TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
125,431,480,894 |
121,377,403,781 |
129,915,426,776 |
131,803,359,151 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
18,757,021,842 |
93,057,543,220 |
4,175,083,710 |
4,622,036,205 |
|
1. Tiền |
2,657,021,842 |
898,083,592 |
2,175,083,710 |
2,822,036,205 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
16,100,000,000 |
92,159,459,628 |
2,000,000,000 |
1,800,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
98,894,900,000 |
23,414,160,000 |
119,310,405,561 |
120,211,236,276 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,794,900,000 |
3,714,160,000 |
3,714,160,000 |
3,714,160,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
96,100,000,000 |
19,700,000,000 |
115,596,245,561 |
116,497,076,276 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,205,309,716 |
3,416,593,095 |
5,202,874,298 |
5,379,009,165 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,017,639,732 |
3,252,750,307 |
3,419,122,419 |
3,822,823,161 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
88,080,000 |
133,266,000 |
194,809,250 |
168,480,146 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,276,808,150 |
207,794,954 |
1,766,160,795 |
1,564,924,024 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-177,218,166 |
-177,218,166 |
-177,218,166 |
-177,218,166 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
640,051,981 |
575,486,446 |
433,433,005 |
577,886,864 |
|
1. Hàng tồn kho |
640,051,981 |
575,486,446 |
433,433,005 |
577,886,864 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
934,197,355 |
913,621,020 |
793,630,202 |
1,013,190,641 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
163,757,178 |
153,180,760 |
79,023,551 |
274,718,003 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
770,440,177 |
760,440,260 |
714,606,651 |
738,472,638 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
43,788,390,354 |
42,943,160,815 |
42,136,937,541 |
41,353,834,439 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
43,419,620,182 |
42,581,843,153 |
41,745,526,262 |
40,932,292,581 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
43,194,501,363 |
42,375,549,334 |
41,558,057,443 |
40,763,648,762 |
|
- Nguyên giá |
83,820,954,467 |
83,820,954,467 |
83,820,954,467 |
83,820,954,467 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,626,453,104 |
-41,445,405,133 |
-42,262,897,024 |
-43,057,305,705 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
225,118,819 |
206,293,819 |
187,468,819 |
168,643,819 |
|
- Nguyên giá |
376,500,000 |
376,500,000 |
376,500,000 |
376,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-151,381,181 |
-170,206,181 |
-189,031,181 |
-207,856,181 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
368,770,172 |
361,317,662 |
391,411,279 |
421,541,858 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
368,770,172 |
361,317,662 |
391,411,279 |
421,541,858 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
169,219,871,248 |
164,320,564,596 |
172,052,364,317 |
173,157,193,590 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
17,506,175,800 |
10,181,797,821 |
11,431,634,067 |
9,953,785,180 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
14,966,175,800 |
7,641,797,821 |
8,891,634,067 |
7,413,785,180 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
386,991,384 |
470,894,755 |
510,962,138 |
593,300,254 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
226,539,843 |
215,164,631 |
201,355,751 |
256,241,139 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,844,002,395 |
1,005,804,257 |
2,149,406,865 |
1,035,654,775 |
|
4. Phải trả người lao động |
863,528,277 |
1,604,153,305 |
1,559,525,318 |
849,172,780 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,544,605,410 |
2,962,704,000 |
3,420,308,030 |
3,775,765,670 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,032,825,089 |
471,840,971 |
308,939,825 |
313,352,379 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,067,683,402 |
911,235,902 |
741,136,140 |
590,298,183 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,540,000,000 |
2,540,000,000 |
2,540,000,000 |
2,540,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,540,000,000 |
2,540,000,000 |
2,540,000,000 |
2,540,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
151,713,695,448 |
154,138,766,775 |
160,620,730,250 |
163,203,408,410 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
151,713,695,448 |
154,138,766,775 |
160,620,730,250 |
163,203,408,410 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
123,641,000,000 |
123,641,000,000 |
123,641,000,000 |
123,641,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
123,641,000,000 |
123,641,000,000 |
123,641,000,000 |
123,641,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-302,784,117 |
-302,784,117 |
-302,784,117 |
-302,784,117 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,868,174,955 |
1,868,174,955 |
1,868,174,955 |
1,868,174,955 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,303,364,068 |
3,303,364,068 |
3,303,364,068 |
3,303,364,068 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
23,203,940,542 |
25,629,011,869 |
32,110,975,344 |
34,693,653,504 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,808,866,110 |
10,833,937,437 |
17,315,900,912 |
2,584,072,182 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,395,074,432 |
14,795,074,432 |
14,795,074,432 |
32,109,581,322 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
169,219,871,248 |
164,320,564,596 |
172,052,364,317 |
173,157,193,590 |
|