TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
50,823,943,116 |
|
63,057,351,390 |
76,926,793,456 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,864,777,723 |
|
25,589,197,657 |
24,154,060,855 |
|
1. Tiền |
3,364,777,723 |
|
5,179,197,657 |
7,398,060,855 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
17,500,000,000 |
|
20,410,000,000 |
16,756,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,745,178,000 |
|
2,200,628,186 |
9,537,821,875 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
2,319,528,206 |
9,112,705,975 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-118,900,020 |
-74,884,100 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-91,634,680 |
|
|
500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
16,477,502,045 |
|
17,066,321,433 |
22,986,001,652 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
11,877,269,953 |
|
15,091,304,713 |
20,563,343,932 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,717,824,304 |
|
3,505,640,139 |
3,549,696,605 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
80,497,920 |
|
708,355,792 |
977,559,457 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,198,090,132 |
|
-2,238,979,211 |
-2,104,598,342 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
11,296,069,206 |
|
17,822,254,192 |
20,110,340,206 |
|
1. Hàng tồn kho |
13,547,124,858 |
|
20,573,923,801 |
22,813,368,787 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,251,055,652 |
|
-2,751,669,609 |
-2,703,028,581 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
440,416,142 |
|
378,949,922 |
138,568,868 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,999,996 |
|
62,043,631 |
30,914,496 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
97,140,152 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
316,906,291 |
107,654,372 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
339,275,994 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
20,201,317,322 |
|
29,845,468,955 |
24,413,277,494 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
18,064,308,069 |
|
13,985,814,068 |
13,242,724,253 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,270,166,435 |
|
7,499,319,704 |
6,774,567,381 |
|
- Nguyên giá |
2,166,259,390 |
|
14,274,690,414 |
14,274,690,414 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-896,092,955 |
|
-6,775,370,710 |
-7,500,123,033 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,674,200,270 |
|
6,486,494,364 |
6,468,156,872 |
|
- Nguyên giá |
16,906,969,677 |
|
6,545,856,872 |
6,545,856,872 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-232,769,407 |
|
-59,362,508 |
-77,700,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
10,206,043,398 |
|
|
- Nguyên giá |
|
|
10,438,812,805 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-232,769,407 |
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
500,384,111 |
6,583,355,900 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
119,941,364 |
|
500,384,111 |
6,583,355,900 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,790,000,000 |
|
2,840,000,000 |
1,970,365,454 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,790,000,000 |
|
2,840,000,000 |
2,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-29,634,546 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
347,009,253 |
|
2,313,227,378 |
2,616,831,887 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
347,009,253 |
|
1,107,791,866 |
1,543,269,736 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
1,205,435,512 |
1,073,562,151 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
71,025,260,438 |
|
92,902,820,345 |
101,340,070,950 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
16,516,200,072 |
|
24,889,931,550 |
31,794,210,836 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
16,516,200,072 |
|
24,427,431,550 |
31,421,710,836 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,296,062,315 |
|
15,157,735,410 |
19,143,308,726 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
245,349,159 |
|
1,422,439,893 |
4,413,597,977 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
272,485,835 |
|
43,313,308 |
288,038,564 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,492,676,778 |
|
2,873,481,856 |
3,971,786,718 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,155,051,967 |
|
4,643,903,729 |
3,299,810,517 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
474,486,026 |
432,750,096 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
90,000,000 |
112,500,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
-277,928,672 |
-240,081,762 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
462,500,000 |
372,500,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
260,000,000 |
260,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
202,500,000 |
112,500,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
54,509,060,366 |
|
68,012,888,795 |
69,545,860,114 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
54,509,060,366 |
|
68,012,888,795 |
69,545,860,114 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
41,370,000,000 |
|
41,370,000,000 |
41,370,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
41,370,000,000 |
41,370,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,712,000,000 |
|
2,228,186,395 |
2,228,569,586 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,035,282,090 |
|
-679,873,904 |
-679,873,904 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,377,002,764 |
|
5,088,022,015 |
5,124,109,429 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,567,707,536 |
|
8,249,419,972 |
9,344,823,773 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
4,074,053,316 |
4,753,728,279 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
4,175,366,656 |
4,591,095,494 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
11,757,134,317 |
12,158,231,230 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
71,025,260,438 |
|
92,902,820,345 |
101,340,070,950 |
|