MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 125,431,480,894 121,377,403,781 129,915,426,776 131,803,359,151
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,757,021,842 93,057,543,220 4,175,083,710 4,622,036,205
1. Tiền 2,657,021,842 898,083,592 2,175,083,710 2,822,036,205
2. Các khoản tương đương tiền 16,100,000,000 92,159,459,628 2,000,000,000 1,800,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 98,894,900,000 23,414,160,000 119,310,405,561 120,211,236,276
1. Chứng khoán kinh doanh 2,794,900,000 3,714,160,000 3,714,160,000 3,714,160,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 96,100,000,000 19,700,000,000 115,596,245,561 116,497,076,276
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,205,309,716 3,416,593,095 5,202,874,298 5,379,009,165
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,017,639,732 3,252,750,307 3,419,122,419 3,822,823,161
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 88,080,000 133,266,000 194,809,250 168,480,146
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,276,808,150 207,794,954 1,766,160,795 1,564,924,024
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -177,218,166 -177,218,166 -177,218,166 -177,218,166
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 640,051,981 575,486,446 433,433,005 577,886,864
1. Hàng tồn kho 640,051,981 575,486,446 433,433,005 577,886,864
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 934,197,355 913,621,020 793,630,202 1,013,190,641
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 163,757,178 153,180,760 79,023,551 274,718,003
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 770,440,177 760,440,260 714,606,651 738,472,638
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 43,788,390,354 42,943,160,815 42,136,937,541 41,353,834,439
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 43,419,620,182 42,581,843,153 41,745,526,262 40,932,292,581
1. Tài sản cố định hữu hình 43,194,501,363 42,375,549,334 41,558,057,443 40,763,648,762
- Nguyên giá 83,820,954,467 83,820,954,467 83,820,954,467 83,820,954,467
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,626,453,104 -41,445,405,133 -42,262,897,024 -43,057,305,705
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 225,118,819 206,293,819 187,468,819 168,643,819
- Nguyên giá 376,500,000 376,500,000 376,500,000 376,500,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -151,381,181 -170,206,181 -189,031,181 -207,856,181
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 368,770,172 361,317,662 391,411,279 421,541,858
1. Chi phí trả trước dài hạn 368,770,172 361,317,662 391,411,279 421,541,858
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 169,219,871,248 164,320,564,596 172,052,364,317 173,157,193,590
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 17,506,175,800 10,181,797,821 11,431,634,067 9,953,785,180
I. Nợ ngắn hạn 14,966,175,800 7,641,797,821 8,891,634,067 7,413,785,180
1. Phải trả người bán ngắn hạn 386,991,384 470,894,755 510,962,138 593,300,254
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 226,539,843 215,164,631 201,355,751 256,241,139
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,844,002,395 1,005,804,257 2,149,406,865 1,035,654,775
4. Phải trả người lao động 863,528,277 1,604,153,305 1,559,525,318 849,172,780
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,544,605,410 2,962,704,000 3,420,308,030 3,775,765,670
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,032,825,089 471,840,971 308,939,825 313,352,379
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,067,683,402 911,235,902 741,136,140 590,298,183
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,540,000,000 2,540,000,000 2,540,000,000 2,540,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,540,000,000 2,540,000,000 2,540,000,000 2,540,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 151,713,695,448 154,138,766,775 160,620,730,250 163,203,408,410
I. Vốn chủ sở hữu 151,713,695,448 154,138,766,775 160,620,730,250 163,203,408,410
1. Vốn góp của chủ sở hữu 123,641,000,000 123,641,000,000 123,641,000,000 123,641,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 123,641,000,000 123,641,000,000 123,641,000,000 123,641,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -302,784,117 -302,784,117 -302,784,117 -302,784,117
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,868,174,955 1,868,174,955 1,868,174,955 1,868,174,955
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,303,364,068 3,303,364,068 3,303,364,068 3,303,364,068
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,203,940,542 25,629,011,869 32,110,975,344 34,693,653,504
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,808,866,110 10,833,937,437 17,315,900,912 2,584,072,182
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,395,074,432 14,795,074,432 14,795,074,432 32,109,581,322
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 169,219,871,248 164,320,564,596 172,052,364,317 173,157,193,590
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.