1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
83,388,976,002 |
85,790,018,316 |
71,901,715,494 |
69,895,464,945 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
28,891,595 |
71,873,788 |
146,542,627 |
17,059,422 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
83,360,084,407 |
85,718,144,528 |
71,755,172,867 |
69,878,405,523 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
66,149,591,737 |
67,286,544,134 |
57,354,839,103 |
57,195,134,660 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,210,492,670 |
18,431,600,394 |
14,400,333,764 |
12,683,270,863 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
165,665,461 |
118,718,980 |
91,142,327 |
141,824,272 |
|
7. Chi phí tài chính |
239,219,597 |
403,725,535 |
412,454,804 |
335,629,294 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
187,906,811 |
309,892,909 |
290,139,654 |
265,655,259 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,091,161,113 |
3,552,078,386 |
3,474,285,390 |
3,624,931,773 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,259,023,076 |
2,439,326,634 |
2,673,966,357 |
2,363,534,647 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,786,754,345 |
12,155,188,819 |
7,930,769,540 |
6,500,999,421 |
|
12. Thu nhập khác |
645,543,640 |
8,659,649 |
814,014,056 |
112,497,672 |
|
13. Chi phí khác |
79,893,163 |
43,861 |
629,214,379 |
24,366,973 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
565,650,477 |
8,615,788 |
184,799,677 |
88,130,699 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,352,404,822 |
12,163,804,607 |
8,115,569,217 |
6,589,130,120 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,144,588,036 |
2,480,652,992 |
1,767,294,470 |
1,229,224,373 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-11,589,471 |
-33,865,350 |
-64,683,397 |
99,365,874 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,219,406,257 |
9,717,016,965 |
6,412,958,144 |
5,260,539,873 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,219,406,257 |
9,717,016,965 |
6,412,958,144 |
5,260,539,873 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,150 |
1,359 |
897 |
736 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|