TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
107,782,631,946 |
149,718,600,275 |
84,144,584,909 |
59,069,541,873 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,178,802,229 |
17,827,211,957 |
9,705,138,430 |
5,977,917,123 |
|
1. Tiền |
3,178,802,229 |
3,877,211,957 |
9,705,138,430 |
3,977,917,123 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,000,000,000 |
13,950,000,000 |
|
2,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,717,107,936 |
7,717,107,936 |
4,154,644,442 |
2,291,970,495 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
4,364,298,336 |
4,364,298,336 |
4,229,511,016 |
2,366,837,069 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-397,190,400 |
-397,190,400 |
-74,866,574 |
-74,866,574 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,750,000,000 |
3,750,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
32,881,110,716 |
38,283,859,153 |
16,507,927,924 |
14,600,045,424 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
31,479,518,950 |
37,264,212,851 |
15,934,991,248 |
12,272,528,987 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
656,266,834 |
763,501,840 |
530,877,786 |
234,861,831 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
500,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,353,939,180 |
1,364,758,710 |
1,252,612,012 |
3,275,373,788 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,108,614,248 |
-1,108,614,248 |
-1,210,553,122 |
-1,229,342,256 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
46,623,074 |
|
IV. Hàng tồn kho |
56,606,122,426 |
85,645,301,130 |
53,398,649,123 |
35,918,775,866 |
|
1. Hàng tồn kho |
57,176,604,135 |
86,215,782,839 |
53,702,110,359 |
36,242,237,102 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-570,481,709 |
-570,481,709 |
-303,461,236 |
-323,461,236 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
399,488,639 |
245,120,099 |
378,224,990 |
280,832,965 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
38,143,943 |
25,578,606 |
16,021,249 |
12,172,111 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
195,596,172 |
142,428,246 |
99,622,057 |
128,109,444 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
165,748,524 |
77,113,247 |
262,581,684 |
140,551,410 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
39,958,150,347 |
39,436,712,624 |
39,772,654,353 |
40,226,621,815 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
25,619,142,844 |
25,349,251,429 |
25,766,864,334 |
25,585,983,322 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
19,150,985,972 |
18,881,094,557 |
19,298,707,462 |
19,117,826,450 |
|
- Nguyên giá |
28,336,620,542 |
28,336,620,542 |
29,024,124,862 |
29,079,124,862 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,185,634,570 |
-9,455,525,985 |
-9,725,417,400 |
-9,961,298,412 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,468,156,872 |
6,468,156,872 |
6,468,156,872 |
6,468,156,872 |
|
- Nguyên giá |
6,545,856,872 |
6,545,856,872 |
6,545,856,872 |
6,545,856,872 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-77,700,000 |
-77,700,000 |
-77,700,000 |
-77,700,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,477,162,114 |
7,351,259,441 |
7,351,259,441 |
8,055,934,273 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,477,162,114 |
5,351,259,441 |
5,351,259,441 |
6,055,934,273 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,861,845,389 |
6,736,201,754 |
6,654,530,578 |
6,584,704,220 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,249,840,001 |
6,157,164,706 |
6,108,461,871 |
6,071,603,853 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
612,005,388 |
579,037,048 |
546,068,707 |
513,100,367 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
147,740,782,293 |
189,155,312,899 |
123,917,239,262 |
99,296,163,688 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
84,403,758,724 |
125,878,216,203 |
58,556,739,886 |
37,112,699,313 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
74,045,661,420 |
115,750,588,930 |
49,669,876,254 |
28,225,835,681 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
33,460,622,606 |
73,671,137,394 |
28,702,412,023 |
16,275,996,478 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,329,682,612 |
3,990,902,878 |
10,065,920,957 |
499,881,266 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
209,527,366 |
206,709,048 |
149,258,312 |
146,231,690 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,881,935,113 |
3,343,216,085 |
2,393,726,391 |
3,537,908,006 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,108,741,401 |
1,306,586,451 |
1,069,707,765 |
737,461,295 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
20,247,777,398 |
20,450,169,150 |
213,683,370 |
272,143,238 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
14,051,200,000 |
13,025,693,000 |
7,318,992,512 |
7,000,038,784 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-243,825,076 |
-243,825,076 |
-243,825,076 |
-243,825,076 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,358,097,304 |
10,127,627,273 |
8,886,863,632 |
8,886,863,632 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
10,334,900,000 |
10,107,627,273 |
8,866,863,632 |
8,866,863,632 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
3,197,304 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
63,337,023,569 |
63,277,096,696 |
65,360,499,376 |
62,183,464,375 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
63,337,023,569 |
63,277,096,696 |
65,360,499,376 |
62,183,464,375 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
41,370,000,000 |
41,370,000,000 |
41,370,000,000 |
41,370,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
41,370,000,000 |
41,370,000,000 |
41,370,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,248,359,370 |
2,248,359,370 |
2,248,359,370 |
2,248,359,370 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-679,873,904 |
-679,873,904 |
-679,873,904 |
-679,873,904 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,189,073,577 |
5,189,073,577 |
5,189,073,577 |
5,189,073,577 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,369,245,170 |
4,338,943,015 |
5,830,073,691 |
2,481,808,054 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-384,205,645 |
-411,310,496 |
1,079,820,180 |
-18,097,588 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,753,450,815 |
4,750,253,511 |
4,750,253,511 |
2,499,905,642 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
10,840,219,356 |
10,810,594,638 |
11,402,866,642 |
11,574,097,278 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
147,740,782,293 |
189,155,312,899 |
123,917,239,262 |
99,296,163,688 |
|