1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
124,340,607,179 |
122,345,970,217 |
85,169,230,668 |
117,353,058,453 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
13,220,496 |
3,639,303,754 |
-4,704,821 |
1,181,947,488 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
124,327,386,683 |
118,706,666,463 |
85,173,935,489 |
116,171,110,965 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
86,860,508,643 |
87,056,615,726 |
66,382,826,498 |
88,976,325,945 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
37,466,878,040 |
31,650,050,737 |
18,791,108,991 |
27,194,785,020 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
870,152,682 |
1,271,427,141 |
849,444,771 |
617,261,209 |
|
7. Chi phí tài chính |
604,113,740 |
675,595,878 |
180,075,314 |
2,020,012,808 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
175,114,723 |
199,639,795 |
105,494,817 |
260,245,874 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,468,332,846 |
7,932,147,789 |
5,882,508,240 |
6,062,537,647 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,056,518,858 |
4,109,011,297 |
3,902,358,436 |
3,973,298,499 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
25,208,065,278 |
20,204,722,914 |
9,675,611,772 |
15,756,197,275 |
|
12. Thu nhập khác |
322,356,439 |
306,708,668 |
62,214,243 |
180,761,721 |
|
13. Chi phí khác |
364,871,969 |
99,981,592 |
45,051,649 |
7,425,335 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-42,515,530 |
206,727,076 |
17,162,594 |
173,336,386 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
25,165,549,748 |
20,411,449,990 |
9,692,774,366 |
15,929,533,661 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,474,162,918 |
3,421,741,513 |
1,949,043,911 |
622,622,308 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-184,204,867 |
500,502,305 |
43,102,326 |
-33,376,965 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,875,591,697 |
16,489,206,172 |
7,700,628,129 |
15,340,288,318 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
19,875,591,697 |
16,489,206,172 |
7,700,628,129 |
15,340,288,318 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,781 |
2,307 |
1,077 |
2,146 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
2,307 |
1,077 |
2,146 |
|