MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 50,823,943,116 63,057,351,390 76,926,793,456
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,864,777,723 25,589,197,657 24,154,060,855
1. Tiền 3,364,777,723 5,179,197,657 7,398,060,855
2. Các khoản tương đương tiền 17,500,000,000 20,410,000,000 16,756,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,745,178,000 2,200,628,186 9,537,821,875
1. Chứng khoán kinh doanh 2,319,528,206 9,112,705,975
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -118,900,020 -74,884,100
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -91,634,680 500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16,477,502,045 17,066,321,433 22,986,001,652
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 11,877,269,953 15,091,304,713 20,563,343,932
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,717,824,304 3,505,640,139 3,549,696,605
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 80,497,920 708,355,792 977,559,457
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,198,090,132 -2,238,979,211 -2,104,598,342
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 11,296,069,206 17,822,254,192 20,110,340,206
1. Hàng tồn kho 13,547,124,858 20,573,923,801 22,813,368,787
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,251,055,652 -2,751,669,609 -2,703,028,581
V.Tài sản ngắn hạn khác 440,416,142 378,949,922 138,568,868
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,999,996 62,043,631 30,914,496
2. Thuế GTGT được khấu trừ 97,140,152
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 316,906,291 107,654,372
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 339,275,994
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 20,201,317,322 29,845,468,955 24,413,277,494
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 18,064,308,069 13,985,814,068 13,242,724,253
1. Tài sản cố định hữu hình 1,270,166,435 7,499,319,704 6,774,567,381
- Nguyên giá 2,166,259,390 14,274,690,414 14,274,690,414
- Giá trị hao mòn lũy kế -896,092,955 -6,775,370,710 -7,500,123,033
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 16,674,200,270 6,486,494,364 6,468,156,872
- Nguyên giá 16,906,969,677 6,545,856,872 6,545,856,872
- Giá trị hao mòn lũy kế -232,769,407 -59,362,508 -77,700,000
III. Bất động sản đầu tư 10,206,043,398
- Nguyên giá 10,438,812,805
- Giá trị hao mòn lũy kế -232,769,407
IV. Tài sản dở dang dài hạn 500,384,111 6,583,355,900
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 119,941,364 500,384,111 6,583,355,900
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,790,000,000 2,840,000,000 1,970,365,454
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,790,000,000 2,840,000,000 2,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -29,634,546
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 347,009,253 2,313,227,378 2,616,831,887
1. Chi phí trả trước dài hạn 347,009,253 1,107,791,866 1,543,269,736
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,205,435,512 1,073,562,151
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 71,025,260,438 92,902,820,345 101,340,070,950
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 16,516,200,072 24,889,931,550 31,794,210,836
I. Nợ ngắn hạn 16,516,200,072 24,427,431,550 31,421,710,836
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,296,062,315 15,157,735,410 19,143,308,726
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 245,349,159 1,422,439,893 4,413,597,977
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 272,485,835 43,313,308 288,038,564
4. Phải trả người lao động 2,492,676,778 2,873,481,856 3,971,786,718
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,155,051,967 4,643,903,729 3,299,810,517
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 474,486,026 432,750,096
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 90,000,000 112,500,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -277,928,672 -240,081,762
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 462,500,000 372,500,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 260,000,000 260,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 202,500,000 112,500,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 54,509,060,366 68,012,888,795 69,545,860,114
I. Vốn chủ sở hữu 54,509,060,366 68,012,888,795 69,545,860,114
1. Vốn góp của chủ sở hữu 41,370,000,000 41,370,000,000 41,370,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 41,370,000,000 41,370,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,712,000,000 2,228,186,395 2,228,569,586
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,035,282,090 -679,873,904 -679,873,904
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,377,002,764 5,088,022,015 5,124,109,429
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,567,707,536 8,249,419,972 9,344,823,773
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,074,053,316 4,753,728,279
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,175,366,656 4,591,095,494
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 11,757,134,317 12,158,231,230
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 71,025,260,438 92,902,820,345 101,340,070,950
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.