1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
20,307,675,536 |
18,370,210,068 |
60,994,574,303 |
69,785,657,312 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
870,170,621 |
581,578,500 |
527,852,218 |
852,100,962 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
19,437,504,915 |
17,788,631,568 |
60,466,722,085 |
68,933,556,350 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
15,898,045,542 |
14,788,509,587 |
51,355,983,627 |
59,337,030,873 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,539,459,373 |
3,000,121,981 |
9,110,738,458 |
9,596,525,477 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
638,229,896 |
235,474,859 |
563,470,518 |
453,814,388 |
|
7. Chi phí tài chính |
50,480,305 |
11,604,346 |
414,699,759 |
107,363,242 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
11,604,346 |
64,939,980 |
107,363,242 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,939,138,027 |
1,382,488,914 |
3,245,577,681 |
4,133,195,608 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,329,497,995 |
1,911,922,529 |
2,864,711,613 |
2,985,032,536 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-141,427,058 |
-70,418,949 |
3,149,219,923 |
2,824,748,479 |
|
12. Thu nhập khác |
84,318 |
44,157,536 |
32,125,683 |
20,332,059 |
|
13. Chi phí khác |
8,679,838 |
51,275,775 |
132,916,100 |
25,007,590 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-8,595,520 |
-7,118,239 |
-100,790,417 |
-4,675,531 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-150,022,578 |
-77,537,188 |
3,048,429,506 |
2,820,072,948 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
105,520,290 |
80,517,647 |
359,465,161 |
507,818,176 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-255,542,868 |
-158,054,835 |
2,688,964,345 |
2,312,254,772 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
71,460,731 |
59,627,611 |
1,931,331,907 |
2,003,238,020 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-327,003,599 |
-217,682,446 |
757,632,438 |
309,016,752 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
15 |
479 |
490 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
03 |
479 |
490 |
|