TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
98,616,753,603 |
63,418,046,534 |
60,941,694,195 |
106,884,309,441 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
38,771,343,604 |
25,586,117,715 |
17,335,835,944 |
31,887,211,932 |
|
1. Tiền |
3,601,343,604 |
5,176,117,715 |
3,215,835,944 |
3,307,211,932 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
35,170,000,000 |
20,410,000,000 |
14,120,000,000 |
28,580,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,305,231,700 |
2,200,628,186 |
2,472,287,294 |
3,319,868,506 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,377,580,560 |
2,319,528,206 |
2,591,187,314 |
3,444,811,076 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-72,348,860 |
-118,900,020 |
-118,900,020 |
-124,942,570 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
33,317,589,100 |
17,576,869,521 |
21,912,947,638 |
41,790,114,351 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
31,143,735,639 |
15,521,467,053 |
18,532,021,129 |
31,346,360,873 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,523,710,779 |
3,497,539,989 |
3,689,625,478 |
10,076,607,609 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
350,000,000 |
1,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
500,565,291 |
754,659,958 |
1,128,763,131 |
1,073,103,996 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,850,422,609 |
-2,196,797,479 |
-1,798,459,464 |
-1,720,200,591 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
10,997,364 |
14,242,464 |
|
IV. Hàng tồn kho |
23,975,092,075 |
17,674,948,267 |
18,751,233,320 |
29,609,881,673 |
|
1. Hàng tồn kho |
26,495,896,766 |
20,426,617,876 |
21,461,198,697 |
31,999,006,511 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,520,804,691 |
-2,751,669,609 |
-2,709,965,377 |
-2,389,124,838 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
247,497,124 |
379,482,845 |
469,389,999 |
277,232,979 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
125,296,009 |
62,043,631 |
40,861,369 |
70,576,926 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
101,037,934 |
175,078,976 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
21,163,181 |
142,360,238 |
428,528,630 |
206,656,053 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
28,275,343,270 |
29,998,749,078 |
29,887,800,531 |
17,493,106,809 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,477,685,303 |
14,020,320,710 |
13,804,415,501 |
13,623,722,860 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,990,903,438 |
7,533,826,346 |
7,323,708,638 |
7,148,115,998 |
|
- Nguyên giá |
12,636,853,957 |
14,274,066,074 |
14,274,690,414 |
14,274,690,414 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,645,950,519 |
-6,740,239,728 |
-6,950,981,776 |
-7,126,574,416 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,486,781,865 |
6,486,494,364 |
6,480,706,863 |
6,475,606,862 |
|
- Nguyên giá |
6,512,856,872 |
6,545,856,872 |
6,545,856,872 |
6,545,856,872 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,075,007 |
-59,362,508 |
-65,150,009 |
-70,250,010 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
9,991,179,330 |
10,206,043,398 |
10,206,043,398 |
|
|
- Nguyên giá |
10,438,812,805 |
10,438,812,805 |
10,438,812,805 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-447,633,475 |
-232,769,407 |
-232,769,407 |
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
500,384,111 |
287,846,100 |
287,846,100 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
500,384,111 |
287,846,100 |
287,846,100 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
840,000,000 |
840,000,000 |
2,840,000,000 |
2,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
840,000,000 |
840,000,000 |
2,840,000,000 |
2,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,966,478,637 |
2,432,000,859 |
2,749,495,532 |
1,581,537,849 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,272,085,883 |
1,163,658,509 |
1,577,028,360 |
442,039,017 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
694,392,754 |
1,268,342,350 |
1,172,467,172 |
1,139,498,832 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
126,892,096,873 |
93,416,795,612 |
90,829,494,726 |
124,377,416,250 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
60,607,471,492 |
25,111,084,387 |
26,923,240,766 |
57,948,478,002 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
60,607,471,492 |
24,908,584,387 |
26,460,740,766 |
57,485,978,002 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
29,600,890,642 |
15,563,558,843 |
19,369,750,622 |
25,145,462,281 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,200,398,997 |
1,402,595,408 |
486,299,593 |
670,131,165 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
518,371,777 |
65,309,249 |
137,093,869 |
297,269,454 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,658,985,368 |
2,463,575,446 |
1,695,902,338 |
2,944,193,780 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,855,117,360 |
4,897,758,108 |
4,123,168,052 |
2,238,032,031 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
20,754,020,253 |
703,716,005 |
508,954,964 |
20,421,120,319 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
90,000,000 |
417,500,000 |
6,045,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
19,687,095 |
-277,928,672 |
-277,928,672 |
-275,231,028 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
202,500,000 |
462,500,000 |
462,500,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
260,000,000 |
260,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
202,500,000 |
202,500,000 |
202,500,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
66,284,625,381 |
68,305,711,225 |
63,906,253,960 |
66,428,938,248 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
66,284,625,381 |
68,305,711,225 |
63,906,253,960 |
66,428,938,248 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
41,370,000,000 |
41,370,000,000 |
41,370,000,000 |
41,370,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
41,370,000,000 |
41,370,000,000 |
41,370,000,000 |
41,370,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,227,665,565 |
2,227,665,565 |
2,228,186,395 |
2,228,460,068 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-855,873,904 |
|
-684,873,904 |
-679,873,904 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,080,311,858 |
5,062,842,013 |
5,108,314,739 |
5,094,509,195 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,159,955,279 |
9,442,149,359 |
4,213,127,790 |
6,592,916,483 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,135,468,301 |
3,869,463,138 |
59,627,611 |
1,988,804,168 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,024,486,978 |
5,522,372,875 |
4,153,500,179 |
4,604,112,315 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
9,302,566,583 |
11,107,928,192 |
11,671,498,940 |
11,822,926,406 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
126,892,096,873 |
93,416,795,612 |
90,829,494,726 |
124,377,416,250 |
|