639,683
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 793,630,202 1,013,190,641 1,110,888,148 1,059,586,389
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 79,023,551 274,718,003 334,970,454 238,309,485
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 714,606,651 738,472,638 775,917,694 821,276,904
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 42,136,937,541 41,353,834,439 40,546,725,456 40,191,964,402
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 41,745,526,262 40,932,292,581 40,132,206,657 39,348,475,811
1. Tài sản cố định hữu hình 41,558,057,443 40,763,648,762 39,976,679,984 39,204,329,138
- Nguyên giá 83,820,954,467 83,820,954,467 83,820,954,467 83,820,954,467
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,262,897,024 -43,057,305,705 -43,844,274,483 -44,616,625,329
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 187,468,819 168,643,819 155,526,673 144,146,673
- Nguyên giá 376,500,000 376,500,000 376,500,000 376,500,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -189,031,181 -207,856,181 -220,973,327 -232,353,327
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 391,411,279 421,541,858 414,518,799 843,488,591
1. Chi phí trả trước dài hạn 391,411,279 421,541,858 414,518,799 843,488,591
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 172,052,364,317 173,157,193,590 174,298,395,532 180,591,503,683
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 11,431,634,067 9,953,785,180 11,579,801,457 13,275,210,963
I. Nợ ngắn hạn 8,891,634,067 7,413,785,180 9,039,801,457 10,735,210,963
1. Phải trả người bán ngắn hạn 510,962,138 593,300,254 482,209,581 391,943,734
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 201,355,751 256,241,139 146,166,144 1,767,058,140
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,149,406,865 1,035,654,775 277,026,053 338,623,554
4. Phải trả người lao động 1,559,525,318 849,172,780 1,512,280,062 1,167,549,827
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,420,308,030 3,775,765,670 4,221,184,907 4,712,437,494
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 308,939,825 313,352,379 797,247,877 825,796,913
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 741,136,140 590,298,183 1,603,686,833 1,531,801,301
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,540,000,000 2,540,000,000 2,540,000,000 2,540,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,540,000,000 2,540,000,000 2,540,000,000 2,540,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 160,620,730,250 163,203,408,410 162,718,594,075 167,316,292,720
I. Vốn chủ sở hữu 160,620,730,250 163,203,408,410 162,718,594,075 167,316,292,720
1. Vốn góp của chủ sở hữu 123,641,000,000 123,641,000,000 123,641,000,000 123,641,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 123,641,000,000 123,641,000,000 123,641,000,000 123,641,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -302,784,117 -302,784,117 -302,784,117 -302,784,117
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,868,174,955 1,868,174,955 1,868,174,955 1,868,174,955
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,303,364,068 3,303,364,068 3,303,364,068 3,303,364,068
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 32,110,975,344 34,693,653,504 34,208,839,169 38,806,537,814
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17,315,900,912 2,584,072,182 11,146,521,346 15,744,219,991
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,795,074,432 32,109,581,322 23,062,317,823 23,062,317,823
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 172,052,364,317 173,157,193,590 174,298,395,532 180,591,503,683
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.