MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 107,782,631,946 149,718,600,275 84,144,584,909 59,069,541,873
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,178,802,229 17,827,211,957 9,705,138,430 5,977,917,123
1. Tiền 3,178,802,229 3,877,211,957 9,705,138,430 3,977,917,123
2. Các khoản tương đương tiền 7,000,000,000 13,950,000,000 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,717,107,936 7,717,107,936 4,154,644,442 2,291,970,495
1. Chứng khoán kinh doanh 4,364,298,336 4,364,298,336 4,229,511,016 2,366,837,069
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -397,190,400 -397,190,400 -74,866,574 -74,866,574
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,750,000,000 3,750,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 32,881,110,716 38,283,859,153 16,507,927,924 14,600,045,424
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 31,479,518,950 37,264,212,851 15,934,991,248 12,272,528,987
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 656,266,834 763,501,840 530,877,786 234,861,831
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,353,939,180 1,364,758,710 1,252,612,012 3,275,373,788
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,108,614,248 -1,108,614,248 -1,210,553,122 -1,229,342,256
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 46,623,074
IV. Hàng tồn kho 56,606,122,426 85,645,301,130 53,398,649,123 35,918,775,866
1. Hàng tồn kho 57,176,604,135 86,215,782,839 53,702,110,359 36,242,237,102
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -570,481,709 -570,481,709 -303,461,236 -323,461,236
V.Tài sản ngắn hạn khác 399,488,639 245,120,099 378,224,990 280,832,965
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 38,143,943 25,578,606 16,021,249 12,172,111
2. Thuế GTGT được khấu trừ 195,596,172 142,428,246 99,622,057 128,109,444
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 165,748,524 77,113,247 262,581,684 140,551,410
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 39,958,150,347 39,436,712,624 39,772,654,353 40,226,621,815
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 25,619,142,844 25,349,251,429 25,766,864,334 25,585,983,322
1. Tài sản cố định hữu hình 19,150,985,972 18,881,094,557 19,298,707,462 19,117,826,450
- Nguyên giá 28,336,620,542 28,336,620,542 29,024,124,862 29,079,124,862
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,185,634,570 -9,455,525,985 -9,725,417,400 -9,961,298,412
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,468,156,872 6,468,156,872 6,468,156,872 6,468,156,872
- Nguyên giá 6,545,856,872 6,545,856,872 6,545,856,872 6,545,856,872
- Giá trị hao mòn lũy kế -77,700,000 -77,700,000 -77,700,000 -77,700,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,477,162,114 7,351,259,441 7,351,259,441 8,055,934,273
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,477,162,114 5,351,259,441 5,351,259,441 6,055,934,273
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,861,845,389 6,736,201,754 6,654,530,578 6,584,704,220
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,249,840,001 6,157,164,706 6,108,461,871 6,071,603,853
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 612,005,388 579,037,048 546,068,707 513,100,367
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 147,740,782,293 189,155,312,899 123,917,239,262 99,296,163,688
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 84,403,758,724 125,878,216,203 58,556,739,886 37,112,699,313
I. Nợ ngắn hạn 74,045,661,420 115,750,588,930 49,669,876,254 28,225,835,681
1. Phải trả người bán ngắn hạn 33,460,622,606 73,671,137,394 28,702,412,023 16,275,996,478
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,329,682,612 3,990,902,878 10,065,920,957 499,881,266
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 209,527,366 206,709,048 149,258,312 146,231,690
4. Phải trả người lao động 3,881,935,113 3,343,216,085 2,393,726,391 3,537,908,006
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,108,741,401 1,306,586,451 1,069,707,765 737,461,295
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 20,247,777,398 20,450,169,150 213,683,370 272,143,238
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 14,051,200,000 13,025,693,000 7,318,992,512 7,000,038,784
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -243,825,076 -243,825,076 -243,825,076 -243,825,076
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,358,097,304 10,127,627,273 8,886,863,632 8,886,863,632
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10,334,900,000 10,107,627,273 8,866,863,632 8,866,863,632
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,197,304
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 63,337,023,569 63,277,096,696 65,360,499,376 62,183,464,375
I. Vốn chủ sở hữu 63,337,023,569 63,277,096,696 65,360,499,376 62,183,464,375
1. Vốn góp của chủ sở hữu 41,370,000,000 41,370,000,000 41,370,000,000 41,370,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 41,370,000,000 41,370,000,000 41,370,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,248,359,370 2,248,359,370 2,248,359,370 2,248,359,370
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -679,873,904 -679,873,904 -679,873,904 -679,873,904
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,189,073,577 5,189,073,577 5,189,073,577 5,189,073,577
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,369,245,170 4,338,943,015 5,830,073,691 2,481,808,054
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -384,205,645 -411,310,496 1,079,820,180 -18,097,588
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,753,450,815 4,750,253,511 4,750,253,511 2,499,905,642
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 10,840,219,356 10,810,594,638 11,402,866,642 11,574,097,278
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 147,740,782,293 189,155,312,899 123,917,239,262 99,296,163,688
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.